You are on page 1of 6

你好 謝謝 再見 模板 模 仁

Chào bạn Cảm ơn Tạm biệt bản khuôn lõi khuôn

nǐ hǎo xiè xiè zài jiàn mó bǎn mó rén

今天 明天 上班 機 床 鐵 料

Hôm nay Ngày mai Đi làm máy gia công phôi sắt

jīn tiān míng tiān shàng bān jī chuáng tiě liào

學習 工作 休息 電 極 電 極

Học tập công vịêc nghỉ ngơi Dao xung Dao xung

xué xí gōng zuò xiū xī diàn jí diàn jí


開 粗 中 坯 精 修 后 處 理 傳 程 序 日報表 重做 修改 檢查

Gia công thô Gia công bán tinh Gia công tinh post chương trình chuyển chương trình báo cáo ngày làm lại sửa chữa kiểm tra

kāi cū zhōng pī jīng xiū hòu chǔ lǐ chuán chéng xù rì bào biǎo chóng zuò xiū gǎi jiǎn chá

品 管 生 管 設 計 干涉 實體 刪除 粗工 細工 間隙

Phòng đo quản lí sản xuất Thiết kế can thiệp hình khối xoá thô tinh khe hở

pǐn guǎn shēng guǎn shè jì gān shè shí tǐ shān chú cū gōng xì gōng jiàn xì

入 子 斜 銷 滑 塊 檔案 刀路 輪廓線 基准面 坐標 零點

Tấm chèn Chốt nghiêng Khối trượt thư mục đường dao đường bao mặt chuẩn toạ độ điểm "0"

rù zǐ xié xiāo huá kuài dàng àn dāo lù lún kuò xiàn jī zhǔn miàn zuò biāo líng diǎn

平 刀 球 刀 圓 鼻 刀 點 線 面 材料 作用 成本

Dao bằng Dao cầu Dao vê tròn điểm đường mặt vật liệu công dụng vốn đầu tư

píng dāo qiú dāo yuán bí dāo diǎn xiàn miàn cái liào zuòyòng chéngběn

過 切 步 距 余 量 公差 精度 參數 備料 尺寸 鏡面

hụt kích thước stepover lượng dư dung sai độ chính xác tham số chuẩn bị vật liệu kích thước mặt gương

guò qiē bù jù yú liàng gōng chā jīng dù cān shù bèi liào chǐ cùn jìng miàn

移 動 旋 轉 鏡相

yí dòng xuán zhuǎn jìng xiàng

di chuyển quay tròn lấy ngược lại

倒圓角 相加 相減

dǎo yuán jiǎo xiāng jiā xiāng jiǎn

vẽ góc vê tròn hợp khối trừ khối

保存 另存 打開

bǎo cún lìng cún dǎ kāi

lưu lại lưu từng phần mở

切割 拔模 投影

qiē gē bá mó tóu yǐng

cắ t ăn khuôn chiếu xuống

倒扣 下載 上傳

dào kòu xià zài shǎng chuán

ăn vào trong loát thư mục dán thư mục


日 常 词 汇 Những từ thông thường
Chao bạn C ảm ơn Tạm biệt
ni hao xie xie zai jian
你好 谢谢 再见
Hom kia Hom qua Hom nay Ngay mai Ngay kia
qian tian zuo tian jin tian ming tian hou tian
前天 昨天 今天 明天 后天
Đi lam Tan ca Cong việc Nghỉ ngơi H ọ c t ập
xiu xi xue xi
shang ban xia ban gong zuo (xiêu xi) (xuế sí)
上班 下班 工作 休息 学习
Sang sớm Buổi sang Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối
zao shang shang wu zhong wu xia wu wan shang
早上 上午 中午 下午 晚上
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 2 Thứ 3 Chủ nhật Chủ nhật
xing qi ri
li bai yi (xing tri
xing qi yi xing qi er (lỉ pai y) li bai er xing qi tian
rư)
星期一 星期二 礼拜一 礼拜二 星期日 星期天
Mặt trước Mặt sau Mặt tren Mặt dưới Mặt trai Mặt phải
qian mian xia mian
(chén men) hou mian shang mian (xa men) zuo bian you bian
前面 后面 上面 下面 左边 右边
Bạn Toi anh/co ấy Cac bạn Chung toi Cac anh/co ấy
nin wo ta ni men wo men ta men
你 我 他 你们 我们 他们
Bố/mẹ Chị/em gai anh /em trai chu /co bạn ( bạn be) Đồng nghiệp
baba mama jiejie meimei gege didi shushu a yi peng you tong shi
爸爸/妈妈 姐姐/妹妹 哥哥/弟弟 叔叔/阿姨 朋友 同事
Ben nay Ben kia Ben cạnh Ở đây Ở kia Ở đâu ?
zhe bian na bian pang bian zhe er na er na er
这边 那边 旁边 这儿 那儿 哪儿
Mộ t Mười Một trăm Một nghin Một vạn Mộ t t ỉ
yi shi bai qian wan yi
一 1 十 10 百 100 千 1000 万 10000 亿 100000000
Gìơ Phút Giây 2giờ rưỡi 7 giờ kem 5 phut
dian fen miao liang dian ban cha wu fen qi dian
点 分 秒 两点半 差五分七点
Trước đay lúc trứoc Bây giờ Lúc sau Về sau
yi qian xian qian xian zai yi hou hou lai jiang lai
以前 先前 现在 以后 后来 将来
Ngày Tháng n ăm Năm ngoái năm nay Sang năm
ri yue nian qu nian jin nian ming nian
日 月 年 去年 今年 明年
专 业 词 汇 Những từ chuyên ngành

Phòng Đo Quản lí sản xuất Thiết kế lập trình lắp ráp GC truyền thống phòng kho

quan gong
ping guan(pings quản) sheng guan she ji bian cheng ji jia gong cang ku
(choén cung)

生管 设计 编程 钳工 机加工 仓库

máy phay truyền thống mài sửa Máy phay điều kiển số Nhiệt luyện Cắt dây xung điện đánh bóng lắp ráp

shu kong xi chuang re chu li xian ge


chuan tong xi chuang yan mo (xu cung shi choáng) (ro chu lỉ) (xen cưa) fang dian pao guang zu li

传统铣 研磨 数控铣 热处理 线割 放电 抛光 组立

Vật liệu dao xung phôi đồng phôi thép phôi gang lói khuôn bản khuôn Mặt guơng vát nhám

cai liao(chái leo) dian ji tong liao(thúng leo) tie liao gang liao mo ren mo ban(múa bản) jing mian yao hua

材 料 电 极 铜 料 铁 料 钢 料 模 仁 模板 镜 面 咬 花

Dao bằng Dao cầu Dao vê tròn dao lắp ghép dao doa dao khoét mũi khoan tâm mũi khoan Mui khoan bằng

ping dao qiu dao yuan bi dao fei dao dao khoét tang dao zhong xin zuan zuan tou qian shui zuan
(choan thấu)

平刀 球刀 圆鼻刀 飞刀 绞刀 搪刀 中心钻 钻头 潜水钻

Lõi Khuôn Dưới Lõi Khuôn trên Chốt Nghiêng Tấm chèn Con trượt chi đen dao dập dập cong dậ p vế t
gong mo mu mo hua kuai shu mo
xie xiao ru zi chong tou zhe wan ya xian
(cung múa) (mủ múa) (hóa khoai) (su mô)
公模 母模 斜 銷 入子 滑 塊 斜 銷 沖頭 折彎 壓陷

Dập ba via khoan lỗ cắt dây Cột dẫn hướng Lỗ nhường vị Lỗ chốt đẩy Lỗ thoát liệu Lỗ không thông Lỗ thông Miệng dao

ya mao bian chuan xian kong dao zhu kong rang wei kong he xiao kong luo liao kong mang kong tong kong dao kou

壓 毛 邊 穿 線 孔 導 柱 孔 讓 位 槽 合 銷 孔 落 料 孔 盲 孔 通 孔 刀 口

Gia công thô Gia công bán tinh Gia công tinh Tránh không Góc chuẩn Khắc chữ Mã khuôn Mã sản phẩm Mã vật liệu

kai cu zhong pi jing xiu bi kong ji zhun ke zi mo hao xue hao liao hao
(khai xu) (chung pi) (chinh xiêu) (pi cung) (chi chuẩn) (khưa trự) (múa hau) (xue hau) (leo hau)

開 粗 中 坯 精 修 避空 基 准 刻字 模 號 穴 號 料 號

Tham số Lượng xuống dao Tốc độ bước tiến bù dao nước làm mát Va dao mài mòn Mài dao

can shu xia dao liang su du jin gei bu zheng zhuang dao
(su tu) qie xiao ye mo sun mo dao
(chan su) (xe tao leng) (jin cẩy) (bủ châng) (choang tao)
參 數 下刀量Step down 轉 速 S 進 給 F 補正G41 切 削 液 撞刀 磨 損 磨 刀

Độ chính xác Dung sai biến dạng Hụt kích thứơc Lượng dư Lượng xuống dao Đường dao thư mục Chương trình

qing du gong cha bian xing guo qie yu liang bu ju dang an cheng shi
dao lu (chấng sư)
(chinh tu) (cung cha) (pen xing) (cua chia) (úy leng) (pu chuy) (tảng an)

精度 公差 變 形 過 切 余 量 步 距 刀 路 檔 案 程 式

You might also like