Professional Documents
Culture Documents
nǐ hǎo xiè xiè zài jiàn mó bǎn mó rén: 你好 謝謝 再見 模 板 模 仁 Chàobn ạ Tmbit ạ ệ b n khuôn ả lõi khuôn Cm ả ơn
nǐ hǎo xiè xiè zài jiàn mó bǎn mó rén: 你好 謝謝 再見 模 板 模 仁 Chàobn ạ Tmbit ạ ệ b n khuôn ả lõi khuôn Cm ả ơn
今天 明天 上班 機 床 鐵 料
Hôm nay Ngày mai Đi làm máy gia công phôi sắt
學習 工作 休息 電 極 電 極
Học tập công vịêc nghỉ ngơi Dao xung Dao xung
Gia công thô Gia công bán tinh Gia công tinh post chương trình chuyển chương trình báo cáo ngày làm lại sửa chữa kiểm tra
kāi cū zhōng pī jīng xiū hòu chǔ lǐ chuán chéng xù rì bào biǎo chóng zuò xiū gǎi jiǎn chá
品 管 生 管 設 計 干涉 實體 刪除 粗工 細工 間隙
Phòng đo quản lí sản xuất Thiết kế can thiệp hình khối xoá thô tinh khe hở
pǐn guǎn shēng guǎn shè jì gān shè shí tǐ shān chú cū gōng xì gōng jiàn xì
入 子 斜 銷 滑 塊 檔案 刀路 輪廓線 基准面 坐標 零點
Tấm chèn Chốt nghiêng Khối trượt thư mục đường dao đường bao mặt chuẩn toạ độ điểm "0"
rù zǐ xié xiāo huá kuài dàng àn dāo lù lún kuò xiàn jī zhǔn miàn zuò biāo líng diǎn
平 刀 球 刀 圓 鼻 刀 點 線 面 材料 作用 成本
Dao bằng Dao cầu Dao vê tròn điểm đường mặt vật liệu công dụng vốn đầu tư
píng dāo qiú dāo yuán bí dāo diǎn xiàn miàn cái liào zuòyòng chéngběn
過 切 步 距 余 量 公差 精度 參數 備料 尺寸 鏡面
hụt kích thước stepover lượng dư dung sai độ chính xác tham số chuẩn bị vật liệu kích thước mặt gương
guò qiē bù jù yú liàng gōng chā jīng dù cān shù bèi liào chǐ cùn jìng miàn
移 動 旋 轉 鏡相
倒圓角 相加 相減
保存 另存 打開
切割 拔模 投影
倒扣 下載 上傳
Phòng Đo Quản lí sản xuất Thiết kế lập trình lắp ráp GC truyền thống phòng kho
quan gong
ping guan(pings quản) sheng guan she ji bian cheng ji jia gong cang ku
(choén cung)
生管 设计 编程 钳工 机加工 仓库
máy phay truyền thống mài sửa Máy phay điều kiển số Nhiệt luyện Cắt dây xung điện đánh bóng lắp ráp
Vật liệu dao xung phôi đồng phôi thép phôi gang lói khuôn bản khuôn Mặt guơng vát nhám
cai liao(chái leo) dian ji tong liao(thúng leo) tie liao gang liao mo ren mo ban(múa bản) jing mian yao hua
材 料 电 极 铜 料 铁 料 钢 料 模 仁 模板 镜 面 咬 花
Dao bằng Dao cầu Dao vê tròn dao lắp ghép dao doa dao khoét mũi khoan tâm mũi khoan Mui khoan bằng
ping dao qiu dao yuan bi dao fei dao dao khoét tang dao zhong xin zuan zuan tou qian shui zuan
(choan thấu)
Lõi Khuôn Dưới Lõi Khuôn trên Chốt Nghiêng Tấm chèn Con trượt chi đen dao dập dập cong dậ p vế t
gong mo mu mo hua kuai shu mo
xie xiao ru zi chong tou zhe wan ya xian
(cung múa) (mủ múa) (hóa khoai) (su mô)
公模 母模 斜 銷 入子 滑 塊 斜 銷 沖頭 折彎 壓陷
Dập ba via khoan lỗ cắt dây Cột dẫn hướng Lỗ nhường vị Lỗ chốt đẩy Lỗ thoát liệu Lỗ không thông Lỗ thông Miệng dao
ya mao bian chuan xian kong dao zhu kong rang wei kong he xiao kong luo liao kong mang kong tong kong dao kou
壓 毛 邊 穿 線 孔 導 柱 孔 讓 位 槽 合 銷 孔 落 料 孔 盲 孔 通 孔 刀 口
Gia công thô Gia công bán tinh Gia công tinh Tránh không Góc chuẩn Khắc chữ Mã khuôn Mã sản phẩm Mã vật liệu
kai cu zhong pi jing xiu bi kong ji zhun ke zi mo hao xue hao liao hao
(khai xu) (chung pi) (chinh xiêu) (pi cung) (chi chuẩn) (khưa trự) (múa hau) (xue hau) (leo hau)
開 粗 中 坯 精 修 避空 基 准 刻字 模 號 穴 號 料 號
Tham số Lượng xuống dao Tốc độ bước tiến bù dao nước làm mát Va dao mài mòn Mài dao
can shu xia dao liang su du jin gei bu zheng zhuang dao
(su tu) qie xiao ye mo sun mo dao
(chan su) (xe tao leng) (jin cẩy) (bủ châng) (choang tao)
參 數 下刀量Step down 轉 速 S 進 給 F 補正G41 切 削 液 撞刀 磨 損 磨 刀
Độ chính xác Dung sai biến dạng Hụt kích thứơc Lượng dư Lượng xuống dao Đường dao thư mục Chương trình
qing du gong cha bian xing guo qie yu liang bu ju dang an cheng shi
dao lu (chấng sư)
(chinh tu) (cung cha) (pen xing) (cua chia) (úy leng) (pu chuy) (tảng an)
精度 公差 變 形 過 切 余 量 步 距 刀 路 檔 案 程 式