You are on page 1of 6

TiẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH LẬP TRÌNH CAM

TT TiẾNG ViỆT TiẾNG TRUNG TiẾNG ANH TT TiẾNG ViỆT TiẾNG TRUNG TiẾNG ANH

1 di chuyển yi dong translation 31 đường tròn yuan hu circle

2 quay tròn xuan zhuan rotation 32 đơn vị dan wei units

3 đối xứng gương jing xiang mirror 33 1 mét yi mi meter

4 đường thẳng zhi xian line 34 1 milimet yi hao mi millimeter

5 đường cong qu xian curve 35 1 vạch yi tiao

6 điểm dian piont 36 1μ=0.001mm micron

7 mặt mian face 37 1 đối tượng yi ge Entries

8 khối shi ti solid 38 1 cân yi gong jin kilogram

9 xóa shan chu delete 39 1 khối yi kuai block

10 khoảng cách ju li distance 40 1 tá 1 da dozen

11 vê tròn dao yuan jiao blends 41 ping xing xi parallel plane

12 hợp khối xiang jia unite 42 z deng gao constant Z

13 tách khối xiang jian subtract 43 shuan yin dao xian 2Leading Curves

14 cắt đứt qie ge cut 44 dung sai gong cha tolerance

15 tạo độ ngiêng ba mo incline 45 chính xác jing du precision

16 kế hoạch tou ying project 46 biên soạn bian ji edit

17 đường bao lun kuo xian profile 47 chi tiết gong jian workpiece

18 giới hạn gia công bian jie boundary 48 bước tiến jin gei feedrate

19 phạm vi fan wei scope 49 trục chính zhu zhou Spindle

20 đo lường liang ce measure 50 tốc độ quay zhuan su Speed

21 lưu cục bộ bao cun save 51 bước cắt bu ju step over

22 lưu ra file riêng ling cun save as 52 lượng cắt xuống xia dao liang step down

23 mở da kai open 53 vật liệu cai liao material

24 thư mục dang an Documents 54 góc độ jiao du angle

25 quản lí guan li management 55 tham số can shu parameter

26 đường dẫn lu jing path 56 đường kính zhi jing diameter

27 đường dao dao lu toolpath 57 bán kính ban jing radius

28 xuống dao jin dao fang shi approach method 58 tạo đối tượng// pian yi offset
29 nhấc dao tui dao retract 59 số bian hao number

30 xoắn ốc luo xuan helical 60 gia công jia gong manufacture


TiẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH LẬP TRÌNH CAM

TT TiẾNG TRUNG TiẾNG ANH TiẾNG ViỆT TT TiẾNG TRUNG TiẾNG ANH

1 yi dong translation di chuyển 31 yuan hu circle

2 xuan zhuan rotation quay tròn 32 dan wei units

3 jing xiang mirror đối xứng gương 33 yi mi meter

4 zhi xian line đường thẳng 34 yi hao mi millimeter

5 qu xian curve đường cong 35 yi tiao

6 dian piont điểm 36 1μ=0.001mm

7 mian face mặt 37 yi ge Entries

8 shi ti solid khối 38 yi gong jin kilogram

9 shan chu delete xóa 39 yi kuai block

10 ju li distance khoảng cách 40 1 da dozen

11 dao yuan jiao blends vê tròn 41 ping xing xi parallel plane

12 xiang jia unite hợp khối 42 z deng gao constant Z

13 xiang jian subtract tách khối 43 shuan yin dao xian 2 Leading Curves

14 qie ge cut cắt đứt 44 gong cha tolerance

15 ba mo incline tạo độ ngiêng 45 jing du precision

16 tou ying project kế hoạch 46 bian ji edit

17 lun kuo xian profile đường bao 47 gong jian workpiece

18 bian jie boundary giới hạn gia công 48 jin gei feedrate

19 fan wei scope phạm vi 49 zhu zhou Spindle

20 liang ce measure đo lường 50 zhuan su Speed

21 bao cun save lưu cục bộ 51 bu ju step over

22 ling cun save as lưu ra file riêng 52 xia dao liang step down

23 da kai open mở 53 cai liao material

24 dang an Documents thư mục 54 jiao du angle

25 guan li management quản lí 55 can shu parameter

26 lu jing path đường dẫn 56 zhi jing diameter

27 dao lu toolpath đường dao 57 ban jing radius

28 jin dao fang shi approach method xuống dao 58 pian yi offset

29 tui dao retract nhấc dao 59 bian hao number


30 luo xuan helical xoắn ốc 60 jia gong manufacture
TiẾNG ViỆT
đường tròn
đơn vị
1 mét
1 milimet
1 vạch
micron
1 đối tượng
1 cân
1 khối
1 tá

ing Curves
dung sai
chính xác
biên soạn
chi tiết
bước tiến
trục chính
tốc độ quay
bước cắt
lượng cắt xuống
vật liệu
góc độ
tham số
đường kính
bán kính
tạo đối tượng //
số
gia công

You might also like