You are on page 1of 35

Catalogue

HỐ GA uPVC
MANHOLE uPVC
MỤC LỤC
GIỚI THIỆU CHUNG 7
Hợp tác giữa Nhựa Tiền Phong và Sekisui 9
Đặc tính sản phẩm 11
Bảng dữ liệu về khả năng chịu kháng hóa chất 12
HỐ GA HAI NHÁNH 15
o
Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong 16
o
Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong (tt) 17
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong 18
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong (tt) 19
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng 20
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng - Phủ composite 21
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong 22
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong gioăng 23
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc 24
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc 25
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 26
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 27
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm 28
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm 29
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Có Siphon 30
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Có Siphon 31
Hố ga hai nhánh đứng 90O - Hai đầu nong - Lệch tâm 32
HỐ GA BA NHÁNH 35
o
Hố ga ba nhánh ngang 45 - Ba đầu nong 36
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong 37
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong (tiếp tục) 38
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong gioăng 39
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong đối xứng 40
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm 41
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm 42
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Có Siphon 43
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Có Siphon 44
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Thùng rác không lọc 45
HỐ GA BỐN NHÁNH 47
o
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm 48
o
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm 49
o
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 50
o
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 51
PHỤ KIỆN 53
Nắp hố ga nhựa 54
Nắp hố ga Composite 55
Nắp hố ga gang 56
Nắp hố ga gang 300 57
Nắp hố ga gang 600 57
Đầu chuyển JIS và ISO - Lệch tâm 58
Ống thăm JIS và ISO 59
THIẾT KẾ MINH HỌA 63

3
Contents
INTRODUCTION 6
Cooperation between Tien Phong Plastic and Sekisui 8
Product Specification 11
Chemical Resistance 12
MAIN HOLE TWO BRANCHES 14
Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets 16
o

Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue) 17
o

Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets 18


o

Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue)
o
19 BẢNG THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN JIS
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket 20
o
JIS STANDARD
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket - Composite 21
o

Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets 22
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Rubber Ring Joint Socket 23
Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter 24
o
Kích thước danh nghĩa (mm) Kích thước cơ bản (mm)
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter 25 Nominal diameter (mm) Basic dimension (mm)
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 26
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric - Bin with filter 27
100 114
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric 28
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 29 125 140
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Siphon 30
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 31 150 165
Manhole Two Branches Vertical 90O - Two Solvent Cement Joint Socket - Eccentric 32
Bấm vào nội dung để chuyển 200 216
MAIN HOLE THREE BRANCHES 34
đến mục được chọn
Manhole Three Branches Horizontal 45 - Three Solvent Cement Joint Sockets 36
o
250 267
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets 37
o
Click on content to follow link
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets (continue)
o
38 300 318
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Rubber Ring Joint Sockets 39
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Symestric 40
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 41
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 42
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 43
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 44
o

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Bin with filter 45
o

MAIN HOLE FOUR BRANCHES 46


Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 48
o

Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 49
o

Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 50
o

Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 51
o

Fittings 52
Manhole cover 54
Manhole cover Composite 55
Ductile iron cover 56
Ductile iron cover 300 57 Thông số kỹ thuật của sản phẩm có thể thay đổi không cần báo trước
Ductile iron cover 600 57
Product specification are subject to change without prior notice
JIS-ISO Adapter - Eccentric 58
ILLUSTRATION DESIGNS 60

4 5
INTRODUCTION GIỚI THIỆU CHUNG
Mục lục Mục lục
Cooperation between Tien Phong Plastic and Sekisui 9 Hợp tác giữa Nhựa Tiền Phong và Sekisui 8
Content Content
Product Specification 11 Đặc tính sản phẩm 11
Chemical Resistance 12 Bảng dữ liệu về khả năng chịu kháng hóa chất 12
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction

2 nhánh
branches 2 nhánh
branches

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 6 7 Thiết kế
Designs Designs
With over 55 years of experience in the manufacture of plastics products Sekisui Chemical Group was established since 1947. Our motto is “a Với kinh nghiệm 55 năm sản xuất kinh doanh trong ngành Nhựa nói Tập đoàn Sekisui Chemical thành lập từ những năm 1947 với mong
in general and plastic pipes in particular, Tien Phong Plastic has been new frontier, a new lifestyle”, aiming at producing a better world with chung và ống nước nói riêng, Nhựa Tiền Phong đã trở thành cánh chim muốn cống hiến hết mình trong việc tạo ra những tiến bộ, dựa trên khẩu
the Vietnam’s leading manufacturer in terms of production capacity, creative technologies. With a capital of over one billion US dollars, Sekisui đầu đàn với năng lực sản xuất, doanh thu và thị phần luôn dẫn đầu hiệu của tập đoàn “Một ý tưởng mới, một cuộc sống mới”. Với vốn góp
sales and market share. Currently, we are supplying to our customers a Chemical Group has been growing up in 3 main categories: Housing, high ngành. Hiện nay, Nhựa Tiền Phong đã và đang cung cấp ra thị trường 1 tỷ đôla Mỹ, tập đoàn Sekisui Chemical ngày càng phát triển lớn mạnh
wide range of products with over 1,000 items of pipes and fittings in three performance plastic, Urban infrastructure and Environment products. hơn 1.000 loại sản phẩm ống và phụ tùng đồng bộ thông qua ba dòng trong 3 lĩnh vực: Nhà ở, Sản phẩm tính năng cao, Hạ tầng đô thị và Sản
main categories: uPVC, HDPE and PP-R. By the end of this year – 2015, Sekisui Chemical Group is expanding our presence in the field of sản phẩm chính là ống uPVC, HDPE và PP-R. Cuối năm 2015, Nhựa phẩm môi trường.
we will launch the largest ever HDPE Extrusion line up to DN2000 – the water industry in the South East Asia region, with the establishment of Tiền Phong cung cấp ra thị trường ống HDPE đường kính 2000 mm Sekisui Chemical gia tăng sự hiện diện của mình trong lĩnh vực hạ tầng
first one in Vietnam and South East Asia. Sekisui Vietnam Co.,Ltd. Company in January 2015, headquartered in được xem là loại ống HDPE lớn nhất Việt Nam. ngành nước ở khu vực Đông Nam Á bằng việc thành lập Công ty TNHH
Tien Phong Plastic operates three factories with modern equipment, one Hanoi. Sekisui Vietnam Co.,Ltd shall introduce products manufactured Ba nhà máy hiện đại của Nhựa Tiền Phong ở ba miền Bắc (Hải Phòng), Sekisui Việt Nam vào tháng 01/2015. Trụ sở đặt tại Hà Nội, Công ty
in the North (Hải Phòng), one in the Central Region (Nghệ An) and another by Urban Infrastructure and Environment Products Company in water miền Trung (Nghệ An), miền Nam (Bình Dương) và hệ thống phân phối TNHH Sekisui Việt Nam sẽ tiếp thị các sản phẩm liên quan đến hệ thống
one in the South (Bình Dương) with a nation-wide distribution network. suppy, waste water and construction industries, not only in Vietnam, but bán hàng của Nhựa Tiền Phong được phát triển rộng khắp toàn quốc nước cấp, nước thải và các sản phẩm ngành xây dựng của Công ty Hạ
This will help us to deliver good quality products to our customers in a also in other South East Asian countries. With a comprehensive sales giúp khách hàng của Nhựa Tiền Phong luôn có được sản phẩm chất tầng đô thị và Sản phẩm môi trường tại Việt Nam cũng như các nước
timely manner and with competitive price. and marketing strategy, Sekisui Vietnam Co.,Ltd shall increase the lượng cao và chi phí cạnh tranh. Đông Nam Á. Với chiến lược tiếp thị và bán hàng toàn diện, Công ty
Mục lục Mục lục
Content customers’ awareness of Sekisui trading brand in Asian markets. TNHH Sekisui Việt Nam góp phần nâng cao nhận biết về thương hiệu Content
Sekisui trong lĩnh vực cấp thoát nước tại thị trường Châu Á.
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction
COOPERATION BETWEEN TIEN PHONG PLASTIC AND SEKISUI HỢP TÁC GIỮA NHỰA TIỀN PHONG VÀ SEKISUI
2 nhánh
branches uPVC manholes are popularly used in developed countries, thanks to its preeminence to traditional concrete manholes: cheaper, easier and less time installation,
etc.
Hố ga nhựa uPVC là sản phẩm đã được sử dụng rộng rãi ở các nước tiên tiến nhờ tính ưu việt của nó so với hố ga bê tông: giá rẻ, dễ lắp đặt, thi công nhanh,…
Năm 2013, Nhựa Tiền Phong và Sekisui chính thức trở thành đối tác chiến lược phát triển sản phẩm phẩm hố ga nhựa uPVC nói riêng và các sản phẩm dân dụng
2 nhánh
branches

3 3
nhánh Since 2013 Tien Phong Plastic and Sekisui became strategic partners, jointly developing uPVC manholes in particular and other products for water supply and cho hệ thống cấp thoát nước nói chung ở Việt Nam. nhánh
branches branches
drainage industries in particular in Vietnam. Đây là sự hợp tác chiến lược giữa một công ty lớn nhất Việt Nam về doanh số, thị phần và năng lực sản xuất với một đối tác có công nghệ sản xuất tiên tiến hàng
This is the strategic cooperation between the Vietnam’s largest manufacturer of plastic pipes and fittings in terms of production capacity, sales and market share, đầu của Nhật. Sự hợp tác sẽ đem đến cho khách hàng những sản phẩm mới, chất lượng, công nghệ tiên tiến và dịch vụ hậu mãi chu đáo của hai công ty hàng

4 4
nhánh nhánh
branches and a Japanese partner with leading advanced technologies. This cooperation is expected to bring new, good quality products with advanced technologies and good đầu tại Việt Nam và Nhật Bản. branches
after-sales services to customers in Vietnam as well as in South East Asian countires from the 2 leading Vietnamese and Japanese companies.

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 8 9 Thiết kế
Designs Designs
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

Đặc tính kỹ thuật Thông số

Độ chịu uốn cong, oằn 45MpA Ưu điểm sản phẩm


Tải trọng 12kN
- Chống nước thâm nhập từ ngoài vào trong và ngược lại
Áp lực âm 0.078MPa - Thiết kế với độ lệch chiều cao thích hợp chống chảy ngược hoặc đảo
Nước, NaCl (10% dung dịch nước), Axit chiều đột ngột
Hố ga được thiết kế có ống thăm, có thể dùng gương, que Nắp hố ga có khả năng Nắp bịt dày được thiết kế chống sulfuric (30% dung dịch nước), Sodium - Tiết kiệm không gian
thông cống, hoặc vòi nước xịt để xử lý tắc đường ống chịu lực cao đọng nước Chịu hóa chất - Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
hydroxide (40% dung dịch nước).
Tham khảo bảng chịu hóa chất - Dễ dàng kiểm tra và bảo dưỡng
Manhole is designed with a vertical pipe. When pipeline is block, a Manhole cover has a high Thick cap prevents water ponding
o
mirror, a stick or a jet sprayer may be used to unblock the pipeline. loading capacity Nhiệt độ mềm hóa Vicat >76 C

Mục lục Mục lục


Content Content
PRODUCT SPECIFICATION

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Description Specification Introduction

2 2
Flexural strength 45MpA Advantages
nhánh nhánh
branches Loading capacity 12kN 12kN branches
- Avoid water flowing into the manhole and vice versa
Negative pressure 0.078MPa - Designed with a suitable slope, so that the flow may not run backward

3 3
Water, NaCl (10% ) - Space saving
nhánh - Easy and time saving installation nhánh
Acid Sulfuric (30%)
branches Chemical resistance - Easy for checking and maintenance branches
Đầu ống thăm (loại nong Hố ga có lọc rác, dễ vệ sinh, hạn Hố ga được thiết kế với độ lệch chiều Hố ga với siphon có thể di Sodium hydroxide (40%).
gioăng) có thể dịch chuyển 7.5O chế tắc đường ống cao thích hợp, chống chảy ngược chuyển linh hoạt Reference to chemical resistance table

4 4
nhánh qua hai bên hoặc đảo chiều đột ngột Vicat softening temperature o nhánh
>76 C
branches One head of the vertical pipe (RRJ Manhole is designed with a obstacle Manhole is designed with a suitable slope, Siphone can be rotated freely minimum branches
only) may be movable 7.5O to both filter, easy for cleaning, and avoid so that the flow may not run backward
directions blocking

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 10 11 Thiết kế
Designs Designs
BẢNG DỮ LIỆU VỀ KHẢ NĂNG CHỊU KHÁNG HÓA CHẤT BẢNG DỮ LIỆU VỀ KHẢ NĂNG CHỊU KHÁNG HÓACHẤT
CHEMICAL RESISTANCE CHEMICAL RESISTANCE

Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ


Tên hóa chất Temperature Tên hóa chất Temperature Tên hóa chất Temperature Tên hóa chất Temperature
Chemicals Chemicals Chemicals Chemicals
20 40 60 20 40 60 20 40 60 20 40 60
Acid vô cơ Acid hữu cơ Hóa chất hữu cơ Muối vô cơ
Inorganic Acids Organic Acids Organic Chemicals Inorganic
Hydrochloric acid 35% A A B Oleic acid 100% A A A Acetaldehyde D - - "Phần lớn metallic chlorides*
A A A
nitrates, sulfates"
Nước clo (Chlorine water) B C - Formic acid 100% A B D Acetone D - -
Hypochlorous acid 10% A A B Aniline D - - Potassium perchlorate A B -
Formic acid 50% A A C
Cyanic acid A A A Dầu, mỡ A A A Potassium permanganate A B -
Crawl acetic acid A A B
Nitric acid 70% B B C Ethyl alcohol A A B Potassium dichromate A B B
Acetic acid (>95%) B D D
Nitric acid 95% D D D Ethyl ether D - - Muối
Acetic acid (<95%) A B C A A C
Sodium disulfide
H2SO4 (50 ~ 40%) : HNO3 (20 Acid béo - Fatty acid A A A Ethylene chloride D - -
A B - Potassium hypochlorite
~ 40%) Oxalic acid A A A Plasticizer D - - A - -
(dạng bột)
H2SO4 (50%) : HNO3 (50%) B D - Lactic acid 50% A A A Seal agent with plasticizer D - - Nhôm sulfate
CrO3 (25%) : H2SO4 (20%) B B B A A A
Picric acid D D D Xăng - Gasoline C C C Aluminium sulfate
Mục lục Hydrofluoric acid 10% B B B Maleic acid 44% A A B Glycerin A A A Aluminium potassium sulfate Mục lục
A A A
Content Hydrogen sulfide A A A (alum) Content
Butyric 20% A - - Dung dịch cresol 5%
B C D
Sulfuric acid 60% A A B Cresol liquid 5% Loại khác
Bazơ
Sulfuric acid 98% B C D Chloroform D D - Others
Giới thiệu Alkalis Giới thiệu
Introduction Phosphoric acid (> 30%) A B B Ketones D - - Thuốc tẩy trắng Introduction
Nước Amoniac 30% A A -
A A C Bleach
Nước vôi, sữa vôi Amoniac water 30% Acetic ester D D -
A A A

2 2
Lime milk, limewater Các dung dịch mạ kẽm
Sodium hydroxide A A A Carbon tertrachloride D D D A A B
nhánh Galvanized solution nhánh
branches Khí ga Potassium hydroxide A A A Dầu lửa - Kerosene C C C branches
Gas Thuốc rửa phim
Nước vôi, sữa vôi A A -
A A A GHI CHÚ Trichloroethylene 100% D D D Photographic developer GHI CHÚ
Chlorine gas 100% (khô - dry) C D D Lime milk, limewater

3 3
NOTE Nước rửa, xử lý NOTE
nhánh Toluene 100% D D D nhánh
Chlorine gas 5% (ẩm - wet) C D D kết dính phim A A -
branches Không thẩm thấu Carbon disulfide D D D Không thẩm thấu branches
Sulfurous acid gas (khô - dry) A A A A Photographic washing water A
No effect - Excellent Phenol 6% B C D No effect - Excellent
Sulfurous acid gas (ẩm - wet) A A B Nước biển, nước muối

4 4
Có thể xem như không thẩm thấu Butanol A A B A A A Có thể xem như không thẩm thấu
nhánh B Seawater B nhánh
Ammonia A A A
Minor effect - Good Benzene D D D Minor effect - Good
branches Rượu lên men branches
Nhiều loại gas khác - Other A B
A A B Thẩm thấu ít Aromatic hydrocarbon D D D Alcohol fermentation Thẩm thấu ít
gas C C
Moderate effect - Fair Formaldehyde (formalin) A A C Thuốc chống hư gỗ Moderate effect - Fair
Phụ kiện Gas thiên nhiên - Natural gas A A - D - - Phụ kiện
Thẩm thấu nhanh, không dùng được Creosote Thẩm thấu nhanh, không dùng được
Khí than đá - Coal gas B B - Methyl alcohol A B C
Accessories D D Accessories
Severe effect - Not recommended Methylene chloride 100% D D D Severe effect - Not recommended
Dung môi pha loãng sơn
Thiết kế D D D Thiết kế
12 Lacquer thinner 13
Designs Designs
MAIN HOLE TWO BRANCHES HỐ GA HAI NHÁNH
Mục lục Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets
o
16
o
Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong 16 Mục lục
Content o Content
Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue) 17 Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong (tt) 17
o

o
Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets 18 Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong 18
o

Giới thiệu Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue)
o
19
o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong (tt) 19 Giới thiệu
Introduction o Introduction
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket 20 Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng 20
o

2 2
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket - Composite 21 Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng - Phủ composite 21
o

nhánh Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets 22 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong 22 nhánh
branches branches
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Rubber Ring Joint Socket 23 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong gioăng 23
o
Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter 24 Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc 24
o

3 3
nhánh Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter 25 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc 25 nhánh
branches branches
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 26 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 26
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric - Bin with filter 27 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 27

4 4
nhánh Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric 28 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm 28 nhánh
branches branches
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 29 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm 29
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Siphon 30 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Có Siphon 30
Phụ kiện Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 31 Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Có Siphon 31 Phụ kiện
Accessories Accessories
Manhole Two Branches Vertical 90O - Two Solvent Cement Joint Socket - Eccentric 32 Hố ga hai nhánh đứng 90O - Hai đầu nong - Lệch tâm 32

Thiết kế 14 15 Thiết kế
Designs Designs
D

D
1

1
Z

Z
D2 D2

H
Z Z

D3 D3

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong Hố ga hai nhánh ngang 45 - Hai đầu nong (tt)
Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets Manhole Two Branches Horizontal 45 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue)
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Mã tham
Hướng Hướng
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter khảo

2 2
dòng chảy Z H dòng chảy Z H
nhánh Product
Flow direction
Product
Flow direction
Ref. nhánh
D1 D2 D3 D1 D2 D3 code
branches branches
HV-110-150-R HV-100-200-R-JIS DN4LL

3 3
nhánh 100 200 100 132 130 nhánh
branches HV-110-150-L 110 150 110 95 119 HV-100-200-L-JIS DN4LR branches

HV-150-200-R-JIS DN4LL

4 4
HV-110-150
nhánh 150 200 150 127 177 nhánh
branches branches
HV-150-200-L-JIS DH4LR

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 16 17 Thiết kế
Designs Designs
Z Z

D1 D1

D2 Z D2 Z

H
D3 D3

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong (tt)

Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets (countinue)
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Mã tham
Hướng Hướng

2 2
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter khảo
nhánh dòng chảy Z H dòng chảy Z H nhánh
Product Product Ref.
Flow direction D1 D2 D3 Flow direction D1 D2 D3
branches code branches

HL-110-150-L HL-100-200-L-JIS DN9LL

3 3
nhánh 100 200 100 165 130 nhánh
branches HL-110-150-R 110 150 110 125 128
branches
HL-100-200-R-JIS DN9LR

4 4
nhánh HL-110-150 HL-150-200-L-JIS DH9LL nhánh
branches 150 200 150 170 177 branches
HL-150-200-R-JIS DH9LR
Phụ kiện Phụ kiện
Accessories Accessories

Thiết kế 18 19 Thiết kế
Designs Designs
Z1 Z1

°
°

90
90

30
D2 D1 D1
D2
Z2 30
Z2

H
H
3
D3
Trái Trái
D3

Mục lục Mục lục


Content o Content
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng o
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Một đầu nong gioăng - Phủ composite
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket
o
Manhole Two Branches Horizontal 90 - One Rubber Ring Joint Socket - Composite
o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa
Hướng Nominal Diameter Mã tham Hướng Mã tham
Sản phẩm

2 2
dòng chảy Z1 Z2 H khảo Sản phẩm Nominal Diameter
nhánh Product dòng chảy Z1 Z2 H khảo nhánh
Flow direction D1 D2 D3 Ref. code Product
branches Flow direction D1 D2 D3 Ref. code branches

HL-200Px200R-300R-R-JIS KH9LLDR HLP-250Px250R-300R-R-JIS KH9LLER

3 3
nhánh 200 300 200 355 235 295 250 300 250 550 445 343 nhánh
branches HL-200Px200R-300R-L-JIS KH9LRDR HLP-250Px250R-300R-L-JIS KH9LRER branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 20 21 Thiết kế
Designs Designs
Z
Z1 Z2

H
D2 D1 D2 D3

3
D1 D3

H
Mục lục Mục lục
Content Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong gioăng Content
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Rubber Ring Joint Socket
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Mã tham Đường kính danh nghĩa Mã tham
Hướng Nominal Diameter Hướng Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm khảo Sản phẩm khảo
dòng chảy Z H dòng chảy Z1 Z2 H
nhánh Product Ref. Product Ref. nhánh
Flow direction D1 D2 D3 Flow direction D1 D2 D3
branches code code branches

HS-110-150 110 150 110 190 128 HS-200Px200R-300R-JIS 200 300 200 325 205 260 KHSDR

3 3
nhánh nhánh
branches HS-110-225 110 225 110 260 134 branches
HS-250Px250R-300R-JIS 250 300 250 325 210 310 KHSER

4 4
HS-100-200-JIS 100 200 100 270 130 DNS
nhánh nhánh
branches branches
HS-150-200-JIS 150 200 150 270 177 DHS

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 22 23 Thiết kế
Designs Designs
Z
Z

D2
D1

H
D2
D1 D3

H
Z
D3

Mục lục Mục lục


Content o Content
Hố ga hai nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Thùng rác không lọc
Manhole Two Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Bin without filter
o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Mã tham Đường kính danh nghĩa
Hướng Mã tham
Nominal Diameter Hướng Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm khảo Sản phẩm khảo
dòng chảy Z H dòng chảy Z H
nhánh Product Ref. Product Ref. nhánh
Flow direction D1 D2 D3 Flow direction
branches code D1 D2 D3 code branches

HLR-100-200-JIS 100 200 100 120 450 WTN9L

3 3
HSR-100-200-JIS 100 200 100 240 450 WTNST
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 24 25 Thiết kế
Designs Designs
D1 D2 D3
D1 D2
D3

H
Z2 Z1
Z2 Z1

Mục lục Mục lục


Content Content
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc
Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric - Bin with filter
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa
Hướng Mã tham Hướng Mã tham
Nominal Diameter Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm Sản phẩm
dòng chảy Z1 Z2 H khảo dòng chảy Z1 Z2 H khảo
nhánh Product Product nhánh
Flow direction D1 D2 D3 Ref. code Flow direction D1 D2 D3 Ref. code
branches branches

HSERF-100x150-200-JIS 100 200 150 160 120 490 WTESU HSERF-100x150P-200-JIS 100 200 150 290 120 490 WTESS

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 26 27 Thiết kế
Designs Designs
Z2 Z1

H
D3
D1 D2 HSE-110x160P-150 D2

S
HSE-160x160P-200

D1 H
Z2 Z1 D3

D3

H
D2
D2

HSE-110x110P-225 Z2 Z1

S
Mục lục Mục lục
Content Content
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Lệch tâm Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Lệch tâm
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Eccentric Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Đường kính danh nghĩa Introduction
Hướng Đường kính danh nghĩa
Sản phẩm Nominal Diameter Hướng
dòng chảy Z1 Z2 S H Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm
Product dòng chảy Z1 Z2 S H
nhánh Flow direction D1 D2 D3 Product nhánh
Flow direction D1 D2 D3
branches branches
HSE-110x160P-150 110 160 150 219 95 59 112
HSE-110x160-150 110 150 160 110 95 59 112

3 3
nhánh nhánh
branches HSE-160x160P-200 160 160 200 246 158 76 158 branches
HSE-110-225 110 225 110

4 4
HSE-110x110P-225 110 110 225 215 129 132 33
nhánh HSE-160-200 160 200 160 145 158 76 158 nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 28 29 Thiết kế
Designs Designs
C1
C2 C1 Z
C2 Z

H
180°
D1 D2 D1 D2 D3
D3

Mục lục Mục lục


Content Content
Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Một đầu nong - Có Siphon Hố ga hai nhánh ngang thẳng - Hai đầu nong - Có Siphon
Manhole Two Branches Horizontal Straight - One Solvent Cement Joint Socket - Siphon Manhole Two Branches Horizontal Straight - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa
Hướng Hướng
Nominal Diameter Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm Sản phẩm
dòng chảy Z C1 C2 H dòng chảy Z C1 C2 H
nhánh Product Product nhánh
Flow direction D1 D2 D3 Flow direction D1 D2 D3
branches branches

HU-110x60P-150 60 150 110 100 46 101 124 HU-110x60-150 60 150 110 100 46 101 124

3 3
nhánh nhánh
branches HU-110x90P-150 90 150 110 100 47 150 124 HU-110x90-150 90 150 110 100 47 150 124 branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 30 31 Thiết kế
Designs Designs
Z2

C
D1 D2 H

Z1

D3

Mục lục
Content
Hố ga hai nhánh đứng 90O - Hai đầu nong - Lệch tâm
Manhole Two Branches Vertical 90O - Two Solvent Cement Joint Socket - Eccentric
Giới thiệu
Introduction
Đường kính danh nghĩa
Hướng
Nominal Diameter

2
Sản phẩm
dòng chảy C H Z1 Z2
nhánh Product
Flow direction D1 D2 D3
branches

HDE-110-150 110 150 110 5 134 27 100

3
nhánh
branches

4
nhánh
branches

Phụ kiện
Accessories

Thiết kế 32
Designs
MAIN HOLE THREE BRANCHES HỐ GA BA NHÁNH
Mục lục o Mục lục
Manhole Three Branches Horizontal 45 - Three Solvent Cement Joint Sockets 36 Hố ga ba nhánh ngang 45 - Ba đầu nong 36
o

Content o
Content
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets 37 Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong 37
o

o
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets (continue) 38 Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong (tiếp tục) 38
o

Giới thiệu o Giới thiệu


Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Rubber Ring Joint Sockets 39 Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong gioăng 39
o

Introduction o
Introduction
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Symestric 40 Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong đối xứng 40
o

2 2
o
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 41 Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm 41
o

nhánh o nhánh
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 42 Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm 42
o

branches o
branches
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 43 Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Có Siphon 43
o

3 3
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Siphon 44 Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Có Siphon 44
o

nhánh o nhánh
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Bin with filter 45 Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Thùng rác không lọc 45
o

branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 34 35 Thiết kế
Designs Designs
Z1
Z1

D1 D2 D3

H
D1 D2 D3

Z2
H
Z2
D4 Trái
Trái
4
D

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga ba nhánh ngang 45 - Ba đầu nong Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong
Manhole Three Branches Horizontal 45 - Three Solvent Cement Joint Sockets Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Introduction
Hướng Mã tham Hướng
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter
dòng chảy Z1 Z2 H khảo dòng chảy Z1 Z2 H

2 2
Product Product
nhánh Flow direction D1 D2 D3 D4 Ref. code Flow direction D1 D2 D3 D4 nhánh
branches branches
HY-100-150-L-JIS DM45YTR HT-110-150-L

3 3
100 150 100 100 190 160 114 110 150 110 110 170 108 118
nhánh nhánh
HY-100-150-R-JIS DM45YTL HT-110-150-R
branches branches

HY-150-200-L-JIS DH4YR

4 4
HT-110x90-150-L
nhánh 150 200 150 150 250 210 177 nhánh
110 150 110 90 190 135 129
branches branches
HY-150-200-R-JIS DH4YL HT-110x90-150-R

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 36 37 Thiết kế
Designs Designs
Z1
Z1 Z2

H
D1 D2 D3

3
D2

H
Z2

D1 D4
90

Z3

D4
Trái

20
D3 Trái

Mục lục Mục lục


Content o
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong (tiếp tục)
o
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong gioăng Content

Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets (continue) Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Rubber Ring Joint Sockets
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Introduction
Hướng Nominal Diameter Mã tham Hướng Nominal Diameter Mã tham
Sản phẩm Sản phẩm
dòng chảy Z1 Z2 H khảo dòng chảy Z1 Z2 Z3 H khảo
Product Product

2 2
Flow direction D1 D2 D3 D4 Ref. code Flow direction D1 D2 D3 D4 Ref. code
nhánh nhánh
branches branches
HT-100-200-L-JIS DN9YL HT-200Rx200-300R-L-JIS KH9YLDR

3 3
100 200 100 100 245 135 130 200 300 200 200 325 205 225 295
nhánh nhánh
HT-100-200-R-JIS DN9YR HT-200Rx200-300R-R-JIS KH9YRDR
branches branches

HT-150-200-L-JIS DH9YL HT-250Rx250-300R-L-JIS KH9YLER

4 4
nhánh 150 200 150 150 240 150 177 250 300 250 250 352 210 245 340 nhánh
branches HT-150-200-R-JIS DH9YR HT-250Rx250-300R-R-JIS KH9YRER branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 38 39 Thiết kế
Designs Designs
Z2 Z2
Z1

D1 D3
D2 D1 D2

H
D4

H
Z1
Z2
Có vách ngăn dẫn hướng dòng nước

S
S
Partition to direct water flows

phải trái
D4 D3

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong đối xứng Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Symestric Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa
Hướng Mã tham Hướng
Nominal Diameter Nominal Diameter

2 2
Sản phẩm Sản phẩm
dòng chảy Z1 Z2 S H khảo dòng chảy Z1 Z2 S H
nhánh Product Product nhánh
Flow direction D1 D2 D3 D4 Ref. code Flow direction D1 D2 D3 D4
branches branches

HTW-100-150-JIS 100 150 100 100 130 100 30 124 DMW9LS HTE-110-150-R

3 3
nhánh 110 110 110 150 180 118 30 131 nhánh
branches branches
HTE-110-150-L

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 40 41 Thiết kế
Designs Designs
C2 C1
Z1 D3

D1 D2 D3

H
H D1 D2

Z
Z2

D4 phải trái D4 phải trái

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga ba nhánh ngang 90 cong - Ba đầu nong - Lệch tâm Hố ga ba nhánh ngang 90 - Hai đầu nong - Có Siphon
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Bend - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric Manhole Three Branches Horizontal 90 - Two Solvent Cement Joint Sockets - Siphon
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa
Hướng Hướng Nominal Diameter
Nominal Diameter Sản phẩm

2 2
Sản phẩm dòng chảy Z C1 C2 H
dòng chảy Z1 Z2 H Product
nhánh Product Flow direction D1 D2 D3 D4 nhánh
Flow direction D1 D2 D3 D4
branches branches

HTE-110x90-150-R HUT-110x60P-150-R

3 3
nhánh 110 150 110 90 190 135 129 nhánh
branches HUT-110x60P-150-L 60 150 110 110 185 112 150 124 branches
HTE-110x90-150-L

HUT-110x60P-150

4 4
nhánh nhánh
branches HUT-110x90P-150-R
branches

Phụ kiện HUT-110x90P-150-L 90 150 110 110 185 112 150 124 Phụ kiện
Accessories Accessories
HUT-110x90P-150

Thiết kế 42 43 Thiết kế
Designs Designs
C2 C1
D3 Z1

H
D1 D2 D3

H
D1 D2
180°

Z2
Z

D4

D4
trái

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Có Siphon Hố ga ba nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Thùng rác không lọc
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Bin with filter
o
Manhole Three Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Siphon
o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Đường kính danh nghĩa
Introduction
Hướng Đường kính danh nghĩa
Sản phẩm Hướng Mã tham
dòng chảy Nominal Diameter Z C1 C2 H Sản phẩm Nominal Diameter

2 2
Product dòng chảy Z1 Z2 H khảo
Flow direction Product
nhánh D1 D2 D3 D4 Flow direction D1 D2 D3 D4 Ref. code nhánh
branches branches
HUT-110x60-150-R
HTR-100-200-JIS 100 200 100 100 240 120 450 WTN9Y

3 3
nhánh HUT-110x60-150-L 60 150 110 110 185 112 150 124 nhánh
branches branches
HUT-110x60-150

4 4
nhánh nhánh
branches HUT-110x90-150-R branches

HUT-110x90-150-L 90 150 110 110 185 112 150 124


Phụ kiện Phụ kiện
Accessories HUT-110x90-150 Accessories

Thiết kế 44 45 Thiết kế
Designs Designs
MAIN HOLE FOUR BRANCHES HỐ GA BỐN NHÁNH
Mục lục o Mục lục
Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 48 Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm 48
o

Content o
Content
Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric 49 Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm 49
o

o
Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 50 Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 50
o

Giới thiệu o Giới thiệu


Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter 51 Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc 51
o

Introduction Introduction

2 nhánh
branches 2 nhánh
branches

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 46 47 Thiết kế
Designs Designs
D3
D3 Z2 Z1

Z2
Z3
D2 H D1 D2 H
D1 D4 D4
Z3
S S
Z3

Z2 Z1
D5
D5

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm
Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Mã tham Introduction
Hướng Hướng
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter khảo
dòng chảy Z1 Z2 Z3 S H dòng chảy Z1 Z2 Z3 S H

2 2
Product Product Ref.
nhánh Flow direction D1 D2 D3 D4 D5 Flow direction D1 D2 D3 D4 D5 nhánh
code
branches branches
HCE-160-200 160 200 160 160 160 175 125 125 50 167 HCE-110x160P-150 110 150 110 160 110 215 125 125 70 76

3 3
nhánh nhánh
HCE-110x160-150 110 150 110 160 110 145 125 125 70 76 HCE-160x160P-200 160 200 160 160 160 251 125 125 50 167
branches branches

HCE-110x160-200 160 200 110 160 110 125 125 130 70 98 HCE-200x200P-300-JIS 200 300 200 200 200 329 170 180 50 221 KMWLTJ

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 48 49 Thiết kế
Designs Designs
D3
D3
Z2

D2

Z2
D1 D4 D2
D1 D4
Z2

Z2

H
Z2 Z1
D5 Lưu lượng Lưu lượng
chảy thấp chảy cao Z2 Z1
Week water Strong water
flow flow
D5

Mục lục Mục lục


Content o o Content
Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Ba đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc Hố ga bốn nhánh ngang 90 - Bốn đầu nong - Lệch tâm - Thùng rác có lọc
Manhole Four Branches Horizontal 90 - Three Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter Manhole Four Branches Horizontal 90 - Four Solvent Cement Joint Sockets - Eccentric - Bin with filter
o o

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Introduction
Hướng Mã tham Hướng Mã tham
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter
dòng chảy Z1 Z2 H khảo dòng chảy Z1 Z2 H khảo

2 2
Product Product
nhánh Flow direction D1 D2 D3 D4 D5 Ref. code Flow direction D1 D2 D3 D4 D5 Ref. code nhánh
branches branches
HCERF-100x150P-200-JIS 100 200 100 150 100 290 120 490 WTEWTS HCERF-100x150-200-JIS 100 200 100 150 100 160 120 490 WTEWTU

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 50 51 Thiết kế
Designs Designs
FITTINGS PHỤ KIỆN
Mục lục Mục lục
Content Manhole cover 54 Nắp hố ga nhựa 54 Content
Manhole cover Composite 55 Nắp hố ga Composite 55
Ductile iron cover 56 Nắp hố ga gang 56
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Ductile iron cover 300 57 Nắp hố ga gang 300 57 Introduction
Ductile iron cover 600 57 Nắp hố ga gang 600 57

2 2
JIS-ISO Adapter - Eccentric 58 Đầu chuyển JIS và ISO - Lệch tâm 58
nhánh nhánh
branches JIS and ISO Pipes 59 Ống thăm JIS và ISO 59 branches

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 52 53 Thiết kế
Designs Designs
D
D

H
l

l
D1
HN-75-JIS, HN-100-JIS HN-200-JIS

l
H
D D
D2
D3

H
l
l
Thân Composite
HN-150-JIS HN-300-JIS

Mục lục Mục lục


Content Content
Nắp hố ga nhựa Nắp hố ga Composite
Manhole cover Manhole cover Composite
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Sản phẩm Giới hạn tải trọng (kN) Introduction
D l H Sản phẩm Giới hạn tải trọng (kN)
Product Load test (kN) D1 D2 D3 I H

2 2
Product Load test (kN)
nhánh HN-75-LT6-JIS 89 20 32 6 nhánh
branches branches
HNC15-216-LT15 270 194 216 35 70 15
HN-100-LT6-JIS 115 25 40 6

3 3
nhánh HNC125-216-LT125 270 194 216 35 70 125 nhánh
branches HN-150-LT6-JIS 165 35 53 6 branches
HNC250-216-LT250 270 194 216 35 70 250

4 4
nhánh HN-20-LT60-JIS 216 50 70 6 nhánh
branches branches
HN-300-LT6-JIS (*) 318 106 144 6

Phụ kiện Phụ kiện


(*) Dòng sản phẩm nắp hố ga nhựa 300 trở lên phải sử dụng thêm gioăng cao su trong quá trình lắp đặt.
Accessories Accessories

Thiết kế 54 55 Thiết kế
Designs Designs
D

D1 D1

H
D2 D2

l
H H
D3 D3
D4
D4

Mục lục Mục lục


Content Content
Nắp hố ga gang Nắp hố ga gang 300 Nắp hố ga gang 600
Ductile iron cover Ductile iron cover 300 Ductile iron cover 600
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Introduction
Sản phẩm Sản phẩm Sản phẩm
D l H D1 D2 D3 D4 H D1 D2 D3 D4 H
Product Product Product

2 nhánh
branches HNG-150-JIS

HNG-200-JIS
170

220
40

58
73

98
HNG-300-JIS 332 320 300 400 45 HNG-600-JIS
(HJVA-60W-5L)
614 600 710 760 110 2 nhánh
branches

HNG-600-JIS

3 3
614 600 720 760 110
nhánh (HJVA-60P-11L) nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 56 57 Thiết kế
Designs Designs
Mục lục Mục lục
Content Content
Nối thẳng chuyển bậc uPVC ISO-JIS Nối thẳng chuyển bậc uPVC BS-JIS Nối thẳng chuyển bậc uPVC BS-ISO Nối thẳng chuyển bậc uPVC một đầu nong BS-ISO
ISO-JIS Reducer BS-JIS Reducer BS-ISO Reducer BS-ISO Reducer
Giới thiệu Giới thiệu
Introduction Đường kính danh Đường kính danh Đường kính danh Đường kính danh Introduction
nghĩa nghĩa nghĩa nghĩa

2 2
Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Nominal Diameter Sản phẩm Sản phẩm
L l z L l z Nominal Diameter L l z Nominal Diameter L l z
nhánh Product Product Product Product nhánh
DN dn DN dn DN dn DN dn
branches branches
(JIS) (ISO) (BS) (JIS) (BS) (ISO) (BS) (ISO)

3 3
SNNUIJ110-100 114 110 50 61 50 SNNUBJ114-100 114 114 48 50 50 SNNUBI114-110 114 110 48 61 50 SNNUBI114-110P 114 110 48 61 50
nhánh nhánh
branches branches
SNNUIJ160-150 165 160 80 86 50 SNNUBJ168-150 168 165 90 80 50 SNNUBI168-160 168 160 90 86 50 SNNUBI168-160P 168 160 90 86 50

4 4
nhánh SNNUIJ200-200 216 200 80 106 50 SNNUBJ220-200 220 216 115.5 80 50
nhánh
SNNUBI220-200 220 200 115.5 106 50 SNNUBI220-200P 220 200 115.5 106 50
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 58 59 Thiết kế
Designs Designs
Nắp hố ga gang Nắp hố ga
Nắp composite

Gioăng cao su
Đầu bịt uPVC

Gioăng cao su Thân nắp hố ga


Gioăng cao su

DN

Mục lục Nắp hố ga composite Đầu bịt uPVC sử dụng Mô hình lắp đặt Mục lục
Content thay thế nắp gố ga gang cùng với nắp gố ga gang nắp hố ga nhựa Content
Ống thăm JIS và ISO
Ductile iron cover uPVC cap Manhole cover model
JIS and ISO Pipes
Giới thiệu is replaced with compostie cover is ued with ductile iron cover Giới thiệu
Introduction JIS ISO Introduction
Đường kính Độ dày thành Đường kính Độ dày thành

2 2
Chiều dài ống Chiều dài ống
danh nghĩa ống danh nghĩa danh nghĩa ống danh nghĩa
nhánh L L nhánh
DN e DN e
branches branches
100 3,1 60 1,8

3 3
150 5,1 90 2,7
nhánh nhánh
branches 200 6,5 4 110 3,2 4 branches
250 7,8 160 4,7

4 4
nhánh 300 9,2 200 5,9 nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 60 61 Thiết kế
Designs Designs
ILLUSTRATION DESIGNS THIẾT KẾ MINH HỌA
Mục lục Mục lục
Content

Giới thiệu
2 nhánh
inlets
Content

Giới thiệu
Introduction Introduction

2 nhánh
branches 2 nhánh
branches

3 3
nhánh nhánh
branches branches

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 62 63 Thiết kế
Designs Designs
Mô hình hệ thống hố ga sử dụng trong nhà máy So sánh hố ga bê tông với hố ga nhựa uPVC

2 2

3
3
2
2

3
1
2

Mục lục Mục lục


Content 2 Content

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction 1 Introduction
Hố ga bê tông Hố ga nhựa uPVC
Bị đọng nước, gây mùi hôi Không bị đọng nước, không bị hôi

2 nhánh
branches
TT
Sản phẩm
Product
Kích thước lớn, khó thi công
Thời gian thi công lâu
Khó vệ sinh
Nhỏ gọn, thi công nhanh, dễ dàng
Thời gian thi công nhanh (10 - 20% so với thời gian thi công hố ga bê tông)
Dễ dàng vệ sinh
2 nhánh
branches

3 3
nhánh Dễ rò rỉ do bê tông và ống nhựa không kín khít Không rò rỉ nhánh
1 HL-110-150-L
branches 2 HS-110-150
Tuổi thọ ngắn Tuổi thọ dài (gấp 3 lần bê tông) branches
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa cao Chi phí bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thấp
3 HT-110-150-L

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 64 65 Thiết kế
Designs Designs
Các phương án thiết kế hệ thống hố ga nhựa uPVC đấu nối với hố ga bê tông 600 Các phương án thiết kế hệ thống hố ga nhựa uPVC đấu nối với hố ga bê tông 600

A B
D E

Mục lục Mục lục


Content Content

Giới thiệu Giới thiệu


Introduction Introduction
Diễn giải Diễn giải

2 2
nhánh A Một nhà - một hố ga D Ba nhà - một hố ga nhánh
branches B Hai nhà - một hố ga E Năm nhà - ba hố ga branches
C Hai nhà - một hố ga F Năm nhà - năm hố ga

3 3
nhánh nhánh
branches branches
C F

4 4
nhánh nhánh
branches branches

Phụ kiện Phụ kiện


Accessories Accessories

Thiết kế 66 67 Thiết kế
Designs Designs
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG
TIEN PHONG PLASTIC SOUTH JOIN STOCK COMPANY

Số 222 Mạc Đăng Doanh, P. Hưng Đạo,


Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
+ (84 31) 3640758
+ (84 31) 3847755
contact@nhuatienphong.vn
www.nhuatienphong.vn

CÔNG TY TNHH SEKISUI VIỆT NAM


SEKISUI VIETNAM CO.,LTD

Phòng 1414, Tòa nhà Cornerstone, Số 16 Phan Chu Trinh,


P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
+(84 43) 9392677
+(84 43) 9392678
www.eslontimes.com/en

20161128

You might also like