You are on page 1of 4

STT TÊN SẢN PHẨM Độ dày

1 Tủ cơm 4 điện (mới) 0.4 đáy vỏ 0.8


2 Tủ cơm 4 điện (QH) 0.4 đáy vỏ 0.8
3 Tủ cơm 4 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
4 Tủ cơm 6 điện (mới) 0.4 đáy vỏ 0.8
5 Tủ cơm 6 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
6 Tủ cơm 6 điện 304 0.4 đáy vỏ 0.8
7 Tủ cơm 6 điện QH 0.4 đáy vỏ 0.8
8 Tủ cơm 8 điện (mới) 0.4 đáy vỏ 0.8
9 Tủ cơm 8 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
10 Tủ cơm 8 điện (304 toàn bộ) 0.4 đáy vỏ 0.8
11 Tủ cơm 8 điện QH 0.4 đáy vỏ 0.8
12 Tủ cơm 10 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
13 Tủ cơm 10 điện mới 0.4 đáy vỏ 0.8
14 Tủ cơm 10 điện QH 0.4 đáy vỏ 0.8
15 Tủ cơm 10 điện lòng trong 304 0.4 đáy vỏ 0.8
16 Tủ cơm 10 điện (304 toàn bộ) 0.4 đáy vỏ 0.8
17 Tủ cơm 12 điện (mới) 0.4 đáy vỏ 0.8
18 Tủ cơm 12 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
19 Tủ cơm 12 điện (lòng trong 304) 0.4 đáy vỏ 0.8
20 Tủ cơm 12 điện (304 toàn bộ) 0.4 đáy vỏ 0.8
21 Tủ cơm 12 diện QH 0.4 đáy vỏ 0.8
22 Tủ cơm 24 điện ( mới ) 0.4 đáy vỏ 0.8
23 Tủ cơm 24 điện 0.4 đáy vỏ 0.8
24 Tủ cơm 24 điện 304 0.4 đáy vỏ 0.8
25 Tủ cơm 24 điện QH 0.4 đáy vỏ 0.8
26 Tủ cơm 6 gas 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
27 Tủ cơm 6 gas 304 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
28 Tủ cơm 6 gas QH 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
29 Tủ cơm 8 gas 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
30 Tủ cơm 8 gas QH 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
31 Tủ cơm 8 gas 304 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
32 Tủ cơm 10 gas 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
33 Tủ cơm 10 gas mới 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
34 Tủ cơm 10 gas 304 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
35 Tủ cơm 12 gas 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
36 Tủ cơm 12 gas 304 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
37 Tủ cơm 12 gas mới 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
38 Tủ cơm 24 gas 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
39 Tủ cơm 24 gas mới 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
40 Tủ cơm 24 gas 304 0.4 buồng nước 0.6 với 1mm
41 Bếp điện
42 Bếp hầm đơn 8kw 304 mặt 0.8 thân 0.6
43 Bếp hầm đơn 15kw mặt 0.8 thân 0.6
44 Bếp hầm đơn 15kw 304 mặt 0.8 thân 0.6
45 Bếp hầm đôi 12kw mặt 0.8 thân 0.6
46 Bếp hầm đôi 12kw 304 mặt 0.8 thân 0.6
47 Bếp hầm đôi 15kw mặt 0.8 thân 0.6
48 Bếp hầm đôi 8kw mặt 0.8 thân 0.6
49 Bếp xào đơn 12kw mặt 0.8 thân 0.6
50 Bếp xào đơn 15kw mặt 0.8 thân 0.6
51 Bếp xào đơn 1 họng 1 bầu mặt 0.8 thân 0.6
52 Xao đôi 12kw mặt 0.8 thân 0.6
53 Xào đôi 15kw mặt 0.8 thân 0.6
54 Xào đôi phi 800-30kw mặt 1mm thân 0.8
55 Xào đôi trực tiếp phi 600 mặt 1mm thân 0.8
56 Bếp từ 3,5kw 0.6 0.6
57 Bếp từ 5kw 0.6 0.6
58 Bếp âu 4 từ mặt 0.8 thân 0.6
59 Bếp gas
60 Bếp âu 4 họng mặt 0.8 thân 0.6
61 Bếp âu 2 họng mặt 0.8 thân 0.6
62 Bếp âu 6 họng mặt 0.8 thân 0.6
64 Bếp 1 họng 1 bầu gang có quạt mặt 0.8 thân 0.5

65 Bếp 1 họng 1 bầu gang không quạt


mặt 0.8 thân 0.5
66 Bếp 1500 gang quạt thổi mặt 0.8 thân 0.5
67 Bếp 1500 gang không quạt mặt 0.8 thân 0.5
68 Bếp 1500 đất mặt 0.8 thân 0.6
69 Bếp 1500 đất 304 mặt 0.8 thân 0.6
70 Bếp 1800 gang quạt thổi mặt 0.8 thân 0.5
71 Bếp 1800 gang không quạt mặt 0.8 thân 0.5
72 Bếp 1800 hong đất mặt 0.8 thân 0.6
73 Bếp 1800 đất 304 mặt 0.8 thân 0.6
74 Bếp 2000 đất mặt 0.8 thân 0.6
75 Bếp 3 họng gang quạt thổi mặt 0.8 thân 0.5
76 Bếp 3 họng gang không quạt mặt 0.8 thân 0.5
77 Bếp hầm đơn họng gang mặt 0.6 thân 0.5
78 Bếp hầm đôi họng gang mặt 0.6 thân 0.5
79 Bếp 1 họng gang (M) mặt 0.6 thân 0.5
80
81 Lò nướng bánh 1 tầng nhập
82 Bàn mát 1500 inox mặt 0.5 thân 0.4
83 Bán mát 1500 kính mặt 0.5 thân 0.4
84 Máy xay thịt mm-12
85 745B - 6 họng mặt 0.6 thân 0.6
86 745D- 6 họng mặt 0.6 thân 0.6
87 745B- 8 họng trụ trong 2 bên 0.8 ngoài 0.6
88 745D-8 họng trụ trong 2 bên 0.8 ngoài 0.6
89 745B-4 họng mặt 0.6 ngoài 0.6
90 WYG-10 họng (745B) trụ trong 2 bên 0.8 ngoài 0.6
91 WYG-12 họng (745B) trụ trong 2 bên 0.8 ngoài 0.6
92 AT937 mặt 0.6 thân 0.6
93 Hải sản gas 0.8 0.8
94 Hải sản điện 0.8 0.8
95 Tủ sấy đôi 0.4 0.4
96 Tủ sấy đơn 0.4 0.4
97 Sấy mini 0.4 0.4
98 Lò quay vịt inox 80
99 Lò quay vịt inox 90
100 Lò quay vịt kính 80
101 Lò quay vịt kính 90
102 Tủ sấy bát 3 cánh 0.4 0.4
103 Máy hút chân không
104 EF 81
105 EF 82
106 Máy trộn bột 30l
107 Máy trộn bột 20l
108 Bình đun nước 30l
109 Bình đun nước 60l
110 Tủ trưng bày 1500 kính
111 Nồi phở
112 Nồi nấu phở 20l nhập
113 Nồi nấu phở 30l nhập
114 Nồi nấu phở 50l nhập
115 Nồi nấu phở 70l nhập
116 Nồi nấu phở 100l nhập
117 Nồi nấu phở 160l nhập
118 Nồi 20l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
119 Nồi 30l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
120 Nồi 50l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
121 Nồi 70l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
122 Nồi 100l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
123 Nồi 160l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
124 Nồi 200l vuông sx ( mâm nhiệt ) quây 0.5 đáy 0.8

125 Nồi 20l đế vuông (201 Thanh nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8

126 Nồi 30l đế vuông (201 Thanh nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8
127 Nồi 50l đế vuông (201 Thanh nhiệt )
quây 0.5 đáy 0.8

128 Nồi 70l vuông sx (201 Thanh nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8

129 Nồi 100l vuông sx (201 Thanh nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8

130 Nồi 200l vuông sx (201 Thanh nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8
131 Nồi 100l TRÒN SX quây 0.5 đáy 0.8

132 Nồi 50l vuông sx 201 mâm nhiệt )


quây 0.5 đáy 0.8
133 Nồi 150l đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
134 Nồi 80 lít đế vuông thanh nhiệt quây 0.5 đáy 0.8
135 Nồi 80 lít đế vuông quây 0.5 đáy 0.8
136 Nồi 100l Quang Huy quây 0.5 đáy 0.8
137 Nồi 50l Quang Huy quây 0.5 đáy 0.8

You might also like