You are on page 1of 2

ĐỀ SỐ 41-45 ĐỀ SỐ 46-50

Pdm Pdm
KHMB Tên thiết bị Ksd cosj KHMB Tên thiết bị Ksd cosj
(kW) (kW)
1 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 1 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
2 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 2 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
3 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 3 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
4 Máy mài phá 2.8 0.4 0.67 4 Máy mài phá 7 0.4 0.67
5 Máy cắt liên hợp 9 0.45 0.67 5 Máy cắt liên hợp 9 0.45 0.67
6 Máy phay vạn năng 2.8 0.35 0.7 6 Máy phay vạn năng 2.8 0.35 0.7
7 Máy xọc 2.8 0.5 0.7 7 Máy xọc 2.8 0.5 0.7
8 Máy phay vạn năng 4.5 0.5 0.7 8 Máy phay vạn năng 4.5 0.5 0.7
9 Máy phay ngang 9 0.6 0.6 9 Máy phay ngang 9 0.6 0.6
10 Máy phay đứng 8.1 0.5 0.6 10 Máy phay đứng 8.1 0.5 0.6
11 Máy mài trong 10 0.5 0.6 11 Máy mài trong 12 0.5 0.6
12 Máy mài phẳng 14 0.5 0.6 12 Máy mài phẳng 8.7 0.5 0.6
13 Máy mài tròn 14 0.5 0.6 13 Máy mài tròn 8.7 0.5 0.6
14 Máy khoan đứng 14 0.5 0.6 14 Máy khoan đứng 8.7 0.5 0.6
15 Máy khoan đứng 14 0.5 0.6 15 Máy khoan đứng 8.7 0.5 0.6
16 Máy khoan đứng 2.8 0.5 0.7 16 Máy khoan đứng 4.5 0.5 0.7
17 Máy cắt ép 4.5 0.1 0.6 17 Máy cắt ép 4.5 0.1 0.6
18 Máy mài dao cắt gọt 2.8 0.4 0.6 18 Máy mài dao cắt gọt 2.8 0.4 0.6
19 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.67 19 Máy mài mũi khoan 2.8 0.6 0.67
20 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.6 20 Máy mài mũi khoan 2.8 0.6 0.6
21 Máy mài dao chuốt 2.8 0.5 0.7 21 Máy mài dao chuốt 2.8 0.5 0.7
22 Máy mài mũi khoét 1.5 0.5 0.65 22 Máy mài mũi khoét 1.5 0.5 0.65
23 Thiết bị giải hoá kim loại 2.8 0.35 0.65 23 Thiết bị giải hoá kim loại 2.8 0.35 0.65
24 Máy ép tay kiểu vít 1.5 0.7 0.4 24 Máy ép tay kiểu vít 1.5 0.7 0.4
25 Máy mài thô 4.5 0.35 0.65 25 Máy mài thô 4.5 0.35 0.65
26 Bàn đánh dấu 1.5 0.9 0.4 26 Bàn đánh dấu 1.5 0.9 0.4
27 Bàn thợ nguội 2.8 0.35 0.65 27 Bàn thợ nguội 2.8 0.35 0.65
28 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 28 Máy tiện ren 8.7 0.4 0.6
29 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 29 Máy tiện ren 8.7 0.4 0.6
30 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 30 Máy tiện ren 8.7 0.4 0.6
31 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 31 Máy tiện ren 8.7 0.4 0.6
32 Máy tiện ren 7 0.4 0.6 32 Máy tiện ren 8.7 0.4 0.6
33 Máy khoan đứng 14 0.5 0.65 33 Máy khoan đứng 14 0.5 0.65
34 Máy khoan hướng tâm 10 0.65 0.45 34 Máy khoan hướng tâm 10 0.65 0.45
35 Máy bào ngang 9 0.5 0.6 35 Máy bào ngang 9 0.5 0.6
36 Máy bào ngang 9 0.45 0.7 36 Máy bào ngang 9 0.45 0.7
37 Máy mài phá 4.5 0.5 0.65 37 Máy mài phá 4.5 0.5 0.65
39 Máy khoan bào 4.5 0.5 0.65 39 Máy khoan bào 4.5 0.5 0.65
40 Máy biến áp hàn 25 0.35 0.7 40 Máy biến áp hàn 25 0.35 0.7

ĐỀ SỐ 51-55 ĐỀ SỐ 56-60
Pdm Pdm
KHMB Tên thiết bị Ksd cosj KHMB Tên thiết bị Ksd cosj
(kW) (kW)
1 Máy tiện ren 5.6 0.4 0.6 1 Máy tiện ren 9 0.4 0.6
2 Máy tiện ren 5.6 0.4 0.6 2 Máy tiện ren 9 0.4 0.6
3 Máy tiện ren 5.6 0.4 0.6 3 Máy tiện ren 9 0.4 0.6
4 Máy mài phá 2.8 0.4 0.67 4 Máy mài phá 4.5 0.4 0.67
5 Máy cắt liên hợp 11 0.45 0.67 5 Máy cắt liên hợp 9 0.45 0.67
6 Máy phay vạn năng 2.8 0.35 0.7 6 Máy phay vạn năng 2.8 0.35 0.7
7 Máy xọc 2.8 0.5 0.7 7 Máy xọc 2.8 0.5 0.7
8 Máy phay vạn năng 4.5 0.5 0.7 8 Máy phay vạn năng 4.5 0.5 0.7
9 Máy phay ngang 9 0.6 0.6 9 Máy phay ngang 9 0.6 0.6
10 Máy phay đứng 8.1 0.5 0.6 10 Máy phay đứng 8.1 0.5 0.6
11 Máy mài trong 10 0.5 0.6 11 Máy mài trong 10 0.5 0.6
12 Máy mài phẳng 12 0.5 0.6 12 Máy mài phẳng 7.5 0.5 0.6
13 Máy mài tròn 12 0.5 0.6 13 Máy mài tròn 7.5 0.5 0.6
14 Máy khoan đứng 12 0.5 0.6 14 Máy khoan đứng 7.5 0.5 0.6
15 Máy khoan đứng 12 0.5 0.6 15 Máy khoan đứng 7.5 0.5 0.6
16 Máy khoan đứng 2.8 0.5 0.7 16 Máy khoan đứng 2.8 0.5 0.7
17 Máy cắt ép 4.5 0.1 0.6 17 Máy cắt ép 4.5 0.1 0.6
18 Máy mài dao cắt gọt 2.8 0.4 0.6 18 Máy mài dao cắt gọt 2.8 0.4 0.6
19 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.67 19 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.67
20 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.6 20 Máy mài mũi khoan 1.5 0.6 0.6
21 Máy mài dao chuốt 2.8 0.5 0.7 21 Máy mài dao chuốt 2.8 0.5 0.7
22 Máy mài mũi khoét 1.5 0.5 0.65 22 Máy mài mũi khoét 1.5 0.5 0.65
23 Thiết bị giải hoá kim loại 2.8 0.35 0.65 23 Thiết bị giải hoá kim loại 2.8 0.35 0.65
24 Máy ép tay kiểu vít 1.5 0.7 0.4 24 Máy ép tay kiểu vít 1.5 0.7 0.4
25 Máy mài thô 4.5 0.35 0.65 25 Máy mài thô 4.5 0.35 0.65
26 Bàn đánh dấu 1.5 0.9 0.4 26 Bàn đánh dấu 1.5 0.9 0.4
27 Bàn thợ nguội 2.8 0.35 0.65 27 Bàn thợ nguội 2.8 0.35 0.65
28 Máy tiện ren 9 0.4 0.6 28 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
29 Máy tiện ren 9 0.4 0.6 29 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
30 Máy tiện ren 9 0.4 0.6 30 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
31 Máy tiện ren 9 0.4 0.6 31 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
32 Máy tiện ren 9 0.4 0.6 32 Máy tiện ren 4.5 0.4 0.6
33 Máy khoan đứng 8.7 0.5 0.65 33 Máy khoan đứng 14 0.5 0.65
34 Máy khoan hướng tâm 10 0.65 0.45 34 Máy khoan hướng tâm 10 0.65 0.45
35 Máy bào ngang 9 0.5 0.6 35 Máy bào ngang 9 0.5 0.6
36 Máy bào ngang 9 0.45 0.7 36 Máy bào ngang 9 0.45 0.7
37 Máy mài phá 2.8 0.5 0.65 37 Máy mài phá 5.6 0.5 0.65
39 Máy khoan bào 2.8 0.5 0.65 39 Máy khoan bào 5.6 0.5 0.65
40 Máy biến áp hàn 22 0.35 0.7 40 Máy biến áp hàn 27 0.35 0.7

You might also like