You are on page 1of 1

ĐỀ SỐ 81-85 ĐỀ SỐ 86-90

Pdm Pdm
KHMB Tên thiết bị Ksd cosj KHMB Tên thiết bị Ksd cosj
(kW) (kW)
68 Máy xúc chai 45 0.4 0.6 68 Máy xúc chai 36 0.4 0.6
67 Máy gấp rong 10.5 0.5 0.6 67 Máy gấp rong 12 0.5 0.6
69 Máy gấp dây 10.5 0.4 0.6 69 Máy gấp dây 12 0.4 0.6
70 Motor vi trên 15 0.6 0.6 70 Motor vi trên 9.8 0.6 0.6
71 Motor vi dưới 15 0.54 0.5 71 Motor vi dưới 9.8 0.54 0.5
72 Máy chiết bia 25 0.7 0.67 72 Máy chiết bia 32 0.7 0.67
73 Bơm nước nóng hấp 4.5 0.7 0.67 73 Bơm nước nóng hấp 4.5 0.7 0.67
74 Motor cầu 4.7 0.7 0.7 74 Motor cầu 4.7 0.7 0.7
75 Quạt công nghiệp 1.5 0.5 0.7 75 Quạt công nghiệp 0.75 0.5 0.7

ĐỀ SỐ 91-95 ĐỀ SỐ 96-100
Pdm Pdm
KHMB Tên thiết bị Ksd cosj KHMB Tên thiết bị Ksd cosj
(kW) (kW)
68 Máy xúc chai 54 0.4 0.6 68 Máy xúc chai 42 0.4 0.6
67 Máy gấp rong 9 0.5 0.6 67 Máy gấp rong 9 0.5 0.6
69 Máy gấp dây 9 0.4 0.6 69 Máy gấp dây 9 0.4 0.6
70 Motor vi trên 12 0.6 0.6 70 Motor vi trên 15 0.6 0.6
71 Motor vi dưới 12 0.54 0.5 71 Motor vi dưới 15 0.54 0.5
72 Máy chiết bia 32 0.7 0.67 72 Máy chiết bia 18 0.7 0.67
73 Bơm nước nóng hấp 5.6 0.7 0.67 73 Bơm nước nóng hấp 4.5 0.7 0.67
74 Motor cầu 4.5 0.7 0.7 74 Motor cầu 5 0.7 0.7
75 Quạt công nghiệp 1.5 0.5 0.7 75 Quạt công nghiệp 0.75 0.5 0.7

You might also like