You are on page 1of 2

LIST OF KITCHEN EQUIPMENT HAND OVER

Description Dimension Hand over


No
Vietnamese English D H Quantity
1 Lò hâm nóng 5 hộc có nắp Electric Bain Marie (5 unit) 1
2 Lò nướng thịt Gas cooker (3unit) 1
3 Xe cơm thừa inox Troley-box for meal tray 1
4 Xe đẩy thức ăn Food troley 2
5 Xe khay 3 ngăn không cửa Troley for meal tray 2
6 Bồn rửa lớn 6 hộc Wash-basin (6 pcs) 3
7 Bồn rửa nhỏ 3 hộc Wash-basin (3 pcs) 6
8 Bồn sơ chế mặn Wash-basin (1pcs) 1
9 Tủ đông 2 cửa (Electrolux) Inox cold store door 1
10 Tủ đông 4 cửa Inox cold store 4 door 1
11 Nồi lớn Pan 60 40 4
12 Nồi inox Pan (inox) 45 45 1
13 Bàn bào Smoothing table 1
14 Nồi inox Pan (inox ) 31 20 1
15 Nồi inox Pan (inox ) 28 17 1
16 Nồi nhôm Pan (aluminium) 26 35.5 1
17 Khay cơm inox Lunch plate (inox) 499
18 Khay đựng muỗng nĩa Tray (spoon, fork) 30 20 3
19 Dao sắt Knife 3
20 Dao thái thịt Meat cutting knife 5
21 Dao chặt inox Knife (inox) 3
22 Thau Inox lớn Big inox basin 60 cm 5
23 Chảo inox nhỏ Frying pan small (inox) 40 2
24 Chảo nhôm Frying pan (aluminium) 75 3
27 Thớt gỗ vuông Choping board 1
28 Thớt nhựa Choaping plastic 6
29 Thớt chặt cây Chopping board (wooden) 2
30 Hủ Inox nhỏ Inox jar (small) 18 10
31 Hủ Inox lớn Inox jar (big) 20 20
32 Tô Inox nhỏ Bowl soup 14 400
33 Chén Inox nhỏ Small bowl for sweet soup 11 244
34 Tô nhựa Bowl (plastic ) 3

Page 1
35 Tô xứ Bowl (ceramic) 15
36 Vá canh lớn Big cooking spoon 1
37 Vợt inox Mesh spoon 3
38 Xô inox nhỏ Bucket (inox) 40 cm 5
39 Xẻng xào Showel 6
40 Rổ Basket 38 60 10
41 Xửng nấu cơm 6 tầng Rice cooker (6 Floor) 60 1
42 Nỉa (mỏng) Fork (thin) 322
43 Nĩa (dày) Fork (thick) 273
44 Muỗng (mỏng) Spoon (thin) 152
45 Muỗng (dày) Spoon (thick) 247
46 Đũa Chopsticks 265
47 Bàn inox Inox table 8
48 Bàn tròn ăn cơm Round table 5
49 Bàn vuông ăn cơm Square table 15
50 Bo tròn đặt trong nồi nấu cơm The pot use in rice cooker 54cm 10
51 Ghế ngồi Chair 113
52 Kệ gạo Plastic pallet 1
53 Kệ đựng gia vị Inox Shelf in canteen warehouse 1
54 Tủ lạnh mini Refrigerator 1
55 Tô Melina Plastic bowl 11
56 Tô nhựa bông (Melamine) Plastic bowl (new) 250
57 Đũa (mới) Chopsticks (new)
58 Rổ nhực vừa Midium plastic basket 10
59 Xô inox lớn Inox Bucket 1
60 Đáy chỏ Rice cooker's floor 2
61 Vá canh nhỏ Small cooking spoon 4
62 Dao bào Razoring knife 3
63 Thùng nhựa lớn Big plastic bucket 120 litre 2
64 Ống nước Plastic pipe 1
65 Thau inox nhỏ Small inox basin 2
66 Ca múc nước Mug 2

On behalf of Showa On behalf of Galaxy

Date: Date

Page 2

You might also like