Professional Documents
Culture Documents
Kitchen Equipment (Result)
Kitchen Equipment (Result)
Page 1
35 Tô xứ Bowl (ceramic) 15
36 Vá canh lớn Big cooking spoon 1
37 Vợt inox Mesh spoon 3
38 Xô inox nhỏ Bucket (inox) 40 cm 5
39 Xẻng xào Showel 6
40 Rổ Basket 38 60 10
41 Xửng nấu cơm 6 tầng Rice cooker (6 Floor) 60 1
42 Nỉa (mỏng) Fork (thin) 322
43 Nĩa (dày) Fork (thick) 273
44 Muỗng (mỏng) Spoon (thin) 152
45 Muỗng (dày) Spoon (thick) 247
46 Đũa Chopsticks 265
47 Bàn inox Inox table 8
48 Bàn tròn ăn cơm Round table 5
49 Bàn vuông ăn cơm Square table 15
50 Bo tròn đặt trong nồi nấu cơm The pot use in rice cooker 54cm 10
51 Ghế ngồi Chair 113
52 Kệ gạo Plastic pallet 1
53 Kệ đựng gia vị Inox Shelf in canteen warehouse 1
54 Tủ lạnh mini Refrigerator 1
55 Tô Melina Plastic bowl 11
56 Tô nhựa bông (Melamine) Plastic bowl (new) 250
57 Đũa (mới) Chopsticks (new)
58 Rổ nhực vừa Midium plastic basket 10
59 Xô inox lớn Inox Bucket 1
60 Đáy chỏ Rice cooker's floor 2
61 Vá canh nhỏ Small cooking spoon 4
62 Dao bào Razoring knife 3
63 Thùng nhựa lớn Big plastic bucket 120 litre 2
64 Ống nước Plastic pipe 1
65 Thau inox nhỏ Small inox basin 2
66 Ca múc nước Mug 2
Date: Date
Page 2