Professional Documents
Culture Documents
Bai 33 CUISINE
Bai 33 CUISINE
Học từ vựng
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
une cuiller/ une cuillère thìa/ muỗng
une fourchette xiên
un couteau dao
une baguette đũa
un épluche -légumes dao bào
un hachoir dao phay
une planche cuisine thớt
2. Trong tủ đông có một con gà và một miếng thịt bò, vậy là đủ cho ngày
mai
5. Tôi có một cái bếp ga cũ ; nó còn hoạt động tốt nhưng không sạch sẽ
7. Tôi rửa chén bát bằng tay ( à la main ), tôi không có máy rửa chén
8. Xui quá, tôi hết nước rửa chén rồi ( le liquide vaisselle)
9. Bạn có máy hút mùi không ?
10. Không, nói chung, hiện nay ít người sử dụng ( utiliser,vt ) máy hút mùi