Professional Documents
Culture Documents
2010A3 - Lesson 11-C3
2010A3 - Lesson 11-C3
Class: 2010A3
Student’s name:………………………. LESSON
11
Topic: C3 - Kitchen
Review Vocabulary:
Kitchen: nhà bếp Knife: dao
In: bên trong
Bowl: cái bát Cup: cái cốc
On: bên trên
Dish: cái đĩa Glass: cái ly
In front of: đằng trước
Spoon: cái thìa Rice cooker : nồi cơm
Behind: đằng sau
Fork: cái dĩa Tray: cái khay
Under: bên dưới
Pan: cái chảo Chopsticks: đũa
Between: ở giữa 2 đồ vật
Chopping board: cái thớt Ladle: cái muỗng canh
hoặc 2 người
Pot: nồi Fridge: tủ lạnh
Next to: ở bên cạnh
Grater: nạo Stove: bếp ga
Near: ở gần
Doily: khăn lót Oven: lò nướng
To the left of: ở bên trái
Washing-up liquid: nước Sink: chậu rửa
To the right of: ở bên phải
rửa bát Kettle: ấm đun nước
In the middle: ở giữa
Table: cái bàn Jug: cái bình nước
Plate: cái đĩa Blender: máy xay sinh tố
Review letter:
Mistake: lỗi lầm Noodles: mỳ sợi Olive: quả ô-liu
Machine: máy móc Neck: cái cổ Passenger: hành khách
Mountain: ngọn núi Outside: bên ngoài Penguin: chim cánh cụt
Naughty: nghịch ngợm Opposite: đối diện, đối Pirate: hải tặc, cướp biển
nhau
New letter:
Letter Q, q Quick: nhanh
Quiz: cuộc thi đố Quarter: một phần tư
Review structures:
What is it? (Nó là cái gì?)
It is a bowl. (Nó là cái bát.)
What are they? (Chúng là cái gì?)
They are bowl and spoon. (Chúng là cái bát và thìa.)
How many bowls do you see? (Bạn nhìn thấy mấy cái bát vậy?)
I see 3 bowls. (Tớ nhìn thấy 3 cái bát.)
What do you need, mom? (Mẹ cần gì vậy ạ?)
I need a cup. (Mẹ cần 1 cái cốc.)
Where is the pot? (Cái nồi ở đâu vậy?)
It is on the table. (Nó ở trên bàn.)
Is the plate under the bowl? (Có phải cái đĩa bên dưới cái bát không?)
Yes, it is./ No, it isn’t.(Phải./ Không phải?)
What is N for? (Chữ N có trong từ gì?)
N is for noodles. (Chữ N có trong từ mỳ sợi.)
__________
__________
__________
QUICK
QUARTER
QUIZ