New Words

You might also like

You are on page 1of 1

 Bar: quầy rượu  Breakfast: bữa sáng

 Chef: bếp trưởng  Dinner: bữa tối


 Waiter: bồi bàn nam  Lunch: bữa trưa
 Waitress: bồi bàn nữ  Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
 Bill: hóa đơn  Menu: thực đơn
 Services: dịch vụ  Wine list: danh sách các loại rượu
 Service charges: phí dịch vụ  Starters/ appetizers: món khai vị
 Stacks of plates: chồng đĩa  Main courses: món chính
 Tip: tiền boa  Desserts: món tráng miệng
 Knife: dao  Refreshments: bữa ăn nhẹ
 Bowl: tô  napkin: khăn ăn
 Plate: đĩa  tray: cái khay
 Teapot: ấm trà  straw: ống hút
 Glass: cái ly  price list: bảng giá
 Red wine glass: ly rượu vang đỏ  paper cups: cốc giấy
 Tissue: giấy ăn  air conditioning: điều hoà
 Small knife: dao ăn salad  to pay the bill: thanh toán
 Chopstick: đũa  services changes: phí dịch vụ
 Spoon: thìa, muỗng  bill: hoá đơn
 Straw: ông hút  waiter: bồi bàn nam
 Teapot: ấm trà  waitress: bồi bàn nữ
 Have breakfast: ăn sáng  bar: quầy rượu
 Have lunch: ăn trưa
 Have dinner: ăn tối
 Desserts: món tráng miệng
 Price list: bảng giá

You might also like