Professional Documents
Culture Documents
( Thức ăn)
밥 : Cơm
국 : Canh
김밥 : Cơm cuộn
회 : Món gỏi
생선회: Gỏi cá
갈비 : Thịt sườn
물냉면: Mỳ lạnh
오댕: bánh cá.
빵: bánh mì.
샐러드: sallad.
잡채 : miến trộn.
불닭 : gà cay
곱창 : lòng nướng
음료수
(Đồ uống)
우유 : Sữa.
커피 : Cà phê.
코코아 : Ca cao.
핫초코 : Sô cô la nóng.
차 : Trà.
녹차 : Trà xanh.
물 : Nước.
콜라 : Coca.
술 : Rượu.
소주 : Rượu soju.
맥주 : Bia.
칵테일 : Cocktail.
아이스크림: kem