You are on page 1of 4

Food preliminarily prepared ingredient: SƠ CHẾ

 Slice: cắt nguyên liệu thành lát


 Roast: quay
 Microwave: làm nóng đồ ăn
 Pour: đổ vào hoặc rót vào
 Bake: nướng lò
 Peel: gọt hoặc bỏ vỏ các loại quả
 Break: bẻ thành từng miếng nhỏ
 Stir fry: xào trên dầu nóng
 Steam: hấp cách thủy
 Boil: nấu sôi hoặc luộc
 Mix: trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau
 Mince: băm hoặc xay nhuyễn
 Knead: nhào các loại bột
 Carve: cắt thịt thành miếng mỏng
 Add: thêm, bỏ thêm cái nguyên liệu vào với nhau
 Measure: đong lượng nguyên liệu
 Barbecue: nướng bằng than hoặc vỉ nướng (các loại thịt, cá)
 Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ
 Cut: cắt
 Crush: giã, băm nhỏ, nghiền
 Sauté: áp chảo, xào qua
 Grate: bào nhỏ
 Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ
 Melt: làm chảy nguyên liệu
 Beat: đánh (trứng), trộn nguyên liệu
 Fry: chiên, rán
4.2 Từ vựng về cách chế biến đồ uống
 Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
 Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
 Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong

5. Từ vựng về các dụng cụ chế biến thức ăn


 Blender: Máy xay sinh tố
 Coffee maker: Máy pha cafe
 Colander: Cái rổ
 Chopping board: Thớt
 Frying pan: Chảo rán
 Garlic press: Máy xay tỏi
 Grater: Cái nạo
 Grill: Vỉ nướng
 Jar : lọ thủy tinh
 Juicer: Máy ép hoa quả
 Kettle: Ấm đun nước
 Kitchen scales: Cân thực phẩm
 Microwave: Lò vi sóng
 Mixer: Máy trộn
 Oven: Lò nướng
 Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
 Pot: Nồi to
 Pressure: Nồi áp suất
 Rice cooker: Nồi cơm điện
 Rolling pin: Cái cán bột
 Saucepan: Cái nồi
 Sieve: Cái rây
 Soup spoon: Thìa ăn súp
 Spatula: Dụng cụ trộn bột
 Spoon: Thìa
 Steamer: Nồi hấp
 Stove: Bếp nấu
 Tablespoon: Thìa to
 Teapot: ấm trà
 Toaster: Máy nướng bánh mỳ
 Tongs: Cái kẹp
 Tray: Cái khay, mâm
Từ vựng về gia vị
 Chili pepper: ớt
 Chili sauce: tương ớt
 Ketchup: tương cà
 Mustard: mù tạt
 Mayonnaise: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
 Garlic: tỏi
 Shallot: hành tím
 Onion: hành tây
 Ginger: gừng
 Sesame seeds: vừng
 Turmeric: nghệ
 Dill: thì là
 Green onion: hành lá
 Lemongrass: sả
 Cilantro: ngò rí
 Fish sauce: nước mắm
6.4 Từ vựng về hương vị
 Bitter: Đắng
 Bland: nhạt nhẽo
 Cheesy: béo vị phô mai
 Delicious: thơm tho; ngon miệng
 Garlicky: có vị tỏi
 Hot: nóng; cay nồng
 Minty: Vị bạc hà
 Salty: có muối; mặn
 Savory: Mặn
 Smoky: vị xông khói
 Sour: chua; ôi; thiu
 Spicy: cay
 Sweet: ngọt
 Sour: Chua
 grab a bite to eat (idiom): ăn nhanh
e.g. We decided to grab a bite to eat after nearly 10-hour of starving
 eat like a horse (idiom): ăn nhiều, ăn khỏe
e.g. She looks thin. In fact, she eats like a horse.
 eat like a bird (idiom): ăn cực kì ít

You might also like