Professional Documents
Culture Documents
Cấu trúc câu với Talk about your favorite food
Cấu trúc câu với Talk about your favorite food
Additives : chất phụ gia (để bảo quản hoặc tăng hương vị thực phẩm)
Cuisine : nền ẩm thực
Chef : đầu bếp
Ingredients : nguyên liệu
Obesity : bệnh béo phì
Nutrition : dinh dưỡng
Nutrient : chất dinh dưỡng
Recipe : công thức
Balanced diet : chế độ ăn cân bằng
Sweets : đồ ngọt
Saturated fat : chất béo bão hòa
Binge-eating : ăn liên tục, không kiểm soát
Junk food : thức ăn có hại cho sức khỏe
Home-cooked meal / homemade food : thức ăn nhà làm
Fresh produce : nông sản tươi
Gourmet meal : high-quality meal
Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
Fussy eater = picky eater : người kén ăn
Takeaways : thức ăn mang đi
Genetically modified food (GM food) : thực phẩm biến đổi gen
Organic food: thức phẩm hữu cơ
Processed food : thức ăn đóng hộp/ đóng gói
Slap up meal : a large meal
A 3-course meal: bữa ăn với cụ thể 3 món (khai vị, chính, tráng
miệng)
Appetizer : món khai vị
Main dish : món chính
Dessert : món tráng miệng
Preservative : chất bảo quản
Delicacies : món ăn ngon
2. Động từ
Mouthwatering : (thức ăn) có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây
thèm thuồng
(not) my cup of tea: (không phải) dòng ưu thích của tôi
Eat like a horse : ăn khỏe như ngựa
Eat like a bird : ăn nhỏ như chim
Wine and dine : chiêu đãi, thưởng thức món ăn
Cost an arm and a leg / cost the earth : cao đỏ
digestive disorder: bệnh rối loạn tiêu hóa
bland (a): nhạt nhẽo
porridge (n): cháo
vomit (v): nôn mửa
binge watch (v): cày phim
stand: chịu đựng
made my mood improve: làm tâm trạng tôi tốt lên
ground beef: thịt bò xay
top with (v) : phủ lên trên
protein (n): chất đạm
fat (n): chất béo
crave for (v): thèm thuồng