You are on page 1of 3

Cấu trúc câu với Talk about your favorite food

 I’m a big fan of …………….cuisine


 I’m a food lover so it’s very hard to pick one favorite. But if I have to
choose, It’d be………
 If I have to choose my ultimate favorite food, It’d be…………
 Basically, it is made from ………………
 Quite simple, it is made from…………..
 The recipe of……..includes………….
 It’s my favorite food because………….
Từ vựng chủ đề Talk about your favorite food

 Fussy/ Picky eater: Người kén ăn;


 Home-cooked food: Thức ăn nhà làm;
 In a walking distance of: Đi bộ tầm….;
 Japanese/Vietnamese/Mexican/Korean cuisine: Ẩm thực Nhật/Việt
Nam/Mexico/Hàn Quốc;
 Mouth-watering: Ngon, “thèm chảy nước miếng”;
 Nutritious products: Thức ăn nhiều chất dinh dưỡng;
 Processed food: Thức ăn đã được xử lý;
 Quick snack: Ăn vặt;
 Ready meal: Thức ăn nấu sẵn;
 Starving hungry: Đói muốn chết;
 Take-away: Bữa ăn mang đi;
 The main meal: Bữa ăn chính;
 To be dying of hunger: Đói muốn chết;
 To be full-up: Ăn no;
 To bolt something down: Ăn dồn;
 To eat a balanced diet: Ăn một bữa ăn cân bằng về diet;
 To eat like a horse: Ăn rất nhiều, ăn như ngựa.
 Dine in: Ăn tại nhà;
 Dine out: Ra ngoài ăn;
Danh từ

 Additives : chất phụ gia (để bảo quản hoặc tăng hương vị thực phẩm)
 Cuisine : nền ẩm thực
 Chef : đầu bếp
 Ingredients : nguyên liệu
 Obesity : bệnh béo phì
 Nutrition : dinh dưỡng
 Nutrient : chất dinh dưỡng
 Recipe : công thức
 Balanced diet : chế độ ăn cân bằng
 Sweets : đồ ngọt
 Saturated fat : chất béo bão hòa
 Binge-eating : ăn liên tục, không kiểm soát
 Junk food : thức ăn có hại cho sức khỏe
 Home-cooked meal / homemade food : thức ăn nhà làm
 Fresh produce : nông sản tươi
 Gourmet meal : high-quality meal
 Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
 Fussy eater = picky eater : người kén ăn
 Takeaways : thức ăn mang đi
 Genetically modified food (GM food) : thực phẩm biến đổi gen
 Organic food: thức phẩm hữu cơ
 Processed food : thức ăn đóng hộp/ đóng gói
 Slap up meal : a large meal
 A 3-course meal: bữa ăn với cụ thể 3 món (khai vị, chính, tráng
miệng)
 Appetizer : món khai vị
 Main dish : món chính
 Dessert : món tráng miệng
 Preservative : chất bảo quản
 Delicacies : món ăn ngon
2. Động từ

 Chop : thái, cắt


 Peel : lột vỏ
 Stir : xào, trộn
 Fry : chiên
 Stew : hầm
 Grill : nướng trên vỉ
 Bake : nướng dưới lò
 Garnish : add something to food to give it flavor or decorative color.
 Overeat = overconsume : ăn quá độ
 Follow a recipe : nấu ăn theo công thức
 Have a sweet tooth : hảo ngọt
 Work up an appetite : luyện tập thể thao để ăn ngon miệng hơn
 Grab a bite : ăn vội
3. Tính từ

 Aromatic / pungent: (thức ăn) có mùi thơm quyến rũ


 Malodorous : (thức ăn) có mùi kém quyến rũ
 Nutritious : nhiều dinh dưỡng
 Delicious : ngon miệng
 Flavourful : đầy hương vị
 Appetizing / unappetizing : ngon/ không ngon
 Bland : nhạt nhẽo
 Disgusting : kinh tởm
 Sweet /sour /salty /bitter /fatty / greasy / chewy/ savoury
/crunchy: ngọt/ chua/ mặn/ đắng /béo/ nhiều dầu mỡ/ dai/ đậm đà/
giòn
 Pricey = expensive: cao tiền
 (un)reasonable = unaffordable : hợp lý, thích hợp (giá tiền)
 Malnourished : suy dinh dưỡng
4. Phrasal verbs

 Tuck into: ăn ngấu nghiến


 Dig in : ăn tự nhiên, thoải mái
5. Idioms

 Mouthwatering : (thức ăn) có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây
thèm thuồng
 (not) my cup of tea: (không phải) dòng ưu thích của tôi
 Eat like a horse : ăn khỏe như ngựa
 Eat like a bird : ăn nhỏ như chim
 Wine and dine : chiêu đãi, thưởng thức món ăn
 Cost an arm and a leg / cost the earth : cao đỏ
 digestive disorder: bệnh rối loạn tiêu hóa
 bland (a): nhạt nhẽo
 porridge (n): cháo
 vomit (v): nôn mửa
 binge watch (v): cày phim
 stand: chịu đựng
 made my mood improve: làm tâm trạng tôi tốt lên
 ground beef: thịt bò xay
 top with (v) : phủ lên trên
 protein (n): chất đạm
 fat (n): chất béo
 crave for (v): thèm thuồng

You might also like