You are on page 1of 8

1 addictive /əˈdɪktɪv/ gây nghiện

2 bitter /ˈbɪtə/ đắng

3 bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/ vừa ngọt vừa đắng

4 bland /blænd/ nhạt

5 burnt /bɜːnt/ cháy

6 buttery /ˈbʌtəri/ có vị bơ

7 cooked /kʊkt/ chín

8 creamy /ˈkriːmi/ mềm mịn như kem

9 crispy /krɪspi/ giòn

10 crumbly /ˈkrʌmbli/ vụn


11 crunchy /ˈkrʌnʧi/ giòn

12 chocolaty /ˈtʃɒkləti/ có vị sô-cô-la

13 delicious /dɪˈlɪʃəs/ rất ngon

14 fragrant /ˈfreɪgrənt/ thơm

15 fresh /frɛʃ/ tươi

16 go off /gəʊ ɒf/ bị hỏng

17 greasy /ˈgrisi/ ngấy mỡ

18 healthy /ˈhɛlθi/ tốt cho sức khỏe

19 hot /hɒt/ cay

20 minty /ˈmɪnti/ có vị bạc hà


21 moist /mɔɪst/ mềm ẩm

22 mouldy /ˈməʊldi/ bị mốc

23 mushy /ˈmʌʃi/ mềm xốp

24 over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/ nấu quá kĩ

25 rancid /ˈrænsɪd/ bị hỏng (bơ)

26 raw /rɔː/ sống

27 rotten /ˈrɒtn/ bị hỏng (hoa quả, thịt)

28 salty /ˈsɔːlti/ mặn

29 savoury /ˈseɪvəri/ ngon đậm đà

30 sickly /ˈsɪkli/ mùi tanh khó chịu


31 skinless /ˈskɪnləs/ không có da

32 soft /sɒft/ mềm

33 sour /ˈsaʊə/ chua

34 spicy /ˈspaɪsi/ cay

35 stale /steɪl/ bị hỏng (bánh mì)

36 sugary /ˈʃʊgəri/ ngọt như đường

37 sweet /swiːt/ ngọt

38 tasty /teɪsti/ ngon

39 tender /ˈtɛndə/ mềm

40 tough /tʌf/ dai, cứng


41 under-done /ˈʌndə-dʌn/ tái

42 unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ không tốt cho sức khỏe

Fussy/Picky eater: Người kén ăn Home-cooked food: Thức ăn nhà làm

Processed food: Thức ăn đã được xử lý Quick snack: Ăn vặt

Take-away: Bữa ăn mang đi Recipe: công thức

Sweets: đồ ngọt Junk food: thức ăn có hại cho sức khỏe

Food poisoning: ngộ độc thực phẩm Organic food: thực phẩm hữu cơ

Appetizer: món khai vị Main dish: món chính

Dessert: món tráng miệng Delicacies: món ăn ngon


Động từ Cụm động từ

Chop: thái, cắt Grab a bite: ăn vội

Peel: lột vỏ Bolt something down: Ăn dồn

Stir: xào, trộn Dig in: ăn tự nhiên, thoải mái

Stew: hầm Be fed up with meat: Ngán ăn thịt

Bake: nướng trong lò Overeat overconsume : ăn quá độ

Grill: nướng trên vỉ Go off: bị hỏng

Fry: chiên Follow a recipe: nấu ăn theo công thức

Garnish: bày trí món ăn Tuck into: ăn ngấu nghiến

Bitter: đắng Nutritious: nhiều dinh dưỡng

Bitter sweet: vừa ngọt vừa đắng Underdone: tái


Bland: nhạt Undercooked: nấu chưa chín

Buttery: có vị bơ Overcooked: nấu quá kỹ

Creamy: mềm mịn như kem Cooked: đã nấu chín

Crispy: giòn Hot: cay

Delicious: rất ngon Greasy: ngấy mỡ

Fragrant: thơm Malnourished: suy dinh dưỡng

Well-done: nấu vừa chín tới Malodorous: (thức ăn) có mùi kém hấp dẫn

Raw: sống Unhealthy: không tốt cho sức khỏe

Rotten: bị hỏng (Hoa Quả, Thịt) Tough: dai, cứng

Salty: mặn Tender: mềm

Savoury: ngon đậm đà Tasty: ngon

Skinless: không da Stale: bị hỏng (bánh mì)


Soft: mềm Sour: chua

 Have a sweet tooth: hảo ngọt


 Work up an appetite: luyện tập thể thao để ăn ngon miệng hơn
 Mouthwatering: có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây thèm thuồng
 Eat like a horse: ăn khỏe, ăn nhiều
 Eat like a bird: ăn ít
 Wine and dine: chiêu đãi, thưởng thức món ăn
 Cost an arm and a leg/cost the earth: đắt đỏ
 Noodle soup: Phở
 Rice noodles: Bún
 Beef rice noodle soup: Bún bò
 Noodles with grilled meat: Bún chả
 Steamed sticky rice: Xôi
 Steamed rice: Cơm trắng
 Fried rice: Cơm chiên
 Vegetables: Rau
 Bread: Bánh mì
 Shrimp cake: Bánh tôm
 Steamed wheat flour cake: Bánh bao
 Sticky rice cake: Bánh chưng
 Beef: Thịt bò
 Pork: Thịt lợn

You might also like