You are on page 1of 11

TIẾNG VIỆT

lesson 2
ms NHUNG PHẠM
0987.06.1088
MỤC TIÊU HỌC TẬP ( LEARNING GOALS)
- Vietnamese traditional food, tastes: các món ăn dân
tộc, các khẩu vị
- Ask & answer about tastes: Hỏi đáp về khẩu vị
- Sentences for suggestion: Câu biểu đạt mong muốn,
gợi ý
- Sentences for near future: Câu biểu đạt dự định gần
Vocab on Viet traditional food:
sticky rice Xôi
sticky rice cooked with split peas: xôi vò *intensifiers in Việt language: + adj
steamed momordica sweet rice: xôi gấc - cực/ cực kỳ: extremely
sticky rice with mung beans: xôi đậu xanh - Rất: very
lotus seed coconut sticky rice: xôi dừa hạt sen - Khá (+)/ hơi (-): pretty
jellied meat thịt đông - ADJ + một chút (a little bit).
lean pork paste giò lụa
beef paste giò bò *** “một chút” used as a quantifier + NOUN
mixed paste giò tai / giò xào
spring roll ( meat; seafood) Nem (thịt; cua bể/ hải sản)
pickled onion kiệu muối/ củ kiệu *Others:
pickled cabbage cải bắp muối - gia vị: seasoning (salt + spice
sour Chua powder mix)
chili cay - nước mắm: fish sauce
salted mặn - xì dầu: soy sauce
sweet ngọt
delicious Ngon (++++)
Fine to eat, eatable (neutral)- OK ăn được, ổn (neutral - )
1. HỎI ĐÁP VỀ KHẨU VỊ/ CẢM QUAN CHUNG (ask abt TASTES or general comments)

● Vị của món ăn này (như) thế nào?


Vị của (Name of Food) (như) thế nào?
● Món này vị (như) thế nào?
(Name of Food) vị (như) thế nào?
● S + cảm thấy + như thế nào +..... ?
—→ (S + cảm thấy )/(Name of Food) + (intensifier) + ADJ.
A: Vị của món ăn này như thế nào?
B: Giò bò hơi mặn.
A: Vị của thịt đông thế nào?
B: Món này rất ngon.
2. Nói VỀ tương lai gần sắp xảy ra (ask abt near future, instant decisions)

● S + sẽ làm gì / định làm gì ….?


—> S+ muốn làm/ định làm/ sẽ làm + (name of activity).

A: Cháu muốn cái gì ?


B: Cháu muốn ăn giò lụa.
/ Cháu sẽ ăn giò lụa.
A: Cháu cần cái gì ?
B: (+) Cháu cần nước mắm.
(-)Cháu không cần nước mắm ạ.
M: Đây là gì ạ?
N: Đây là giò xào.
M: Vị của món này như thế nào ạ?
N: Giò xào rất thơm, giòn và hơi cay.
M: Cháu cảm thấy rất hấp dẫn.
N: Hãy ăn cùng/ thử với một chút nước
mắm.
M: Woww….Rất ngon và đậm đà.
Cháu muốn thử món thịt đông?
N: Vị của thịt đông thế nào?
M: Món này rất mát và ngon.
M: Đây là gì ạ?
N: Đây là ……….
M: Vị của món này như thế nào ạ?
N: ……….rất ngon và ngọt.
M: Cháu cảm thấy rất hấp dẫn.
N: Hãy ăn/thử với một chút xì dầu.
M: Rất ngon và đậm đà.
Cháu muốn ăn/thử món thịt đông?
N: Vị của thịt đông thế nào?
M: Món này rất mát và ngon.
3. HỎI ĐÁP VỀ gợi ý, mong muốn làm gì (ask abt ACTIVITIES demand in the future)

● S + muốn/ cần + GÌ/ cái gì (sth)/ làm gì (Verbs)?


● Hãy + Verbs (on Tet activities)
—> S+ muốn/cần (Name of Food)/ (name of activity).
A: Cháu muốn cái gì ?
B: Cháu muốn đi chùa/ đi lễ.
A: Cháu cần cái gì ?
B: Cháu cần nước mắm.
4. HỎI ĐÁP/ Nói VỀ gợi ý, mong muốn làm gì (ask abt the certainty/ possibility of doing sth)

● S + nên/ không nên + làm GÌ?


—> S+ nên/ không nên + (name of activity)/ (name of food).
● Hãy + Verbs (on Tet activities)
(+)A: Anh muốn làm gì vào dịp Tết?
(ba mẹ/ B: Anh muốn trang trí nhà.
trồng cây); * A: Anh nên làm gì vào dịp Tết?
B: Anh nên trang trí nhà.
(ba mẹ/
(-)A: Anh không nên làm gì?
đi thăm họ
hàng)
B: Anh không nên quét nhà vào dịp Tết.
Verbs on Tet activities:
cook special food Nấu ăn/ món ăn dân tộc
go to a pagoda đi chùa / đi lễ
decorate our house trang trí nhà
plant trees trồng cây
watch fireworks xem pháo hoa
hang a calendar treo lịch năm mới
give lucky money Mừng tuổi / tặng lì xì
do the shopping / go to the market/ supermarket mua sắm / đi chợ/ đi siêu thị
visit relative Đi thăm họ hàng
Sweep the floor Quét nhà
do not do sth không nên làm …./ kiêng làm……
want to do sth muốn/cần làm…….
Nên làm …….

https://quizlet.com/_ck6zh4?x=1jqt&i=2gq08h
HOME WORK

You might also like