You are on page 1of 29

SÓNOGRILL & BAR

STARTER
1/ GRILLED BONE MARROW WITH TRUFFLE

Price: 289,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Truffle, pickled mustard seeds, caramelized onions, sourdoughs
(Tủy bò Úc nướng kèm nấm trắng truffle nghiền, hạt mù tạt ngâm chua, mứt hành,
bánh mì men chua
Special serving method/mise en place: đĩa tròn, muỗng nhỏ
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Tùy bò Úc, nấm Truffle, hạt mù tạt, hành, bánh mì
Add on imperial Caviar (15g) : 950,000 Vnd
(Có thể ăn kèm trứng cá tầm thượng hạng)
Method of cooking (cách nấu): Nướng than
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 20 or 25 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain gluten, mushroom.
2/ MISO GLAZED GRILLER MUSSEL

Price: 289,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Brown miso glazed (bơ miso nâu), Parmigiaon-Reggiano foam (phô mai), creamy
onion sauce (sốt kem hành tây), pickled asparagus (măng tây ngâm chua), mustard
seeds (hạt mù tạt).
Special serving method/mise en place: chảo nhỏ
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Vẹm xanh Úc, hạt mù tạt, măng tây, hành tây, bơ, miso
Sauce: sốt kem hành tây
Method of cooking (cách nấu): nướng than
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 10 or 15 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain shellfish, onion,..
3/ IBERICO PORK SECRETO (3 pcs)

Price: 239,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Betel leaves, Pickled prawns, Salted lime, Fish sauce, Macadamia gel
(Lá lốt, Tôm ngâm chua, Muối chanh, Nước mắm, Gel hạt mắc ca)
Special serving method/mise en place: Roll by hand (Cuộn)
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Heo Iberico Tây Ban Nha , Tôm luộc, Lá trầu, Gel nước
mắm, Macca, Ớt, Húng quế, Chanh muối.
Sauce: Rượu ngũ vị, Dầu hào, Ngũ vị hương
Method of cooking (cách nấu): Nướng than, Tôm luộc ngâm chua
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 10 or 15 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain crustaceans.
4/ JADE TIGER ABALONE
Price: 569,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Grilled saikyo miso, onion miso puree (hành tây xay nhuyễn), red pickled radish (củ
cải đỏ ngâm chua)

Special serving method/mise en place: ụ muối, décor (đại hồi)

Detailed dish description (Mô tả chi tiết):


Ingredient (nguyên liệu): Bàu ngư xanh Úc, miso, hành tây, củ cải đỏ, bông hẹ
Method of cooking (cách nấu): Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 20 or 25 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng):. Shellfish, onion,…
5/ CHAR – GRILLED OCTOPUS

Price: 289,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Pepperonata sauce (sốt pepperonata – sốt ớt chuông kiểu Ý), creamy leek sauce (sốt
kem tỏi tây), pineapple salsa (salsa dứa).
Special serving method/mise en place: dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): bạch tuột, ớt chuông đỏ, cà chua, dứa, cải mầm, tỏi, kem
Sauce: Sốt pepperonata (ớt chuông đỏ, cà chua, giấm đỏ), sốt kem tỏi tây
Method of cooking (cách nấu): Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 20 or 25 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain dairy.
6/ FRESH LOCAL OYSTER (5 PCS)

Price: 189,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Mignonette, soy ginger vinaigrette
(Hàu sống, sốt Mignonette, sốt giấm gừng)
Special serving method/mise en place: Dĩa tròn, décor ice
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Hàu tươi, giấm, rượu vang đỏ, vang trắng, hành tím, chanh
vàng
Sauce: sốt Mignonette (giấm rượu vang đỏ, vang trắng, hành tím)
Sốt giấm gừng
Method of cooking (cách nấu): ăn tái
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 10 or 15 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): shellfish, onion đối với những khách không
ăn đồ sống cần ghi chú lại.
7/ BAKED LOCAL OYSTER (5 PCS)

Price: 209,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Homemade XO sauce, soy ginger vinaigrette
(Hàu nướng sốt XO và sốt bơ ngò tỏi)
Special serving method/mise en place: Dĩa tròn, décor muối (không ăn được)
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Hàu tươi, hành, ngò, bơ, tỏi
Sauce: sốt XO
Sốt bơ ngò tỏi
Method of cooking (cách nấu): nướng than
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 20 or 25 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): onion, shellfish, khi order lưu ý cần hỏi
khách muốn dùng sốt nào!
8/ BEURRE BLANCE MUSSELS

Price: 269,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Spanish chorizos, Gaban togarashi
(Vẹm xanh sốt bơ rượu vang, xúc xích Tây Ban Nha, ớt sợi Gaban Togarashi Nhật
Bản)
Special serving method/mise en place: Chảo nhỏ
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Vẹm xanh của Úc, xúc xích, ớt sắc sợi, chanh vàng, lá thì

Sauce: Beurre balance (Giấm, bơ, cream, hành tím)
Method of cooking (cách nấu): xào
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 20 or 25 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): shellfish, milk,…

9/ TOMATO CAVICHE WITH BURRATA

Price: 259,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Fresh burrata, beef tomato, heirloom tomato, sherry vinaigrette
Special serving method/mise en place: dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): salad cà chua, phô mai tươi, giấm sherry
Sauce: sốt giấm sherry
Method of cooking (cách nấu): salad (mixing salad)
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 10 or 15 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): dairy (vegetarian)
10/ NHA TRANG CEVICHE – FISH OF THE DAY
Price: 289,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Peruvian ceviche with Leche de Tigre, Tra Que farm’s herbs sourdough bread

(Món ceviche của Peru với Leche de Tigre, bánh mì bột chua thảo mộc của trang trại
Trà Quế)

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn (lạnh)


Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Cá theo ngày, kinh giới, quế, ngò, ớt chuông vàng
Sauce: Sữa + bông hẹ (Sữa, bông hẹ, nước chanh, paprika, ớt, dầu thì là)
Method of cooking (cách nấu): Raw (tái), ăn lạnh
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 10 or 15 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain fish, milk.
MAIN COURSE
1/ “LA VONG” GRILLED GROUPER (180G)

Price: 479,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


“Ca La Vong” style, brown rice (gạo lức), curry sauce (sốt cà ri), galangal oil dầu
riềng), herbs (rau thơm)

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn


Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): cá Mú “Lã Vọng” nướng, gạo lứt, cốm xanh chiên, cà ri,
dầu củ riềng

Sauce: Sốt cà ri (hơi cay)


Method of cooking (cách nấu): Ướp kiểu chả cá Lã Vọng (gồm riềng, nghệ, mẻ, ko
có mắm tôm)
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain fish, gluten
2/ DRY AGED DUCK BREAST – 10 DAYS (200GR)

Price: 419,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Sichuan pepper (tiêu tứ xuyên), Hoisin jus, Pickled papaya (đu đủ ngâm), Charred
king mushroom, Sawtooth oil

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn

Detailed dish description (Mô tả chi tiết):


Ingredient (nguyên liệu): Ức vịt treo gió 10 ngày, đu đủ, king mushroom, dầu, kinh
giới
Sauce: sốt tương hoisin, tiêu tứ xuyên, hạt dổi, đu đủ ngâm chua, dầu ngò gai
Method of cooking (cách nấu): Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 30 or 35 minutes (có
thể hơn)
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain thịt đỏ
3/ “TAY BAC” 5 – DAY DRY – AGED DUCK LEG (180G)

Price: 329,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Hạt dỗi pepper, pickled okra, mustard seeds, dracontomelon sauce

( Đùi vịt treo gió (5 ngày) tẩm muối, hạt dổi nướng, đậu bắp ngâm chua, hạt mù tạc,
sốt quả sấu)

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn

Detailed dish description (Mô tả chi tiết):


Ingredient (nguyên liệu): Đùi vịt treo gió 5 ngày, hạt dổi, đậu bắp, hạt mù tạc, quả
sấu
Method of cooking (cách nấu): Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 30 or 35 minutes (có
thể hơn)
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain thịt đỏ

4/ FISH OF THE DAY (180GR)

Price: 559,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Charcoal grilled fish from Phú Quý island, chives & kombu cream sauce, charred
vegetables, dill oil
(Cá tươi đảo Phú Quý theo ngày nướng, sốt kem hẹ & rong biển, rau củ nướng, dầu
thì là
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Cá theo ngày, cà rốt, king mushroom, dầu hẹ, sữa, rong
biển
Add on imperial Caviar (15g) : 950,000 Vnd
(Có thể ăn kèm trứng cá tầm thượng hạng)
Sauce: sốt kem hẹ với rong biển ( chives & kombu cream sauce)
Method of cooking (cách nấu): áp chảo
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain fish, milk.

5/ 21 - DRY AGED SPANISH CHESTNUT – FED PORK CHOPS


(250GR)

Price: 459,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Parsnip puree (củ cải đường nghiền), Pickled cucumber (dưa muối ngâm chua), Sage
chimichurri, Coffee jus

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn


Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Cốt lết Heo Tây Ban Nha ăn hạt dẻ nướng, Puree celeriac
(củ ngò tây), Pickled cucumber – củ cải đường nghiền (kiểu kim chi VN), Lá Sage (xô
thơm) và cà chua bằm, dứa muối, cà phê, chimichrri

Sauce: Sốt Coffee (gồm hạt dỗi + hạt mắc khén (vùng Tây Bắc, họ tiêu)
Sốt chimichurri ( sốt ngò)
Method of cooking (cách nấu): Aging 21 ngày, Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain nut, milk

6/ LEMINGRASS YAKITORI CHICKEN (320G)

Price: 299,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Lemongrass sate sauce & ponzu sauce, hummus, pickled morning glory

(Xiên đùi ga nướng sa tế & sốt ponzu, đậu gà nghiền, rau muống ngâm chua

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa dài kèm xiêng kim loại ( hỏi ý
kiến khách có cần rút xiên ra không hay giữ nguyên)

Detailed dish description (Mô tả chi tiết):


Ingredient (nguyên liệu): Đùi gà, đậu gà + mè xay mịn, rau muống, hành, ngò,
ponzu
Sauce: Sốt ponzu (có vị chua)
Method of cooking (cách nấu): Grilled
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain thịt trắng, nuts

7/ HOMEMADE PASTA WITH KING PRAWN (200GR)

Price: 399,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Homemade pasta, peperonata sauce, sous vide egg
(Tôm sú biển nướng, trứng sous vide, mì mafaldine kèm sốt ớt chuông kiểu Ý)
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa chữ nhật, dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Tôm xú, trứng, mì, ớt chuông, cà chua, giấm, Smoked
paprika

Sauce: Sốt ớt pepperonata (ớt chuông, cà chua, hành, giấm đỏ, sốt pepperota)

Method of cooking (cách nấu): Tôm nướng, Housemade Pasta , Trứng chần chậm 64
độ, nấu kiểu Ý
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain crustaceans, egg, ăn chay
có thể bỏ tôm, cay có thể bỏ ớt.

8/ STEAK & BETEL FRITES (250GR)

Price: 959,000 vnd

Betel leaf tempura, Ly Son black garlic puree, mushroom sauce or port jus

(Steak kèm lá lốt chiên, tỏi đen Lý Sơn nghiền, sốt nấm hoặc sốt rượu ngọt
porto

8.1 CAPE GRIM TENDERLOIN GRASS FED MB2

How to introduce the dish when serving it:


Thịt than nội bò cape ăn cỏ MB2
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Bò Úc, lá lốt, nấm, tỏi đen, muối
Sauce: Sốt nấm hương rừng (nấm đông cô + nấm hương rừng + bào ngư)

Sốt rượu ngọt ( rượu porto)

Method of cooking (cách nấu): Grilled, lưu ý order cấp độ và chọn 1 trong 2 loại sốt
( nếu chọn cả 2 thì order riêng price: 55,000 vnd
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 30 or 35 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain thịt đỏ, mushroom.

8.2/ 150 – DAY BLACK ANGUS GRAIN FED STRIPLOIN MB3


Price: 829,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Thịt thăn ngoại bò Black Angus ăn hạt ngũ cốc 150 ngày MB3
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Bò Úc, lá lốt, nấm, tỏi đen, muối
Sauce: Sốt nấm hương rừng (nấm đông cô + nấm hương rừng + bào ngư)

Sốt rượu ngọt ( rượu porto)

Method of cooking (cách nấu): Grilled, lưu ý order cấp độ và chọn 1 trong 2 loại sốt
( nếu chọn cả 2 thì order riêng price: 55,000 vnd
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 30 or 35 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain thịt đỏ, mushroom.

9/ STRIPLOIN WAGYU A5 KAMICHIKU SATSUMA GYU 4% MB 10 -


12 (140G)

Price: 1,359,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Pickled okra, Cornish sea salt
(Thăn ngoại bò Wagyu A5 Satsuma Gyu 4% MB 10 – 12 từ nông trại Kamichiku, đậu
bắp ngâm chua, muối biển Cornish
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): Thăn bò Wagyu được nuôi và vổ béo 29 tháng, thuộc tỉnh
Karoshima của Nhật, đậu bắp, muối, mù tạc

Method of cooking (cách nấu): nướng than


Add on Immperial Caviar (15g): Thêm trứng cá tầm thượng hạn giá 950,000
vnd/15g
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 25 or 30 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): thịt đỏ, mustard, đối với khách không ăn
cay được thì bỏ mù tạt
SIDE
1/ MASHED PISTACHIO POTATOES
Price: 95,000 vnd
(khoai tây nghiền cùng hạt dẻ cười)
2/ ROASTED BUTTERNUT SQUASH
Price: 85,000 vnd
(Bí nghệ nướng)

3/ CHARRED BABY CARROTS


Price: 85,000 vnd
(Cà rốt baby nướng)
4/ GRILLED KING MUSHROOMS
Price: 105,000 vnd
(Nấm đùi gà nướng)

5/ CHARRED BROCCOLI, HOMEMADE RICOTTA CHEESE,


BALSAMIC REDUCTION
Price: 95,000 vnd
(Bông cải xanh nướng, phô mai ricotta nhà làm, giấm đen cô đặc)
6/ GARDEN SALAD
Price: 99,000 vnd
(Mixed green (rau xanh các loại), rainbow tomatoes (cà chua bi 7 màu), Parmigiano
– Reggiano dressing (sốt phô mai)
DESSERT
1/ CHILLED “SOUFFLÉ”

Price: 109,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Earl grey, rhum, macerated local fruits, chocolate sponge
(Bánh “Soufflé” vị trà Bá Tước, rượu Rum, trái cây tươi, bánh xốp chocolate)
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): trà Bá Tước, chocolate, cam, nho, dâu, rượu Rum

Method of cooking (cách nấu):


Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 5 or 10 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain dairy

2/ ENTREMET

Price: 139,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Mengo puree, pomelo, yogurt mousee, praline crumble, rosemary (hương thảo)

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn


Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): xoài, sữa, sữa chua mousee,
Method of cooking (cách nấu):
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 5 or 10 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain nuts, dairy

3/ PANNA COTTA

Price: 129,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Texturex of buddha hand, almond sponge (bọt biển hạnh nhân), meringue (lòng trắng
trứng + đường)

Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn


Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): trái phật thủ (có vị đắng), trứng, trái cây
Method of cooking (cách nấu):
Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 5 or 10 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): The dish contain nut, egg. Lưu ý thông báo
với khách trái phật thủ có vị đắng nên ăn kèm với trái cây + bánh + đường với lòng
trắng trứng cô đặc

4/ MILLE FEULLIE

Price: 129,000 vnd

How to introduce the dish when serving it:


Avocado puree (bơ xay nhuyễn), durian espuma (sầu riêng), coconut flakes (dừa bào)
Special serving method/mise en place: Phục vụ dĩa tròn
Detailed dish description (Mô tả chi tiết):
Ingredient (nguyên liệu): bơ, sầu riêng, dừa, bánh

Method of cooking (cách nấu):


Preparation Time after firing course (thời gian chuẩn bị): 5 or 10 minutes
Dietary/Allergy information (dị ứng): Bên trong có sầu riêng, giới thiệu với khách
trước vì có nhiều khách không dùng được sầu riêng

You might also like