You are on page 1of 3

NC工作機械入門言葉

日本語 読み方 漢語 意味
荒加工 あらかこう hoang gia công gia công thô
進行 しんこう tiến hành sự tiến hành; sự tiến triển
限定 げんてい hạn định sự hạn định; sự hạn chế
限り かぎり hạn giới hạn; hạn chế; hạn
離す はなす ly để xa; làm tránh xa; làm cách
示す しめす chỉ biểu hiện ra; chỉ ra; cho thấ
通路 つうろ thông lộ đường đi; lối đi
沿い ぞい duyên dọc theo; men theo
形状 けいじょう hình trạng hình dạng [shape]
便利な べんりな tiện lợi tiện lợi
符号 ふごう phù hiệu kí hiệu [sign]
加える くわえる gia thêm vào; tính cả vào; gia tăn
動作 どうさ động tác động tác
接近 せっきん tiếp cận sự tiếp cận
補正 ほせい bổ chính sự bổ chính; sự sửa sai
考慮 こうりょ sự xem xét; sự suy tính; sự qu
生じます しょうじる sinh phát sinh; sinh ra; nảy sinh
基準位置 きじゅんいち cơ chuẩn vị trí vị trí tiêu chuẩn
工具長の補正 hiệu chỉnh chiều dài dao
プログラムコメント chú thích chương trình
工具交換 こうぐこうかん công cụ giao hoán thay dụng cụ
極座標指令 きょくざひょうしれい cực tọa tiêu chỉ mệnh chỉ thị tọa độ cực
サブプログラム chương trình con
アブソリュート absolute
主軸回転 しゅじくかいてん chủ trục hồi chuyển chuyển động trục chính
切削油停止 せっさくあぶらていし thiết tước du đình chỉ tắt dầu cắt gọt
インクレメンタル tọa độ tương đối
併用 へいよう sự sử dụng đồng thời
補間 ほかん bổ gian nội suy
装置 そうち trang trí thiết bị
早送り はやおくり tốc tống chuyển tiếp nhanh
程度 ていど trình độ mức độ; trình độ
旧 きゅう cựu cũ; cũ kỹ; cổ; cựu
選択 せんたく tuyển trạch sự lựa chọn; sự tuyển chọn
通路 つうろ thông lộ đường đi
駆動軸 くどうじく khu động trục
障害 しょうがい chương hại trở ngại; chướng ngại
出力 しゅつりょく xuất lực đầu ra; năng lượng xuất ra
異なる ことなる dị khác; khác với
交互 こうご giao hỗ sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
斜め ななめ tà sự nghiêng; chéo; xiên
調整 ちょうせい điều chỉnh điều chỉnh [adjustment]
座標系 ざひょうけい tọa tiêu hệ hệ tọa độ
何回 なんかい hà hồi bao lần
なお
円全周 えんぜんしゅう yên toàn chu chu vi đường tròn
機種 きしゅ cơ chủng đời [model]
規定 きてい quy định quy định; quy tắc
形式 けいしき hình thức hình thức; cách thức
特定 とくてい đặc định sự chỉ định trước
記述 きじゅつ ký thuật sự mô tả [description]
真円切削 しんえんせっさく chân yên thiết tước cắt theo cung tròn
螺旋状 らせんじょう mô toàn thái sự xoắn ốc
二次元 にじげん nhị thứ nguyên hình chiếu 2, 2D
省略 しょうりゃく tỉnh lược sự lược bớt [omission]
継続する けいぞく kế tục tiếp tục; liên tục tiếp diễn
扱う あつかう điều khiển; đối phó; giải quyế
途中 とちゅう đồ trung trong lúc
ドウェル tạm dừng
変更 へんこう biến canh sự thay đổi alteration, change
沿って そって duyên dọc theo; men theo
進行 しんこう tiến hành sự tiến hành; sự tiến triển
任意 にんい nhiệm ý sự tùy chọn ,arbitrary, free,
三次元 さんじげん tam thứ nguyên 3D
限り かぎり hạn giới hạn; hạn chế; hạn
適切な てきせつな thích thiết thích hợp; phù hợp
配慮 はいりょ sự xem xét, sự cân nhắc [consi
側面加工 そくめんかこう trắc diện gia công gia công mặt bên
素材 そざい tố liệu Chất liệu, vật liệu thô
制御する せいぎょする chế ngự điều khiển, kiểm soát [control
剛性 ごうせい cương tình cứng; cứng rắn
工具寿命 こうぐじゅみょう công cụ thọ mệnh tuổi thọ dụng cụ
短縮 たんしゅく đoản súc sự rút ngắn
影響 えいきょう ảnh hưởng
荒削り あらけずり hoang tước gia công thô
パレット palet
深い穴サイクル chu kỳ khoan sâu
ドリリングサイクル chu kỳ khoan
タッピングサイクル chu kỳ taro
ボ-リングサイクル chu kỳ doa

biên soạn
Hoàng Văn Thiệu
face book: https://www.facebook.com/thieubkdn
cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC

You might also like