1 对于 duìyú ĐỐI VU regarding; as far as sth is concerned; with
regards to đối với; về…
2 跃迁 yuèqiān DƯỢC THIÊN Transition; jump (e.g.
quantum leap in spectroscopy) sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt; quá độ
3 以及 yǐ jí DĨ CẬP as well as, and và; cùng; cùng với
4 除了 chúle TRỪ LIỄU besides; apart from (... also...); in addition
to; except (for) 1. ngoài ra; trừ ra 2. ngoài...ra
5 主动 zhǔdòng CHỦ ĐỘNG to take the initiative; to do
sth of one's own accord; spontaneous; active; opposite: passive 被动 ; drive (of gears and shafts etc) 1. chủ động 2. chủ động (có thể tạo thành cục diện có lợi, làm sự việc có thể tiến hành thao ý đồ của chính mình.)
6 提高 tígāo ĐỀ CAO to raise; to increase; to improve đề cao;
nâng cao
7 超越 chāoyuè SIÊU VIỆT to surpass; to exceed; to transcend
vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục
8 同龄人 tónglíngrén ĐỒNG LINH NHÂN peer; one's
contemporary; person of the same age ngang nhau người cùng tuổi
9 美学 měixué MỸ HỌC Aesthetics /esˈθetɪk/ mỹ học
10 任何 rènhé NHẬM HÀ any; whatever; whichever; whatsoeverbất
luận cái gì
11 新浪微博 xīnlàngwēibó TÂN LÃNG VY BÁC Sina
Weibo, Chinese microblogging website Sina Weibo, trang web tiểu blog của Trung Quốc