Professional Documents
Culture Documents
チェックの器具
チェックの器具
日本語 読み方 漢語 意味
スケ-ル Thước lá
マイクロメータ panme
トースカン Cò mổ
治具 じぐ trị cụ Đồ gá
のこびき cưa
biên soạn
Hoàng Văn Thiệu
face book: https://www.facebook.com/thieubkdn
cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC