You are on page 1of 2

チェックの器具

日本語 読み方 漢語 意味

ノギス Thước cặp

スケ-ル Thước lá

スコヤ Thước đo góc

デプスゲ-ジ Thước đo chiều sâu

マイクロメータ panme

分度器 ぶんどき phân độ khí Dụng cụ phân độ

ケガ器針 きばり khí châm Vạch dấu

トースカン Cò mổ

治具 じぐ trị cụ Đồ gá

のこびき cưa

直尺 ちょくしゃく trực xích thước cá nhân

内パス nội dụng cụ đo trong

外パス ngoại dụng cụ đo ngoài

直角定規 trực giác định quy ke vuông

ピッチゲージ dụng cụ đo ren

半径ゲ-ジ はんけい bán kính dụng cụ đo R

biên soạn
Hoàng Văn Thiệu
face book: https://www.facebook.com/thieubkdn
cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC

You might also like