You are on page 1of 3

Page 1

専門技術用語集(Từ Ngữ Chuyên Ngành Cho Kỷ Thuật)

No. 日本語(Tiếng Nhật) 読み(Cách đọc) 英語(Tiếng Anh) ベトナムの意味(Ý nghĩa tiếng Việt)

1 アウトサイド あうとさいど Outside Bên ngoài
2 穴 あな Hole Lỗ
3 圧縮 あっしゅく Compression Nén
4 アッパー あっぱー Upper Chi tiết bên trên
5 圧力 あつりょく Pressure Áp lực,lực ép
6 厚さ あつさ Thickness Độ dày
7 合わせ面 あわせめん Matching surface/ Joint face Mặt lắp ghép
8 アール エイチ あーる えいち RH Bên phải
9 アーク溶接 あーくようせつ Arc welding Hàn hồ quang
10 安全率 あんぜんりつ Safety Ratio Hệ số an toàn
11 安定性 あんていせい Stability Tính ổn định

1 以下 いか Less than, below Nhỏ hơn (tính giá trị bằng)
2 以外 いがい Except, Other than Ngoài ra
3 以上 いじょう More than / Min Lớn hơn,nhiều hơn (tính giá trị bằng)
4 板厚 いたあつ Thickness Độ dày tấm thép
5 板内 いたうち Inside of Plate Độ dầy phía bên trong
6 位置決め いちぎめ Decide Location Quyết định vị trí
7 一定 いってい Const Không đổi, giá trị không đổi
8 一般 いっぱん General Thông thường ,Phổ biến
9 一般部品 いっぱんぶひん General Part Chi tiết tổng thể, tổng quát
10 以内 いない Whithin Trong phạm vi
11 依頼 いらい Request Yêu cầu
12 インサイド いんさいど Inside Phía trong, mặt trong

1 上側 うえがわ Upper Phía trên
2 ウエルドナット うえるどなっと Nut-Weld Đai ốc được gắn liền với chi tiết khác
3 ウォッシャー うぉっしゃー Washer Long đen (Đệm kim loại )
4 後側 うしろがわ Behind Phía sau
5 薄い うすい Thin Mỏng
6 薄い鉄板 うすいてっぱん Thin Panel Tấm kim loại mỏng
7 内側 うちがわ Inside Phía trong
8 裏面 うらめん Back Side Mặt sau

1 影響 えいきょう Have effect on Ảnh hưởng, gây ảnh hưởng
2 エクステンション えくすてんしょん Extend Mở rộng
3 えぐり (凹) えぐり Recess Rãnh, chỗ lõm
4 X軸 エックスじく X-asis Trục X
5 LH側 えるえいちがわ LHSide Bên phía tay trái
6 円弧 えんこ ARC Cung tròn
7 エンジン えんじん Engine Động cơ

1 応力 おうりょく Stress Ứng lực
2 置き換え おきかえ Relace Thay thế
3 音振性向上対策 おとしんせいこうじょうたいさく To reduce noise and vibration Biện pháp để cải thiện tiếng ồn và độ rung
4 表 おもて Front Bề mặt chính, mặt ngoài
5 織り込む おりこむ Be incorporated Hợp nhất
6 折れ線 おれせん Broken line Đường gấp khúc
7 親部品 おやぶひん Parent parts Chi tiết có chứa các chi tiết con
8 温度 おんど Temperature Nhiệt độ

1 解除 かいじょ Cancel Hủy bỏ
2 回数 かいすう Number of times Số lần
3 解析 かいせき Analysis Phân tích
4 改善 かいぜん Improvement Cải tiến
5 回転 かいてん Rotation Sự quay
6 開発試作車 かいはつしさくしゃ Prototype vehicle Quá trình phát triển và chế tạo thử xe
7 角穴 かどあな Square hole Lỗ vuông
8 ガクガク振動 がくがくしんどう Jolting Vibration Rung động
9 拡大 かくだい Expand,extend Phóng to
10 拡張 かくちょう Expand Khếch đại
11 重なり かさなり Overlap Chồng chéo lên nhau
12 加締める かしめる Crimp/Clamp Kẹp, giữ chặt
13 荷重 かじゅう Load Tải trọng
14 ガセット がせっと Guss Tấm đệm
15 片側のみ かたがわのみ Only one side Chỉ một phía
16 型設計着手図 かたせっけいちゃくしゅず Drawing for shape design start Bản vẽ chế tạo khuôn
17 型費 かたひ Cost of mould Giá tiền làm khuôn
18 傾き かたむき Slope Nghiêng
19 金型 かねがた Mould of metal Khuôn kim loại
20 カバー かばー Cover Bao ngoài, tấm che
21 カーペット かーぺっと Carpet Tấm thảm
22 角R かどあーる Corner R Bán kính ngoài
23 下面側 かめんがわ Bottom Phía bên dưới
24 カーラインに平行 かーらいんにへいこう Parallel for car line Song song với sàn xe
25 間隔 かんかく Distance Khoảng cách
26 環境 かんきょう Environment Môi trường
27 関係ない かんけいない Irrelevant Không có quan hệ
28 関係部品 かんけいぶひん Related Parts Chi tiết liên quan
29 干渉 かんしょう interference Giao nhau, đâm vào nhau
30 関連部品 かんれんぶひん Related Parts Chi tiết có liên quan

1 規格 きかく Standard Tiêu chuẩn, qui cách
2 幾何公差 きかこうさ Geometric Tolerance Sai số/dung sai hình học
3 期間 きかん Period Kì hạn
4 記号 きごう Mark Kí hiệu, đánh dấu
5 記載 きさい Description Mô tả, ghi chép
6 技術 ぎじゅつ Technology Kỹ thuật
7 技術標準 ぎじゅつひょうじゅん Technology standard Tiêu chuẩn kỷ thuật
8 基準 きじゅん Standard, Basic Tiêu chuẩn
9 基準点 きじゅんてん Basic point Điểm tiêu chuẩn
10 基準線 きじゅんせん Basic Line Đường tiêu chuẩn
11 基準平面 きじゅんへめん Basic Plane Mặt tiêu chuẩn
12 基準断面 きじゅんだんめん Reference section Mặt cắt tiêu chuẩn
13 奇数 きすう Odd number Số lẻ
14 軌跡 きせき Locus Quỹ tích
15 記入 きにゅう Entry omission Nhập vào
16 機能 きのう Function Chức năng
17 キャップ きゃっぷ Cap Nắp đậy, đai ốc
18 吸収 きゅうしゅう Absorption Hấp thụ
19 供給 きょうきゅう Supply Cung cấp
20 共振 きょうしん Resonance Cộng hưởng
21 業務内容 ぎょうむないよう Content of work Nội dung công việc
22 強度計算 きょうどけいさん Calculate durability Tính toán độ bền
23 許可 きょか Permission Cho phép, được chấp nhận
24 曲線 きょくせん Curve Đường uốn
25 曲率 きょくりつ Curvature Độ cong
26 極端 きょくたん Extreme Điểm xa nhất
27 許容 きょよう Allow Cho phép
28 許容差 きょようさ Allowable tolerances Dung sai cho phép
29 許容差設計 きょようさせっけい Tolerance design Dung sai cho phép trong thiết kế
30 切り欠き きりかき Notch Cắt khuyết

1 偶数 ぐうすう Even number Số chẵn
2 組合せ くみあわせ Combination Sự kết hợp, sắp xếp
3 組立工程 くみたてこうてい Process of construction Công đoạn lắp ghép
4 組み立て くみたて Assembly Lắp ghép
5 組み立て図 くみたてず Assembly drawing Bản vẽ lắp ghép
6 組み付け くみつけ Put together Lắp ghép các chi tiết với nhau bằng ốc...ect
7 繰り返し くりかえし Repeat Lặp lại
8 クリップ くりっぷ Clip Cái kẹp, cái ghim
9 グローバル ぐろーばる Global Toàn cầu
10 グロメット ぐろめっと Grommet Vòng đệm bằng nhựa dùng trong các mối lắp ghép
11 グランドライン ぐらんどらいん Ground line Là đường tiêu chuẩn để tính độ cao của xe

1 計画図 けいかくず Plan drawing Bản vẽ kế hoạch
2 軽減用 けいげんよう Reduce the amount of parts Có tác dụng giảm nhẹ khối lượng chi tiết
3 形状 けいじょう Form, shape Hình dạng
4 計量値 けいりょうち Measurement value Giá trị đo đạc
5 桁数 けたすう Number of digits Số chữ số
6 原因 げんいん Cause Nguyên nhân
7 限界値 げんかいち Tolerance limit Giới hạn cho phép
8 検定 けんてい Test Kiểm định, kiểm tra
9 原低 げんてい Cost reduction Giảm giá
10 検討 けんとう Study Khảo sát,nghiên cứu
Page 2


1 個 こ Pcs Đơn vị đếm(cái,chiếc)
2 効果 こうか Effect,result Hiệu quả
3 工具 こうぐ Tool, implement Công cụ
4 工具径 こうぐけい Diameter of tool Đường kính công cụ
5 光源 こうけん A source of light Nguồn sáng
6 交差 こうさ Cross/intersect Giao nhau, cắt ngang
7 光沢 こうたく Gloss Độ bóng
8 工程 こうてい Process Quy trình
9 工程能力 こうていのうりょく Process capability Khả năng của quá trình
10 勾配 こうばい Slope Độ nghiêng
11 工法 こうほう Method of construction Phương thức gia công
12 効率 こうりつ Efficiency Hiệu quả, hiệu suất
13 固体 こたい Solid Thể rắn
14 骨格 こっかく Frame Sườn, khung xe
15 誤差 ごさ An error Sai số
16 誤差因子 ごさいんし Error factor Nguyên nhân dẫn đến sai số
17 コスト こすと Cost Giá
18 子部品 こぶひん Child part Chi tiết con
19 こもり音 こもりおん Booming noise Tiếng ồn
20 コンプリート こんぷりーど Complete Hoàn thành

1 差 さ Difference Sai khác
2 最小R さいしょうあーる The smallest radius Bán kính nhỏ nhất
3 最小限 さいしょうげん The smallest limit Giới hạn nhỏ nhất
4 サイド さいど Side Bên cạnh
5 材料 ざいりょう Material Nguyên liệu
6 材料名 ざいりょうめい Name of material Tên nguyên liệu
7 作成手順 さくせいてじゅん Process of manufacture Thứ tự thao tác, chế tạo
8 差し替え さしかえ Replacement Thay thế
9 差込み さしこみ Insertion Chèn vào, lồng vào
10 サスペンション さすぺんしょん Suspension Hệ thống giảm sóc
11 ざっくり ざっくり Roughly Khoảng chừng
12 サポート さぽーと Support Trợ giúp
13 左右対称 さゆうたいしょう Right-left symmetric Đối xứng phải trái qua tâm
14 参考 さんこう Reference Tham khảo
15 参照 さんしょう Reference Tham chiếu
16 尺度 しゃくど Scale Tỉ lệ

1 シェィプ しぇぃぷ Shape Hình dang, hình thù
2 軸 じく Axis Trục, trục tọa độ
3 事項 じこう The next item(heading) Mục kế tiếp (dùng trong tiêu đề)
4 試作図 しさくず Outline drawing Bản vẽ để chế tạo thử
5 試作部署 しさくぶしょ Prototype Unit Bộ phận chế tạo thử
6 下側 したがわ Bottom/lower Phía dưới
7 室外側に凸 しつがいがわにとつ Convex on the ouside Lồi ra ngoài
8 室外側に凹 しつがいがわにぼこ Concave on the inside Lõm vào bên trong
9 実験部 じっけんぶ Test Unit Bô phận Thử nghiệm, thực nghiệm
10 実線 じっせん True line Đường thực, đường nét liền
11 実寸 じっすん Actual dimention Kích thước thực tế
12 シーム溶接 しーむようせつ Seam welding Hàn nối
13 車体 しゃたい Body Thân xe, khung xe
14 車両 しゃりょう Vehicle Xe
15 重量 じゅうりょう Weight Trọng lượng
16 樹脂 じゅし Plastic Nhựa tổng hợp
17 樹脂部品 じゅしぶひん Plastic parts Chi tiết nhựa
18 状態 じょうたい Status Trạng thái
19 正面 しょうめん Front Mặt chính,mặt trước
20 上面側 じょうめんがわ Top Phía bên trên
21 正面図 しょうめんず Front view Hình chiếu chính
22 詳細 しょうさい Details Chi tiết
23 小数点以下 しょうすうてんいか To the dicimal point Chữ số sau dấu phẩy
24 承認図 しょうにんず Approval drawing Bản vẽ được thừa nhận/phê duyệt
25 新規データ しんきでーた New data Dữ liệu mới
26 新設 しんせつ New adoption Thiết kế mới
27 振動 しんどう Swing Dao động

1 水平線 すいへいせん Horizontal line Đường nằm ngang
2 隙間 すきま Gap Khe hở
3 スクリュー すくりゅー Screw Ốc vít
4 スタッド すたっど Stud Đinh tán
5 ステイ すてい Stay Thanh chống
6 スピーカー すぴーかー Speaker Cái loa
7 スプリング すぷりんぐ Spring Lò xo
8 スペーサー すぺーさー Spacer Vòng đệm
9 スポット溶接 すぽっとようせつ Spot weld Hàn đa điểm
10 図面 ずめん Drawing Bản vẽ
11 図面番号 ずめんばんごう Number of Drawing Số hiệu bản vẽ
12 図面名称 ずめんめいしょう Name of Drawing Tên bản vẽ

1 正規図 せいきず Nomal drawing Bản vẽ chính cho giai đoạn chế tạo chính thức
2 成形方法 せいけいほうほう Molding method Phương pháp chế tạo
3 制限 せいげん Restriction Hạn chế
4 製作 せいさく Manufacture Chế tạo, chế tác
5 製図のきそ せいずのきそ Foundation of drawing Cơ sở để tạo bản vẽ
6 製造 せいぞう Production Chế tạo, sản xuất
7 精度 せいど Accuracy Độ chính xác
8 精度保証 せいどほしょう Accuracy assuarance Đảm bảo độ chính xác
9 性能 せいのう Function Tính năng
10 設計情報 せっけいじょうほう Design information Thông tin thiết kế
11 設計試作手配 せっけいしさくてはい Design release for prototype Thiết kế cho giai đoạn chế tạo thử
12 設計者 せっけいしゃ Designer Người thiết kế
13 接線 せっせん Tangent Tiếp tuyến
14 設担 せったん Designer Người thiết kế
15 設定 せってい Setting Thiết định
16 設備 せつび Equipment Thiết bị
17 Z軸 ぜとじく Z axis Trục Z
18 設変 せっぺん Design change Thay đổi thiết kế
19 設通 せつつう Design note Thông báo thiết kế
20 全週 ぜんしゅう All round Tất cả xung quanh
21 先端 せんたん Tip Đầu điểm

1 相貫線 そうかんせん Line of intersection Đường giao tuyến
2 造形 ぞうけい Styling Tạo hình, tạo dáng
3 装備 そうび Equipment Trang bị
4 側面 そくめん Side Mặt bên
5 側面図 そくめんず Side view Hình chiếu cạnh
6 外側 そとがわ Outside Phía ngoài

1 ターゲット たーげっと Target Mục tiêu
2 ターン たーん Turn Ngoặt, đổi hướng
3 対応 たいおう Correspondence Đối ứng
4 対称 たいしょう Symmetry Đối xứng
5 対象 たいしょう Object Đối tượng
6 タイヤ たいや Tire Lốp bánh xe
7 ダッシュ だっしゅ Dash Dấu gạch ngang
8 段差 だんさ Difference in level Độ cao khác nhau giữa 2 mặt của chi tiết
9 弾性 だんせい Elasticity Tính đàn hồi
10 単品 たんびん Single part Chi tiết dơn
11 端末 たんまつ Terminal Đầu cuối
12 断面 だんめん Section Mặt cắt

1 チューブ ちゅーぶ Tube Ống
2 注記 ちゅうき Notes Ghi chú
3 中心線 ちゅうしんせん Center line Đường trung tâm
4 調整 ちょうせい Adjustment Điều chỉnh
5 直角度 ちょくかくど Squareness Độ vuông góc
6 チェーン ちぇーん Chain Chuỗi
7 直径 ちょっけい Diameter Đường kính

1 通電 つうでん Energization Điện lưu
2 使い方 つかいかた Usage Cách dùng
3 突き出し つきだし Protrusion Bay ra (lồi ra)
4 潰す つぶす Crush Nghiền nhỏ
5 爪かかり つめかかり Hook catch Móc
Page 3


1 DR でいーあーる Design review Xem xét thiết kế
2 提案図 ていあんず Proposal drawing Bản vẽ theo phương hướng mình nghĩ ra
3 DAする でいーえーする Decision Quyết định
4 程度 ていど Degree Mức độ, trình độ
5 データ収集 でーたしゅうしゅう Collection data Thu thập dữ liệu
6 提出 ていしゅつ Submit Đưa ra, nộp
7 凸凹 でこぼこ Unevenness Lồi lõm, không đều
8 手配 てはい Arrangement Chuẩn bị, sắp xếp, bố trí
9 デマンド でまんど Demand Yêu cầu
10 展開 てんかい Inform Triển khai
11 電子 でんし Electron Điện tử
12 電流 でんりゅう Electric current Dòng điện

1 ドア どあ Door Cửa xe
2 ドアアウター どああうたー Door-outer Tấm mặt ngoài cửa xe
3 ドアインナー どあいんなー Door-inner Tấm mặt trong cửa xe
4 同一形状 どういつけいじょう Same shape Hình đồng dạng
5 投影面 とうえいめん Plane of projection Mặt được chiếu xuống
6 同等 どうとう Equal Bằng nhau
7 同様 どうよう Similar Như nhau
8 特性 とくせい Property Đặc tính
9 止まり とまり Finish Kết thúc
10 取り付け穴 とりつけあな Hole for install Lỗ dùng để lăp ráp
11 取り付け用 とりつけよう Use for install Sử dụng trong lắp ráp
12 塗料 とりょう Painting Sơn

1 内径 ないけい Inside diameter Đường kính trong
2 内装 ないそう Interior decoration Nội thất
3 内部構造 ないぶこうぞう Structure of decor Cấu tạo phía trong
4 内部応力 ないぶおうりょく Internal stress Ứng lực bên trong
5 長穴 ながあな Long hole Lỗ dài
6 無し なし Whithout Không có
7 ナット なっと Nut Đai ốc
8 滑らか なめらか Smoothness Trơn

1 肉厚 にくあつ Thick Độ dày thịt
2 肉盗み にくぬすみ Remove material Cắt bớt phần vật liệu không cần thiết
3 二点鎖線 にてんさせん Chain 2 DOT line Đường 2 chấm gạch
4 日本工業規格 にほんこうぎょうきかく Japan industrial standard Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

1 抜き角 ぬきかく Draft angle Góc rút
2 抜き勾配 ぬきこうばい Draft angle Góc rút
3 抜き方向 ぬきほうこう Draft direction Hướng rút

1 ねじ加工 ねじかこう Screw machine Gia công ren
2 ねじ深さ ねじふかさ Length of screw Độ dài ren
3 ネット ねっと Net Lưới
4 燃料 ねんりょう Fuel Nhiên liệu
5 熱処理 ねつしょり Heat treatment Xử lý nhiệt

1 納期 のうき Delivery Kỳ hạn
2 ノイズ のいず Noise Tiếng ồn

1 廃止 はいし Discontinue Bãi bỏ, bài trừ
2 排出 はいしゅつ Exhaust Chất thải
3 ハーネスクリップ用 はーねすくりっぷよう Harness clip Kẹp giữ đường ống
4 バカ穴 ばかあな Loose hole Lỗ dùng để lắp ghép
5 バッテリー ばってりー Battery Pin
6 パネル部品 ぱねるぶひん Panel part Chi tiết dạng tấm
7 バラツキ ばらつき Variations Lệch ra
8 バリ等無き事 ばりなどなきこと Whithout burr Không có ba via
9 張り出す はりだす Over hang Kéo dài ra
10 範囲 はんい Range Phạm vi
11 半径 はんけい Radius Bán kính
12 番号 ばんごう Number Số hiệu
13 番線 ばんせん Track number Lưới tọa độ
14 反対側 はんたいがわ Opposite side Phía đối diện

1 ビード びーど Beed Gân tăng cứng
2 比較 ひかく Comparison So sánh
3 引っ張り ひっぱり Pull, draw Kéo, kéo ra
4 秘匿 ひとく Secret Bí mật
5 秘密情報 ひみつじょうほう Secret information Thông tin mật
6 比重 ひじゅう Specific gravity Tỉ trọng
7 標準時間 ひょうじゅんじかん Standard time Thời gian chuẩn
8 標準部品 ひょうじゅんぶひん Standard part Chi tiết chuẩn
9 表題欄 ひょうだいらん Title colum of drawing Khung tên bản vẽ
10 表面処理 ひょうめんしょり Surface treatment Xử lý bề mặt
11 表示 ひょうじ Expression Hiển thị
12 比例 ひれい Proportion Tỉ lệ
13 品質 ひんしつ Quality Chất lượng
14 品質特性 ひんしつとくせい Quality characteristics Đặc tính kỹ thuật

1 フェーズ ふぇーず Phase Giai đoạn, thời kỳ
2 深さ ふかさ Depth Độ sâu
3 フォロー ふぉろー Follow Theo dõi, tiếp theo
4 含む ふくむ Including Bao gồm
5 不具合 ふぐあい trouble Không thuận lợi
6 部品 ぶひん Part Chi tiết
7 部品構成表 ぶひんこうせいひょう Bill of materials/BOM Bảng các chi tiết thành phần
8 部品端末 ぶひんたんまつ Terminal of part Viền ngoài của chi tiết
9 部品番号 ぶひんばんごう Part number Số, mã số phụ kiện
10 フューエルフィラー ふゅーえるふぃらー Fuel filler Ống nhiên liệu
11 プラスチック ぷらすちっく Plastic Nhựa plastic
12 振れ ふれ Runout Rung, lắc
13 プレート ぷれーと Plate Bản, tấm (kim loại)
14 プレス加工 ぷれすかこう Stanping manufacture Gia công dập
15 プレス成形 ぷれすせいけい Press forming Dập tạo hình
16 プロジェクション ぷろじぇくしょん Projection Sự chiếu xuống
17 プレス方向 ぷれすほうこう Press direction Hướng dập
18 分割位置 ぶんかついち Divide position Vị trí phân chia

1 平均 へいきん Average Bình quân
2 平行 へいこう Parallel Song song
3 平方和 へいほうわ Sum of squares Tổng bình phương
4 平面 へいめん Plane Mặt phẳng
5 平面図 へいめんず Plane view Hình chiếu bằng
6 変形 へんけい Transform Biến hình
7 ベース べーす Base Cơ sở, nền tảng
8 変位 へんい Change of position Thay đổi vị trí
9 変更内容 へんこうないよう Change contents Nội dung thay đổi
10 偏心 へんしん Eccentricity Không đồng tâm
11 ペンチマーク ぺんちまーく Bench mark Điểm quy chuẩn
12 ペンチマーキング ぺんちまーきんぐ Bench marking So sánh với điểm quy chuẩn

1 防音 ぼうおん Sound-proof Chống ồn
2 防止 ぼうし Prevention Phòng chống
3 防塵 ぼうじん Dust-proof Chống bụi
4 防水 ぼうすい Water-proof Chống nước
5 防錆 ぼうせい Rust-proof Chống rỉ
6 ホルダー ほるだー Holder Tay nắm
7 ボルト ぼると Bolt Bu lông

1 前側 まえがわ Front Phía trước
2 摩擦 まさつ Friction Ma sát
3 マスト ますと Must Phải
4 マッドガード まっどがーど Mudguard Cái chắn bùn

1 見積 みつもり Estimate Dự đoán, ước tính
2 未定 みてい Pending Chưa quyết định

1 メーカー メーカー Supplier Hãng sản xuất, nhà cung cấp
2 明確化 めいかくか Clarification Làm rõ
3 面積 めんせき Amount Diện tích
4 面差 めんさ Surface mismatch Độ chênh lệch của mặt
5 面直 めんちょく Perpendicular to the surface Vuông góc với mặt
6 面取り めんとり Chamfer Vát mép

1 漏れ もれ Leak Rò
2 脆い もろい Fragile Dễ vỡ, dễ hỏng

1 矢視図 やしず View drawing Hướng nhìn của bản vẽ
2 矢印 やじるし Arrow Mũi tên

1 有害 ゆうがい Harmful Có hại

1 要求 ようきゅう Requirements yêu cầu
2 要求性能 ようきゅうせいのう Performance Requirements Tính năng yêu cầu
3 溶接 ようせつ Weld Hàn

1 ラップ処理 らっぷしょり Overlap Treatment Sử dụng mối ghép
2 ラベル らべる Label Nhãn mác

1 両側 りょうがわ Both sides Hai bên

1 レイアウト れいあうと Layout Bố trí, bố cục

1 ロア ろあ Lwr Bên dưới
2 ロケート ろけーと Locate Định vị

1 Y軸 わいじく Y axis Trục Y

You might also like