You are on page 1of 3

用語/Thuật ngữ chương 1 Máy biến áp

日本語 ベトナム語
変圧器 Máy biến áp
鉄心 Lõi thép
複数 Số phức
巻線 Dây quấn
上昇 Tăng
絶縁 Cách điện
かんしき
Kiểu khô
乾式
こしょう
Sự cố
故障
けいでんき
Relay
継電器
れいじでんりゅう
Dòng kích từ
励磁電流
誘導起電力 Sức điện động cảm ứng
れいきゃく ばいたい
Môi chất làm mát
冷却媒体
あぶらにゅうしき
Kiểu ngâm dầu
油入式
ぶ ん り
Phân ly
分離
れ っ か
Lão hóa
劣化
ぼうおんへき
Tường cách âm
防音壁
せいそう
Phân lớp
成層
かんそうざい
Chát hút ẩm
乾燥剤
ほ ご
Bảo vệ
保護
そ う わ
Tổng
総和
実効値 Hiệu dụng
かんすうひ
Tỷ lệ dây quấn
巻数比
鎖交 Cắt
等価回路 Mạch điện tương đương
理想 Lý tưởng
影響 Ảnh hưởng
とりあつかい
Lắp đặt
取扱い
てんせん わ く な い
Bên trong đường nét đứt
点線枠内
かんさん
Biến đổi
換算
簡易等価回路 Mạch điện tương đương giản lược
諸量 Đại lượng, số lượng, số liệu
短絡インピーダンス Tổng trở ngắn mạch
巻線抵抗 Điện trở dây quấn
しょうげき でんあつ
Điện áp xung kích
衝撃電圧
めいばん
Bản kim loại (ghi thông số máy)
銘板
電圧変動率 Độ biến động điện áp
百分率短絡インピーダンス Tổng trở ngắn mạch phần trăm
う ず でんりゅうぞん
Tổn thất dòng xoáy
渦電流損
ヒステリシス損 Tổn thất từ hóa
無負荷損 Tổn thất không tải
ま さ つ
Ma sát
摩擦
成層鉄心 Lõi thép nhiều lớp
ワニス Vecni
規約効率 Hiệu suất quy ước, lý thuyết
効率 Hiệu suất
実測効率 Hiệu suất thực tế
ひょうゆ ふ か そん
Tổn thất bất định
漂遊負荷損
ひょうゆ ふ か そん
Từ khó nhắc lại 2 lần
漂遊負荷損
負荷損 Tổn thất khi mang tải
全日効率 Hiệu suất trong ngày
供給 Cung cấp
極性 Cực tính
三相結線 Nối dây 3 pha
矢印 Mũi tên
減極性 Khử từ
じゅんかんでんりゅう
Dòng điện tuần hoàn
循環 電流
V 結線 Nối dây hình V
せつやく
Tiết kiệm
節約
しょうりゃく
Giản lược
省略
電気炉 Lò điện
かんわ
Giảm bớt
緩和
単巻変圧器 Máy biến áp 1 cuộn dây
直列巻き線 Cuộn dây nối tiếp
分路巻線 Cuộn dây phân dòng
よ う い
Thuận lợi, dễ dàng
容易
ようせつ
Hàn
溶接
けいきようへんせいき
Máy biến áp dùng cho đo lường
計器用変成器
磁気漏れ変圧器 Máy biến áp hàn
並行運転 Vận hành song song
保護継電器 Relay bảo vệ
検出 Tìm ra, dò tìm
きょうせい
Cưỡng chế
強制
消弧 Dập hồ quang
ろく ふ っ か い お う
SF6
六フッ化硫黄
かくさん
Khuếch tán
拡散
保守 Bảo vệ
さいだん
Cắt
裁断
ガス遮断器 Máy cắt khí (SF6)
磁気遮断器 Máy cắt có cuộn thổi từ
しゃだんき
Máy cắt
遮断器
しんくう し ゃ だ ん き
Máy cắt chân không
真空遮断器
だん ろ き
Dao cách ly
断路器
ひ ら い き
Chống sét van
避雷器
あぶら し ゃ だ ん き
Máy cắt dầu
油 遮断器

You might also like