You are on page 1of 15

Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Acquy Battery; Storage cell


Ampe kế Ammeter
Ảnh Image
Ảnh ảo Virtual image
Ảnh ngược chiều (với vật) Inverted image
Ảnh thật Real image
Ảnh thuận chiều (với vật) Erect image
Ánh sáng đơn sắc Monochromatic light
Ánh sáng không thấy được Invisible light
Ánh sáng thấy được Visible light
Ánh sáng trắng White light
Anôt Anode
Áp suất Pressure
Áp suất động Kinetic pressure
Áp suất riêng phần Partial pressure
Áp suất tĩnh Static pressure
Áp suất toàn phần Total pressure
Ăng ten Antenna; aerial

Âm Sound
Âm cơ bản Fundamental sound wave
Âm học Acoustic
Âm nghe được Audible sounds
Âm sắc Timbre (quality)
Ẩn số Variable: unknown

Bán cầu Hemisphere


Bán dẫn Semiconductor
Bán dẫn loại n (p) N (P)-type semiconductor
Bán kính Radius
Bán kính độ cong Radius of curvature
Bán kính độ mở Radius of aperture
(Bán kính khẩu độ)
Bán kính quỹ đạo dừng Radius of stationary orbits
Bán kính vectơ Radius vector (position vector)
Bảo toàn điện tích Conservation of electric charges
Ba pha Three-phase
Biến dạng Deformation
Biến dạng cắt Deformation by shearing force
Biến dạng kéo Deformation by stretching force
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Biến dạng nén Deformation by compression


Biến điệu Modulation; to modulate
Biến điệu biên độ (điều biên) Amplitude Modulation (AM)
Biến điệu tần số (điều tần) Frequency Modulation (FM)
Biên độ Amplitude
Biến đổi đều Uniformly varied
Biến đổi không đều Non-uniformly varied
Biến số Variable
Biến thế Transformer
Biến trở Rheostat
Bình điện phân Electrolytic cell
Bóng dèn Electric bulb
Bộ góp Commutator
Bức xạ Radiation; to radiate
Bước sóng Wavelength

Cảm kháng Inductive reactance


Cảm ứng điện từ Electromagnetic induction
Cảm ứng từ Magnetic-induction; magnetic field
Cao tần High frequency
Cao thế High voltage
Catôt Cathode
Cân bằng Equilibrium; to balance
Cân bằng bền Stable equilibrium
Cân bằng động Dynamic equilibrium
Cân bằng không bền Unstable equilibrium
Cân bằng nhiệt Thermal equilibrium
Cân bằng phiếm định Indifferent (neutral) equilibrium
Cận thị Near – sighted (myopic)
Cầu Uytxtơn Wheatstone’s bridge
Chậm dần Uniformly decelerated (retarded)
Chậm pha Lagging
Chất điểm Point mass
Chất lỏng Liquid
Chiết suất Index of refraction
Chiết suất tuyệt đối Absolute index of refraction
Chiết suất tỉ đối Relative index of refraction
Chỉnh lưu Rectification; to rectify
Chỉnh lưu nửa chu kì Half – wave rectification
Chỉnh lưu hai nửa chu kì Full – wave rectification
Chính xác Accurate
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Chổi quét Brush


Chu kì Period
Chu kì bán rã Half-life
Chu kì riêng Natural period
Chùm tia hội tụ Convergent beam
Chum tia phân kì Divergent beam
Chùm tia sáng Light beam
Chum tia song song Parallel beam
Chuyển động Motion
Chuyển động cơ học Mechanical motion
Chuyển động cong Curvilinear motion
Chuyển động đều Uniform motion
Chuyển động không đều Non-uniform (varied) motion
Chuyển động nhiệt Thermal motion
Chuyển động quay Rotational motion
Chuyển động tịnh tiến Translational motion
Chuyển động thẳng Rectilinear motion
Chữ số có nghĩa Significant digit
Con lắc Pendulum
Con lắc đơn Simple pendulum
Con lắc lò xo Elastic pendulum
Con lắc kép Compound pendulum
Con lắc toán học Mathematical pendulum
Con lắc vật lí Physical pendulum
Con ngươi Pupil
Công Work
Cộng Addition; to add
Công có ích Useful work
Công cản (công âm) Negative work
Công động (công dương) Positive work
Công của lực đàn hồi Work done by elastic force
Công của lực ma sát Work done by frictional force
Công của trọng lực Work done by gravity
Cộng hưởng Resonance
Cộng hưởng điện Electric resonance
Cộng hưởng rõ Sharp resonance
Công suất Power
Công suất điện Electric power
Công thoát Work function
Công thức Torricelli Torricelli’s equation
Công toàn phần Total work
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Cộng vận tốc Velocity addition


Cộng vectơ Vector addition
Cơ học Mechanics
Cơ học chất điểm Point mass (particle) mechanics
Cơ học Newton Newtonian mechanics
Cơ học cổ điển Classical mechanics
Cơ học lượng tử Quantum mechanics
Cùng pha In phase
Cung tròn Arc of circle
Cuộn dây Coil
Cuộn sơ cấp Primary coil
Cuộn thứ cấp Secondary coil
Cường độ Intensity
Cường độ âm Sound intensity
Cường độ cực đại Maximum current
Cường độ dòng điện Current
Cường độ điện trường Electric field (intensity)
Cường độ hiệu dụng Effective current

Dãn to expand
Dãn nở vì nhiệt Thermal expansion
Dao động Oscillation; vibration (to oscillate; to vibrate)
Dao động cơ học Mechanical oscillation
Dao động cưỡng bức Forced oscillation
Dao động điện Electric oscillation
Dao động điện từ Electromagnetic oscillation
Dao động điều hòa Harmonic oscillation (simple harmonic motion: SHM)
Dao động tắt dần Damped oscillation
Dao động tuần hoàn Periodic oscillation
Dãy Banme (Laiman/ Pasen) Balmer (Lyman/ Paschen) series
Dòng điện Electric current
Dòng điện ba pha Three – phase current
Dòng điện cảm ứng Induced current
Dòng điện Phucô Eddy current
Dòng điện không đổi (một chiều) Direct current (DC); continuous current
Dòng điện xoay chiều Alternative current (AC)
Dòng quang điện Photoelectric current
Dòng quang điện bão hòa Saturated photoelectric current
Dung dịch điện phân Electrolytic solution
Dung kháng Capacitive reactance
Dưới hạn Subcritical
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Đa biến Polytropic
Đại lượng Quantity
Đại lượng hữu hướng Vector quantity
Đại lượng vật lý Physical quantity
Đaị lương vô hướng Scalar quantity
Đại lượng về góc Angular quantity
Đẳng áp Isobaric; At constant pressure
Đẳng nhiệt Isothermal; At constant temperature
Đẳng thế Equipotential
Đẳng tích Isochoric; Isovolumic; At constant volume
Điểm cực cận Near point
Điểm cực viễn Far point
Điểm đông đặc Freezing point (FP)
Điểm nóng chảy Melting point (MP)
Điểm sôi Boiling point (BP)
Điểm sương Dew point
Điện Electricity
Điện dung Capacitance
Điện kế Galvanometer
Điện môi Dielectric
Điện năng Electric energy
Điện thế Electric potential
Điện thông Electric flux
Điện tích Electric charge
Điện trở Resistance; resistor
Điện trở suất Resistivity
Điện trường Electric field
Điện từ Electromagnetism
Điện từ trường Electromagnetism field
Điều kiện đầu Initial conditions (initial values)
Điều kiện tiêu chuẩn Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp suất
Điều tiết Accommodation
Định luật Law
Định luật I (II/ III) Newton First (Second/ Third) Newton’s law
Định luật Archimède Archimedes principle
Định luật bảo toàn công Law of conservation of work
Định luật bảo toàn cơ năng Law of conservation of mechanical energy
Định luật bảo toàn động lượng Law of conservation of momentum
Định luật bảo toàn năng lượng Law of conservation of energy
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Định luật Culông Coulomb’s law


Định luật Húc Hooke’s law
Định luật Kiêcsôp Kirchhoff’s law
Định luật Lenxơ Lenz’s law
Định luật Ôm Ohm’s law
Định luật vạn vật hấp dẫn Law of universal attraction
Định lí Theorem
Định lí động năng Kinetic energy theorem
Định lí Pi-ta-go Pythagora’s theorem
Định tuổi bằng 14C 14
C Dating
Điôp diopter
Điôt Diode
Điôt tiếp xúc Junction diode
Đoạn nhiệt Adiabatic
Đo lường học Metrology
Độ ẩm Humidity
Độ ẩm tuyệt đối Absolute humidity
Độ ẩm tương đối Relative humidity
Độ bội giác Angular magnification (Magnifying power)
Độ cao (của âm) Pitch
Độ cao cực đại Maximum height
Độ chính xác Accuracy
Độ cứng (của lò xo) Stiffness
Độ dẫn điện Conductivity
Độ dời Displacement
Độ dốc Slope
Độ hụt khối Mass defect
Đối catôt Anti-cathode
Độ lệch pha Phase difference
Độ lớn Magnitude
Độ lưu động Mobility
Đồng bộ Synchronous
Động cơ Engine
Động cơ nhiệt Heat engine
Động cơ điện Electric engine
Động học Kinematics
Động lực học Dynamics
Động năng Kinetic energy
Đồng pha In phase
Đồng vị Isotope
Đồng vị phóng xạ Radioactive isotope
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Độ phóng đại Linear magnification


Độ phóng xạ Activity
Đồ thị Graph
Đồ thị của y theo x Graph of y versus x
Độ to (của âm) Loudness
Độ tụ Lens power
Độ tự cảm Self-inductance
Đơn sắc Monochromatic
Đơn vị Unit
Đơn vị cơ bản Basic units
Đơn vị dẫn xuất Derived units
Đường thẳng Straight line
Đường cảm ứng Line of induction
Đường cong Curve
Đường đẳng nhiệt Isothermal line
Đường kính Diameter
Đường nghiêng về một bên Banked road
Đường sức Line of force
Đường vòng Curved road

Giản dồ Diagram
Giản đồ vectơ quay Phasor diagram
Giao thoa Interference
Gia tốc Acceleration
Gia tốc góc Angular acceleration
Gia tốc hướng tâm Centripetal acceleration
Gia tốc tiếp tuyến Tangential acceleration
Gia tốc trung bình Average acceleration
Gia tốc tức thời Instantaneous acceleration
Giá của lực Line of action (of a force)
Giải Solve
Giải bằng phép cộng Solving by addition
Giải bằng phép thế Solving by substitution
Góc Angle
Góc chiết quang Refracting angle
Góc giới hạn Critical angle
Góc khúc xạ Angle of refraction
Góc lệch Deviation
Góc lệch cực tiểu Minimum deviation
Góc phản xạ Angle of reflection
Góc tới Angle of incidence
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Góc trông Apparent size


Gốc Origin
Gương Mirror
Gương cầu Spherical mirror
Gương lõm Concave mirror
Gương lồi Convex mirror
Gương phẳng Plane mirror

Hàm (số) Function


Hàm bậc nhất First-degree function
Hàm bậc hai Second-degree (quadratic) function
Hàm mũ Exponential function
Hàm tuyến tính Linear function
Hạt mang điện cơ bản Majority (electric) carrier
Hạt mang điện không cơ bản Minority (electric) carrier
Hạt nhân Nucleus
Hạt nhân con Daughter nucleus
Hạt nhân mẹ Parent nucleus
Hạt sơ cấp Elementary particles
Hằng số điện ε 0 Permittivity of vacuum
Hằng số hấp dẫn Constant of universal attraction
Hằng số khí lí tưởng Universal gas constant
Hằng số phóng xạ Radioactive constant (decay constant)
Hằng số từ μ0 Magnetic permeability of vacuum
Hệ số Coefficient
Hệ số căng mặt ngoài Surface tension
Hệ số công suất Power factor (PF)
Hệ số đàn hồi Coefficient of elasticity
Hệ số ma sát Coefficient of friction
Hệ số nở dài Coefficient of linear (lateral) expansion
Hệ số nở khối Coefficient of volume expansion (expansivity)
Hệ số tự cảm Coefficient of self – induction; inductance
Hệ kín Closed system
Hệ phương trình System of equations
Hệ quy chiếu System of reference
Hệ quy chiếu quán tính Inertial system of reference
Hệ quy chiếu không quán tính Non-inertial system of reference
Hệ thức độc lập với thời gian Time-independent relation
Hiện tượng mao dẫn Capillarity
Hiệu điện thế Potential difference; voltage
Hiệu điện thế hãm Stopping voltage (cut-off potential)
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Hiệu suất Efficiency


Hiệu suất nhiệt Thermal efficiency
Hiệu ứng Effect
Hiệu ứng Hôn Hall’s effect
Hình chiếu Projection
Họa âm Harmonics
Hoành độ Abscissa
Hoạt nghiệm Stroboscopy
Hồng ngoại Infra-red (IR)
Hộp số Gear-box
Hơi bão hòa Saturated vapor
Hơi khô Dry vapor
Hơi nấu quá Superheated vapor
Hợp lực Resultant force
Hướng tâm Centripetal

Khe Slit
Khe Iâng Young’s double-slit
Khí lí tưởng Ideal (perfect) gas
Khí thực Real gas
Khóa điện Key; Switch
Khoảng nhìn rõ nhất Distance of most distinct vision
Khối lượng Mass
Khối lượng nghỉ Rest mass
Khối lượng riêng Specific mass
Khối tâm Center of mass
Không đồng bộ Asynchronous
Khúc xạ Refraction
Khuếch đại Amplify; Amplification
Khuếch tán Diffuse; Diffusion
Kính lúp Magnifying glass; magnifier
Kính hiển vi Microscope
Kính thiên văn Astronomical telescope

Lăng kính Prism


Lăng kính phản xạ toàn phần Prism of total reflection
Lệch pha Out of phase
Li độ Displacement
Lõm Concave
Lò xo Spring
Lớp tiếp xúc p-n P-N Junction
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Lồi Convex
Lỗ trống Hole
Lực Force
Lực cản Force of resistance
Lực đàn hồi Elastic force
Lực hãm Braking force (decelerative or retarding force)
Lực hấp dẫn Gravitational force
Lực hồi phục Restoring force
Lực hướng tâm Centripetal force
Lực kế Spring balance
Lực li tâm Centrifugal force
Lực quán tính Inertial force
Lực thế (lực bảo toàn) Potential force (Conservative force)
Lực tổng hợp Resultant force
Lực tương tác Force of interaction
Lực thành phần Component force
Lực trực đối Equal and opposite forces
Lượng tử Quantum
Lượng tử ánh sáng Light quantum
Lưỡng tính Duality
Lưỡng tính sóng- hạt Wave-particle duality

Mạch dao động Oscillating circuit


Mạch điện Electric circuit
Mạch hình sao Wye circuit
Mạch khuếch đại Amplifying circuit
Mạch tam giác Delta circuit
Mạng tinh thể Crystal lattice
Ma sát Friction
Ma sát nghỉ Static friction
Ma sát trượt Sliding friction (kinetic friction)
Ma sát lăn Rolling friction
Máy dao điện Alternator
Máy gia tốc nhân tạo Artificial accelerator
Máy phát điện Electrical generator
Máy phát điện ba pha Three phase generator
Máy phát điện một pha Single phase generator
Máy quang phổ Spectroscope
Mắc nối tiếp In series
Mắc song song In parallel
Mặt đẳng thế Equipotential surface
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Mắt mạng Loop


Mặt phẳng nghiêng Inclined plane
Mật độ điện tích Electric charge Density
Mẫu Bo Bohr’s model
Momen lực Torque; moment of force
Mức cường độ (của âm) Intensity level

Nam châm Magnet


Năng lượng dao động Energy of oscillation
Năng lượng điện Electric energy
Năng lượng liên kết Binding energy
Năng lượng nghỉ Rest energy
Ngẫu lực Force couple
Nghịch đảo Reciprocal (multiplicative inverse)
Ngoại lực External force
Nguồn kết hợp Coherent sources
Nguyên lí Principle
Ngược pha In opposite of phase
Ngưỡng Threshold
Ngưỡng đau Threshold of pain
Ngưỡng nghe Threshold of audibility
Ngoại suy Extrapolation
Ngọn Head
Nhanh dần đầu Uniform accelerated
Nhanh pha Leading
Nhiệt Heat
Nhiệt dung riêng Specific heat
Nhiệt nóng chảy Latent heat of fusion
Nhiệt hóa hơi Latent heat of vaporization
Nhiệt độ tuyệt đối Absolute (thermodynamic) temperature
Nuclêôn Nucleon
Nút mạch Branch point

Ống chuẩn trực Collimator

Pha Phase
Phách Beats
Phản lực Reactive force; reaction
Phản ứng dây chuyền Chain reaction
Phản ứng hạt nhân Nuclear reaction
Phản ứng nhiệt-hạt nhân Thermo-nuclear reaction (fusion)
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

(kết hợp hạt nhân)


Phản ứng phân hạch Reaction of fission
Phản ứng tới hạn Critical reaction
Phản ứng tỏa nhiệt Exothermic reaction
Phản ứng thu nhiệt Endothermic reaction
Phản xạ Reflection
Phản xạ một phần Partial reflection
Phản xạ toàn phần Total reflection
Pháp tuyến Normal
Phân rã Decay
Phép phân tích quang phổ Spectroscopic analysis
Phóng xạ Radioactivity; radioactive
Phương trình Equation
Phương trình bậc nhất First-degree equation
Phương trình bậc hai Second-degree (quadratic) equation
Phương trình dao động Equation of oscillation
Phương trình chuyển động Equation of motion
Phương trình trạng thái Equation of state
Phương trình vận tốc Velocity equation
Phương trình vi phân Differential equation

Quang cụ Optical instruments


Quang điện Photoelectricity
Quang hệ Optical system
Quang học Optics
Quang hình học Geometrical Optics
Quang hợp Photosynthesis
Quang lí học Physical Optics
Quang phổ Light spectrum
Quang tâm Optica center
Quang trình Optical path
Quang trục Optical axis
Quán tính Inertia
Quá trinh Process
Quá trình tỏa nhiệt Exothermic process
Quá trình thu nhiệt Endothermic process
Quay Rotate; revolve
Quy tắc Rule
Quy tăc hợp lực đồng quy Rule of the composition of concurrent forces
Quy tắc hợp lực song song Rule of the composition of parallel forces
Quỹ đạo Orbit; path
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Rôto Rotor
Rôto lồng sóc Squirrel cage rotor
Rơi Fall
Rơi tự do Free fall

Sóng Wave
Sóng âm Sound wave
Sóng cơ học Mechanical wave
Sóng dọc Logitudinal wave
Sóng dừng Standing (stationary) wave
Sóng điện từ Electromagnetic wave
Sóng ngang Transverse wave
Sơn Shunt
Stato Stator
Suất điện động Electromotive force (emf)
Suất điện động cảm ứng Induced electromotive force

Tác nhân Working substance


Tải Load
Tán sắc Dispersion
Tầm xa Range
Tần số Frequency
Tần số cơ bản Fundamental frequency
Tần số góc Angular frequency
Tần số riêng Natural frequency
Tật cận thị Near – sightedness; myopia
Tật già Presbyopia
Tật viễn thị Far – sightedness; hyperopia
Tế bào quang điện Photoelectric cell
Tên lửa Rocket
Thấu kính Lens
Thấu kính hai mặt lõm Double concave lens
Thấu kính hai mặt lồi Double convex lens
Thấu kính hội tụ Converging lens (positive lens)
Thấu kính lồi – lõm Convexo – concave lens
Thấu kính mỏng Thin lens
Thấu kính phẳng – lõm Plano – concave lens
Thấu kính phẳng – lồi Plano – convex lens
Thấu kính phân kì Diverging lens (Negative lens)
Thị kính Ocular; Eyepiece
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Thông số trạng thái State parameters


Thời điểm Instant
Thuyết động học phân tử Molecular kinetic theory
Thuyết lượng tử Theory of quanta
Thủy tinh thể Crystalline lens
Tia khúc xạ Refracted ray
Tia phản xạ Reflected ray
Tia phóng xạ Radioactive ray
Tia sáng Light ray
Tia tới Incident ray
Tia X X-Ray
Tiêu cự Focal length
Tiêu diện Focal plane
Tiêu điểm Focal point; focus
Tiêu điêm ảnh Second focal point
Tiêu điểm chính Principal focal point
Tiêu điểm phụ Secondary focal point
Tiêu điểm vật First focal point
Tỉ lệ thuận với Directly proportional to
Tỉ lệ nghịch với Inversely proportional to
Tĩnh điện Electrostatics
Tĩnh học Statics
Tính thuận nghịch Reversibility
Tịnh tiến Translation
Tính tương điểm Stigmatism
Tính tương đối Relativity
Tiếp tuyến Tangent
Tọa độ Coordinates
Tọa độ cong Curvilinear coordinates
Tọa độ góc Angular coordinates
Tổng trở Impedance
Trạng thái dừng Stationary state
Trọng thái cơ bản Ground state
Trục chính Principal axis
Trục phụ Secondary axis
Tụ điện Capacitor
Tung độ Ordinate
Tụ số (độ tụ) Lens power
Tự cảm Self-induction
Tử ngoại Ultra-violet (UV)
Tương tác Interaction
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )

Trọng tâm Center of gravity


Tương tác Interaction
Từ trường quay Rotating magnetic field

Vành bán khuyên Split ring


Vành khuyên Slipring
Vân giao thoa Fringes of interference
Vân sáng Bright fringe
Vân sáng chính giữa Central bright fringe
Vận tốc Velocity
Vận tốc góc Angular velocity
Vận tốc toàn phương trung bình Root-mean-square speed (RMS speed)
Vận tốc tức thời Instantaneous velocity
Vận tốc trung bình Average velocity
Vật Body; object
Vật ảo Virtual object
Vật cách điện Insulator
Vật dẫn Conductor
Vật kính Objective
Vật rắn Rigid body
Vật thật Real object
Vật tự do Free body
Vẽ ảnh Draw ray diagram
Viễn thị Far-sighted; hyperopic
Vectơ Vector
Vectơ quay Phasor; revolving time vector
Vectơ-tổng Vector-sum
Vector-hiệu Vector-difference
Vectơ đối của ⃗
V Negative of vector ⃗V
Vectơ vận tốc Vector-velocity
Vệ tinh Satellite
Vi mô Microscopic
Vĩ mô Macroscopic
Vôn kế Voltmeter
Vô tuyến Wireless
Vượt hạn Supercritical

You might also like