Professional Documents
Culture Documents
Thuật ngữ
Thuật ngữ
Âm Sound
Âm cơ bản Fundamental sound wave
Âm học Acoustic
Âm nghe được Audible sounds
Âm sắc Timbre (quality)
Ẩn số Variable: unknown
Dãn to expand
Dãn nở vì nhiệt Thermal expansion
Dao động Oscillation; vibration (to oscillate; to vibrate)
Dao động cơ học Mechanical oscillation
Dao động cưỡng bức Forced oscillation
Dao động điện Electric oscillation
Dao động điện từ Electromagnetic oscillation
Dao động điều hòa Harmonic oscillation (simple harmonic motion: SHM)
Dao động tắt dần Damped oscillation
Dao động tuần hoàn Periodic oscillation
Dãy Banme (Laiman/ Pasen) Balmer (Lyman/ Paschen) series
Dòng điện Electric current
Dòng điện ba pha Three – phase current
Dòng điện cảm ứng Induced current
Dòng điện Phucô Eddy current
Dòng điện không đổi (một chiều) Direct current (DC); continuous current
Dòng điện xoay chiều Alternative current (AC)
Dòng quang điện Photoelectric current
Dòng quang điện bão hòa Saturated photoelectric current
Dung dịch điện phân Electrolytic solution
Dung kháng Capacitive reactance
Dưới hạn Subcritical
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )
Đa biến Polytropic
Đại lượng Quantity
Đại lượng hữu hướng Vector quantity
Đại lượng vật lý Physical quantity
Đaị lương vô hướng Scalar quantity
Đại lượng về góc Angular quantity
Đẳng áp Isobaric; At constant pressure
Đẳng nhiệt Isothermal; At constant temperature
Đẳng thế Equipotential
Đẳng tích Isochoric; Isovolumic; At constant volume
Điểm cực cận Near point
Điểm cực viễn Far point
Điểm đông đặc Freezing point (FP)
Điểm nóng chảy Melting point (MP)
Điểm sôi Boiling point (BP)
Điểm sương Dew point
Điện Electricity
Điện dung Capacitance
Điện kế Galvanometer
Điện môi Dielectric
Điện năng Electric energy
Điện thế Electric potential
Điện thông Electric flux
Điện tích Electric charge
Điện trở Resistance; resistor
Điện trở suất Resistivity
Điện trường Electric field
Điện từ Electromagnetism
Điện từ trường Electromagnetism field
Điều kiện đầu Initial conditions (initial values)
Điều kiện tiêu chuẩn Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp suất
Điều tiết Accommodation
Định luật Law
Định luật I (II/ III) Newton First (Second/ Third) Newton’s law
Định luật Archimède Archimedes principle
Định luật bảo toàn công Law of conservation of work
Định luật bảo toàn cơ năng Law of conservation of mechanical energy
Định luật bảo toàn động lượng Law of conservation of momentum
Định luật bảo toàn năng lượng Law of conservation of energy
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )
Giản dồ Diagram
Giản đồ vectơ quay Phasor diagram
Giao thoa Interference
Gia tốc Acceleration
Gia tốc góc Angular acceleration
Gia tốc hướng tâm Centripetal acceleration
Gia tốc tiếp tuyến Tangential acceleration
Gia tốc trung bình Average acceleration
Gia tốc tức thời Instantaneous acceleration
Giá của lực Line of action (of a force)
Giải Solve
Giải bằng phép cộng Solving by addition
Giải bằng phép thế Solving by substitution
Góc Angle
Góc chiết quang Refracting angle
Góc giới hạn Critical angle
Góc khúc xạ Angle of refraction
Góc lệch Deviation
Góc lệch cực tiểu Minimum deviation
Góc phản xạ Angle of reflection
Góc tới Angle of incidence
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )
Khe Slit
Khe Iâng Young’s double-slit
Khí lí tưởng Ideal (perfect) gas
Khí thực Real gas
Khóa điện Key; Switch
Khoảng nhìn rõ nhất Distance of most distinct vision
Khối lượng Mass
Khối lượng nghỉ Rest mass
Khối lượng riêng Specific mass
Khối tâm Center of mass
Không đồng bộ Asynchronous
Khúc xạ Refraction
Khuếch đại Amplify; Amplification
Khuếch tán Diffuse; Diffusion
Kính lúp Magnifying glass; magnifier
Kính hiển vi Microscope
Kính thiên văn Astronomical telescope
Lồi Convex
Lỗ trống Hole
Lực Force
Lực cản Force of resistance
Lực đàn hồi Elastic force
Lực hãm Braking force (decelerative or retarding force)
Lực hấp dẫn Gravitational force
Lực hồi phục Restoring force
Lực hướng tâm Centripetal force
Lực kế Spring balance
Lực li tâm Centrifugal force
Lực quán tính Inertial force
Lực thế (lực bảo toàn) Potential force (Conservative force)
Lực tổng hợp Resultant force
Lực tương tác Force of interaction
Lực thành phần Component force
Lực trực đối Equal and opposite forces
Lượng tử Quantum
Lượng tử ánh sáng Light quantum
Lưỡng tính Duality
Lưỡng tính sóng- hạt Wave-particle duality
Pha Phase
Phách Beats
Phản lực Reactive force; reaction
Phản ứng dây chuyền Chain reaction
Phản ứng hạt nhân Nuclear reaction
Phản ứng nhiệt-hạt nhân Thermo-nuclear reaction (fusion)
Thuật ngữ Việt- Anh (Vietnamese- English Terminology )
Rôto Rotor
Rôto lồng sóc Squirrel cage rotor
Rơi Fall
Rơi tự do Free fall
Sóng Wave
Sóng âm Sound wave
Sóng cơ học Mechanical wave
Sóng dọc Logitudinal wave
Sóng dừng Standing (stationary) wave
Sóng điện từ Electromagnetic wave
Sóng ngang Transverse wave
Sơn Shunt
Stato Stator
Suất điện động Electromotive force (emf)
Suất điện động cảm ứng Induced electromotive force