Professional Documents
Culture Documents
Tu Dien Thuat Ngu
Tu Dien Thuat Ngu
A
access time thời gian truy cập.
assembler assembler.
Acceptable TTL gate input signal levels Cấp độ tín hiệu đầu vào TTL có thể chấp nhận
ADC: analogue to digital converter Bộ chuyển tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
Air navigation radio aids Phương tiện điều khiển không lưu bằng vô tuyến
Amplitude Biên độ
AND gate with open-collector output Cổng AND với đầu ra có cực thu hở
Analog Tương tự
Analogy Sự tương tự
Automatic sequence control calculator Máy tính kiểm soát chuỗi tự động
B
back up dự phòng.
Block khối.
byte byte.
Back-up Sự lưu
Battery Pin
Beam Tia
nhị phân
Buffer circuit with open-collector output Mạch đệm có đầu ra với cực thu mở
Buffer circuit with totem pole output Mạch đệm với đầu ra dạng cột chạm
C
Call gọi ra.
Channel kênh.
Clear xóa.
Cabling Sự đi cáp
CAD (Computer Aided Design) Thiết kế mạch với sự trợ giúp máy tính
CAA (Computer Aided Analysis) Giải tích mạch với sự trợ giúp máy tính
Capacitor Tụ điện
Cathode Cực âm
Channel length modulation parameter Tham số điều biến độ dài kênh/ băng tầng
Cipher Mã
Compression Sự nén
Counter Bộ đếm
Critical temperatures of superconductor Nhiệt độ tới hạn của vật chất siêu dẫn
Current-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi dòng điện
Cycle Chu kỳ
D
Data dữ liệu.
Diode đi-ốt.
dB figure Hệ số dB
Decode Giải mã
Decorder Bộ giải mã
Defective Lỗi
Deflect Khúc xạ
DeForest audion triode vacuum tube amplifier Đèn điện tử chân không ba cực DeForest
Detect Dò
Direct coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép trực tiếp không dùng tụ
tụ điện
Detect Dò
Detector Thiết bị dò
Direction Chiều
Direction Chiều
Dissipate Tán xạ
E
Enable cho phép.
Encode mã hóa.
Echo amplifier Mạch khuếch đại ( tín hiệu ) tạo tiếng vang
Electrotechnical Điện cơ
Eliminate Khử
Emit Phát ra
F
Family họ, hệ ( Ex: vi xử lý)
Ferromagnetic Nhiễm từ
FET: field effect transistor Tranzitor trường, tranzitor làm việc theo hiệu ứng
trường
Filter Bộ lọc
Fleming valve or vacuum diode Đèn điện tử chân không hai cực
G
Gamepad bàn phím chơi game.
Gate cổng .
H
H/L mức logic (điện thế ) cao/thấp.
Hum Tạp âm
I
I/O device khối xuất nhập.
Instruction lệnh.
Interrupt ngắt.
Impulse Xung
Induction Độ tự cảm
Intensity Cường độ
Interference Sự nhiễu
Intergers Số tự nhiên
Inverter gate sinking current Dòng tiêu thụ nguồn trong mạch đảo
J
Jack lỗ cắm.
Jump nhảy.
K
Key phím bấm.
Keyword từ khóa.
L
Label nhãn.
Longword từ 4 byte.
Lever actuator limit switch Công tắc bảo vệ dạng đòn bẫy
Liquid flow switch Công tắc ứng dụng lưu lượng chất lỏng
Liquid level switch Công tắc cảm biến mực chất lỏng
Low pass filter response Đáp ứng của bộ lọc thông thấp
M
Machine cycle chu kỳ máy.
Memory bộ nhớ.
Magnetize Từ hóa
Magnitude Biên độ
Mercury switch Cầu dao thủy ngân, công tắc thủy ngân
Microchip Vi mạch
Microelectronics Vi điện tử
Microprocessor Bộ vi xử lý
Multifrequency Đa tần
N
non-volatile không bay hơi.
Noise nhiễu.
O
Object file tập tin đối tượng.
op-code mã lệnh.
P
Package khối, đóng khối.
Port cổng.
Programming ập trình.
Panning Quét
Permeability Độ thấm từ
Pole Cực
Proximity switch Công tắc lân cận, công tắc tiếp cận
Pullup resistor for 3-input CMOS AND gate Điện trở kéo lên đối với cổng CMOS AND 3
đầu vào
Pulse Xung
Quad CMOS bilateral switch (4066) Thiết bị ngắt mạch 2 chiều hình tứ giác (4066)
R
RAM (Random Access Memory) bộ nhớ RAM.
Radiation Sự phát xạ
Ratio Hệ số
Reflection Sự phản xạ
Reflector Độ phóng xạ
Relay Rơ le
Reverberation Sự phản xạ
Reverse bias breakdown voltage Điện áp đánh thủng khi bị phân cực ngược
Rheostat Điện trở nhiệt ( điện trở thay đổi theo nhiệt độ)
S
Save lưu giữ kết quả.
Shift xê dịch.
Schematic Biểu đồ
Simplified gate circuit sourcing current Dòng cấp nguồn trong mạch cửa đơn giản
Spare Dự trữ
Spot Điểm
Stable Ổn định
Standby Dự phòng
Standard gate with inverted added Cổng chuẩn với bộ phận đảo
Static Tĩnh
Steady Ổn định
Suppress Nén
Synchro Đồng bộ
T
Tape recorder Máy ghi âm
Teleprinter Máy in từ xa
Tone Âm thanh
Transistor Tranzito
Transistor operational amplifier Mạch khuếch đại thuật toán dùng transitor
Tristate
buffer
symbol
Tristate buffer with inverted enable input Đệm 3 trạng thái với đầu ra kích hoạt đảo
U
Unit bộ, máy, module.
V
Vacuum Chân không tuyệt đối
W
Wait signal tín hiệu chờ.
Wireless vô tuyến.
Word từ.
Z
Zener diode Đi ốt zener
Chân thành cám ơn em Trương thị Đẹp, sinh viên khóa 06 chuyên ngành
Tiếng anh Kỹ thuật Đại học Sư phạm Kỹ thuật TpHCM đã giúp tác giả
rất nhiều trong khi biên soạn phần „Tra cứu thuật ngữ Anh – Việt“ này!