You are on page 1of 6

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt

1. Air distribution system Hệ thống điều phối khí

2. Ammeter Ampe kế

3. Busbar Thanh dẫn

4. Cast-Resin dry transformer Máy biến áp khô

5. Circuit Breaker Aptomat hoặc máy cắt

6. Compact fluorescent lamp Đèn huỳnh quang

7. Contactor Công tắc tơ

8. Current carrying capacity Khả năng mang tải

9. Dielectric insulation Điện môi cách điện

10. Distribution Board Tủ/bảng phân phối điện

11. Downstream circuit breaker Bộ ngắt điện cuối nguồn

12. Earth conductor Dây nối đất

13. Earthing system Hệ thống nối đất

14. Equipotential bonding Liên kết đẳng thế

15. Fire retardant Chất cản cháy

16. Galvanized component Cấu kiện mạ kẽm

17. Impedance Earth Điện trở kháng đất

18. Instantaneous current Dòng điện tức thời

19. Light emitting diode Điốt phát sáng

20. Neutral bar Thanh trung hoà

21. Oil-immersed transformer Máy biến áp dầu

22. Outer Sheath Vỏ bọc dây điện

23. Sensor / Detector Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

24. Switching Panel Bảng đóng ngắt mạch


25. Tubular fluorescent lamp Đèn ống huỳnh quang

26. Upstream circuit breaker Bộ ngắt điện đầu nguồn

27. Voltage drop Sụt áp

28. accessories phụ kiện

29. alarm bell chuông báo tự động

30. burglar alarm chuông báo trộm

31. cable cáp điện

32. conduit ống bọc

33. current dòng điện

34. Direct current điện 1 chiều

35. electric door opener thiết bị mở cửa

36. electrical appliances thiết bị điện gia dụng

37. electrical insulating material vật liệu cách điện

38. fixture bộ đèn

39. high voltage cao thế

40. illuminance sự chiếu sáng

41. Jack đầu cắm

42. lamp đèn

43. leakage current dòng rò

44. live wire dây nóng

45. low voltage hạ thế

46. neutral wire dây nguội

47. photoelectric cell tế bào quang điện

48. relay rơ-le

49. smoke bell chuông báo khói

50. smoke detector đầu dò khói

51. wire dây điện


52. Capacitor Tụ điện

53. Compensate capacitor Tụ bù

54. Cooling fan Quạt làm mát

55. Copper equipotential bonding bar Tấm nối đẳng thế bằng đồng

56. Current transformer Máy biến dòng

57. Disruptive discharge Sự phóng điện đánh thủng

58. Disruptive discharge switch Bộ kích mồi

59. Earthing leads Dây tiếp địa

60. Incoming Circuit Breaker Aptomat tổng

61. Lifting lug Vấu cầu

62. Magnetic contact công tắc điện từ

63. Magnetic Brake bộ hãm từ

64. Overhead Concealed Loser Tay nắm thuỷ lực

65. Phase reversal Độ lệch pha

66. Potential pulse Điện áp xung

67. Rated current Dòng định mức

68. Selector switch Công tắc chuyển mạch

69. Starting current Dòng khởi động

70. Vector group Tổ đầu dây

71. Power station ( Substation). trạm điện

72. Bushing sứ xuyên

73. Disconnecting switch Dao cách ly

74. Circuit breaker máy cắt

75. Power transformer Biến áp lực

76. Voltage transformer (VT) Potention máy biến áp đo lường


transformer (PT)

77. Current transformer máy biến dòng đo lường


78. bushing type CT Biến dòng chân sứ

79. Winding type CT Biến dòng kiểu dây quấn

80. Auxiliary contact, auxiliary switch tiếp điểm phụ

81. Limit switch tiếp điểm giới hạn

82. Thermometer đồng hồ nhiệt độ

83. Thermostat, thermal switch công tắc nhiệt

84. pressure gause đồng hồ áp suất

85. Pressure switch công tắc áp suất

86. Sudden pressure relay rơ le đột biến áp suất

87. Radiator, cooler bộ giải nhiệt của máy biến áp

88. Auxiliary oil tank bồn dầu phụ, thùng giãn dầu

89. Position switch tiếp điểm vị trí

90. Control board bảng điều khiển

91. Rotary switch bộ tiếp điểm xoay

92. control switch cần điều khiển

93. selector switch cần lựa chọn

94. Synchro switch cần cho phép hòa đồng bộ

95. Synchro scope đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi


hòa điện

96. Alarm cảnh báo, báo động

97. Annunciation báo động bằng âm thanh (chuông


hoặc còi)

98. Protective relay rơ le bảo vệ.

99. Differential relay rơ le so lệch

100. Transformer Differential relay rơ le so lệch máy biến áp

101. Line Differential relay rơ le so lệch đường dây


102. Busbar differential relay rơ le so lệch thanh cái

103. Distance relay rơ le khoảng cách

104. Over current relay Rơ le quá dòng

105. Time over current relay Rơ le quá dòng có thời gian

106. Time delay relay rơ le thời gian

107. Directional time over current relay Rơ le quá dòng định hướng có thời
gian

108. Negative sequence time Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có


overcurrent relay thời gian

109. Under voltage relay rơ le thấp áp

110. Over voltage relay rơ le quá áp

111. Earth fault relay rơ le chạm đất

112. Synchronizing relay rơ le hòa đồng bộ

113. Synchro check relay rơ le chống hòa sai

114. Indicator lamp, indicating lamp đèn báo hiệu, đèn chỉ thị

115. Voltmeter, ammeter, wattmeter, PF các dụng cụ đo lường V, A, W, cos


meter... phi...

116. Phase shifting transformer Biến thế dời pha

117. Power plant nhà máy điện

118. Generator máy phát điện


119. Field cuộn dây kích thích

120. Winding dây quấn

121. Connector dây nối

122. Lead dây đo của đồng hồ

123. Exciter máy kích thích

124. Exciter field kích thích của... máy kích thích

125. Field amp dòng điện kích thích

126. Field volt điện áp kích thích

127. Active power công suất hữu công, công suất tác
dụng, công suất ảo

128. Reactive power Công suất phản kháng, công suất


vô công, công suất ảo

129. Governor bộ điều tốc

130. AVR : Automatic Voltage Regulator bộ điều áp tự động

131. Armature phần cảm

132. Hydraulic thủy lực

You might also like