You are on page 1of 4

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MỸ THUẬT

MUSEUM VOCABULARY: từ vựng về bảo tàng


Art exhibition triển lãm mỹ thuật
Frame khung tranh, ảnh
Gallery phòng trưng bày
Museum bảo tàng
Traveling exhibition triển lãm di động
PEOPLE and OCCUPATIONS: con người và ngề nghiệp
Architect kiến trúc sư
Curator người quản lý  
Exhibition guide hướng dẫn viên triển lãm
Modelmẫu
Museum educator người dạy về bảo tàng
Painter họa sỹ
Printmaker nhà in tranh
Sculptor nhà điêu khắc

ART MEDIA & TECHNIQUES: hội họa và kỹ thuật


Collage nghệ thuật cắn dán ảnh
Digital art hội họa kỹ thuật số
Drawing bức vẽ
Etching thuật khắc dùng A-xít
Found objects vật mẫu ngẫu nhiên
Lithography kỹ thuật in đá, in thạch bản
Medium trung bình, phong cách
Mixed media phong cách hỗn hợp
Mosaic nghệ thuật khảm trai
Mural tranh tường, bích họa
Painting bức tranh
Photography nghệ thuật nhiếp ảnh
Printmaking nghệ thuật in tranh
Sculpture      nghệ thuật điêu khắc
Sketch bức phác thảo
Sound art nghệ thuật âm thanh
Woodcut nghệ thuật khắc gỗ

GENRES OF ART: thể loại


Installation sắp đặt
Landscape phong cảnh
Portrait chân dung
Self portrait tự họa
Still life           tĩnh vật

CONCEPTS in ART: khái niệm trong hội họa


Elements of Art thành phần, yếu tố của hội họa
Colour màu sắc
Form hình thức, hình thái
Line dòng, đường
Shape hình dạng
Texture dệt
Value độ sáng tối của màu sắc

Principles of Design quy luật của thiết kế


Balance cân bằng
Contrast độ tương phản
Economy quy tắc giữ lại các yếu tố chính
Emphasis      nhấn mạnh
Harmony sự hài hòa
Movement đường di chuyển
Proportion tỷ lệ vẽ
Rhythm         nhịp
Unity đồng nhất
Variety đa dạng

ART GLOSSARY: từ vựng về hội họa


Abstract         trừu tượng.
Asymmetrical balance cân bằng đối xứng
Backgroundnền
Composition thành phần
Content thông điệp
Design thiết kế
Focal point tâm điểm
Foreground cận cảnh
Geometric cấp số nhân
Horizon line đường chân trời
Linear perpective phối cảnh tuyến tính
Negative space phần trống
Original nguồn gốc
Pattern hoa văn
Positive space phần chính
Perspective nghệ thuật chiều sâu
Repetition lặp lại
Reproduction bản vẽ lại
Style phong cách

Symbol biểu tượng


Technique kỹ thuật
Three-dimensional 3 chiều
Vanishing point điểm biến mất.

You might also like