1. speed: tốc độ 44. internal energy: nội năng 2. distance: khoảng cách 45. electromagnetic wave: sóng từ trường 3. velocity: vận tốc 46. energy conversion: bảo toàn năng lượng 4. displacement: độ dịch chuyển/sự chiếm chỗ 47. energy efficiency: hiệu suất năng lượng 5. acceleration: gia tốc 48. energy resource: nguồn năng lượng 6. free fall: rơi tự do 49. solar panel: tấm năng lượng mặt trời 7. density: khối lượng riêng 50. solar energy: năng lượng mặt trời 8. mass: khối lượng 51. solar cell/photocell: pin mặt trời 9. volume: thể tích 52. wind power: năng lượng gió 10. weight: trọng lượng 53. wave power: năng lượng sóng biển 11. force: lực 54. biomass fuel: nhiên liệu sinh khối 12. weight: trọng lưc 55. fossil fuel: năng lượng hóa thạch 13. contact force: phản lực 56. nuclear fuel: năng lượng hạt nhân 14. friction: lực ma sát 57. nuclear fission: phân rã hạt nhân 15. air resistance/drag: lực cản không khí 58. nuclear fusion: tổng hợp hạt nhân 16. upthrust: lực đẩy ác si met 59. geothermal energy: năng lượng địa nhiệt 17. gravitational field: trường hấp dẫn 60. renewable energy: năng lượng tái tạo 18. moment: mô men 61. non-renewable energy: năng lượng không tái 19. pivot: điểm tựa tạo 20. equilibrium: trạng thái cân bằng 62. work: công 21. center of mass: trọng tâm 63. power: công suất 22. undeformed: không biến dạng 64. thermal expansion: sự giãn nở vì nhiệt 23. stretch: kéo dãn 65. thermal equilibrium: sự cân bằng nhiệt 24. tensile force: lực kéo căng 66. thermistor: điện trở nhiệt 25. compress: nén 67. thermocouple: cảm biến nhiệt 26. compressive forces: lực nén 68. conduction: sự dẫn nhiệt 27. bend: bẻ cong 69. conductor: chất dẫn nhiệt 28. bending forces: lực uốn cong 70. insulator: chất cách nhiệt 29. twist: xoắn 71. convection: đối lưu 30. torsional force: lực xoắn 72. radiation: bức xạ 31. spring: lò xo 73. absorber: chất thu nhiệt 32. extension of spring: độ dãn lò xo 74. emitter: chất tỏa nhiệt 33. limit of proportionality: giới hạn đàn hồi 75. reflector: chất phản xạ nhiệt 34. pressure: áp suất 76. stringed instrument: nhạc cụ dây 35. kinetic energy: động năng 77. wind instrument: nhạc cụ hơi 36. thermal/heat energy: nhiệt năng 78. percussion instrument: nhạc cụ gõ 37. light energy: quang năng 79. speed of sound: tốc độ âm thanh 38. electrical energy: điện năng 80. period: chu kì 39. gravitational potential energy: thế năng trọng 81. frequency: tần số trường 82. pitch: độ cao của âm thanh 40. chemical energy: hóa năng 83. amplitude: biên độ 41. nuclear energy: năng lượng nguyên tử 84. crest/peak: đỉnh 42. elastic/strain energy: thế năng đàn hồi 85. trough: đáy 86. sound wave: sóng âm 130. electric charge: điện tích 87. compression: sự nén lại 131. static electricity: tĩnh điện 88. rarefaction: sự giãn ra 132. electrostatic charge: 89. reflection: sự phản xạ 133. positive charge: điện tích dương 90. incident ray: tia tới 134. negative charge: điện tích âm 91. reflected ray: tia phản xạ 135. electric field: điện trường 92. angle of incidence: góc tới 136. cell: pin 93. angle of reflection: góc phản xạ 137. battery: pin (gồm nhiều cell) 94. law of reflection: định luật phản xạ 138. current: dòng điện 95. normal: đường pháp tuyến 139. voltage: điện thế 96. real image: ảnh thật 140. direct current: dòng điện 1 chiều 97. virtual image: ảnh ảo 141. electric conductor: chất dẫn điện 98. refraction: khúc xạ 142. electric insulator: chất cách điện 99. refracted ray: tia khúc xạ 143. ammeter: am pe kế 100. angle of refraction: góc khúc xạ 144. voltmeter: vôn kế 101. speed of light: tốc độ ánh sáng 145. resistance: điện trở 102. refractive index: chỉ số khúc xạ 146. trip switch: 103. total internal reflection: phản xạ toàn phần 147. potential difference (p.d): hiệu điện thế 104. critical angle: góc 148. electro-motive force (emf): sức điện động 105. optical fiber: sợi quang 149. electric circuit: dòng điện 106. lense: thấu kính 150. component: linh kiện điện tử 107. converging lense: thấu kính hội tụ 151. power supply: nguồn điện 108. diverging lense: thấu kính phân kì 152. switch: công tắc 109. focus: tiêu điểm 153. variable resistor: biến trở 110. principal focus: tiêu điểm 154. potential divider: 111. magnifying glass: kính lúp 155. fuse: cầu chì 112. ripple: gợn sóng 156. light-dependent resistor (LDR): quang trở 113. wavelength: bước sóng 157. series: nối tiếp 114. transverse wave: sóng ngang 158. parallel: song song 115. longitudinal wave: sóng dọc 159. electrical cable: dây cáp điện 116. wavefront: 160. earth: nối đất 117. diffraction: sự nhiễu xạ 161. electromagnetic force: sức điên từ 118. spectrum spectra: phổ 162. electromagnetic induction: cảm ứng điện từ 119. infrared ray: hồng ngoại 163. induced current: dòng điện cảm ứng 120. ultraviolet ray: tia cực tím 164. alternating current: dòng điện xoay chiều 121. electromagnetic wave: sóng điện từ 165. power line: đường dây điện 122. eletromagnetic radiation: bức xạ điện từ 166. transformer: máy biến áp 123. electromagnetic spectrum: phổ điện từ 167. primary coil: cuộn dây sơ cấp 124. micowave: vi sóng 168. secondary coil: cuộn dây thứ cấp 125. magnetism: từ tính 169. iron core: lõi sắt 126. permanent magnet: nam châm vĩnh cửu 170. step-up transformer: máy tăng thế 127. pole: cực 171. step-down transformer: máy hạ thế 128. magnetic field: từ trường 172. atomic phyics: vật lý nguyên tử 129. electromagnet: nam châm điện 173. biology 174. living organism: sinh vật sống 175. cell: tế bào 176. tissue: mô 177. organ: cơ quan 178. system: hệ 179. diffusion: sự khuếch tán 180. osmosis: sự thẩm thấu 181. photosynthesis: sự quang hợp 182. chemistry 183. solid: chất rắn 184. liquid: chất lỏng 185. gas: chất khí 186. element: nguyên tố 187. compound: hợp chất 188. mixture: hỗn hợp 189. atom: nguyên tử