You are on page 1of 10

 Physical quantity: đại lượng vật lý

 Units: đơn vị
 Length: độ dài
 Mass: khối lượng
 Time: thời gian
 Measuring tape: thước dây, băng đo
 Metre rule: thước đo mét
 Vernier calipers: thước kẹp có du xích
 Micrometer screw: Vít panme
 Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
 Ticker tape timer: băng ghi thời gian
 Simple pendulum: con lắc đơn
 String: sợi dây
 Bob: con lắc
 Amplitude: biên độ
 Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
 Period: Chu kỳ
 Oscillation: dao động
 Frequence: tần số
 Kinematics: động học
 Speed: tốc độ
 Velocity: vận tốc
 Direction: hướng
 Magnitude: độ lớn
 Acceleration: gia tốc
 Uniform acceleration: gia tốc đều
 Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
 Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
 At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp

 Uniform speed: tốc độ đều


 Distance travelled: quãng đường đi được
 The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
 Retardation or deceleration (negative acceleration): sự giảm tốc, sự
hãm
 Average speed: tốc độ trung bình
 Instantaneous speed: tốc độ tức thời
 Initial speed: tốc độ đầu
 Final speed: tốc độ cuối
 Constant: hằng số
 Horizontal line (time axis): trục ngang (trục thời gian)
 Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay
trục vận tốc)
 The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của
đường thẳng
 Dynamics: động lực học
 Force: lực
 Motion: chuyển động
 Resultant force: tổng hợp lực
 Friction: lực ma sát
 Weight: trọng lượng
 Density: mật độ
 Substance: vật chất
 Gravitational field strength (g): độ lớn của trường hấp dẫn
 Volume: thể tích
 Inertia: quán tính
 Moment: mômen
 Moment of a force (or torque): moomen lực (hay lực xoắn)
 Pivot: trụ, điểm tựa, trục quay
 Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
 Equilibrium: sự cân bằng
 Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
 Stable: bền, ổn định, dừng
 Unstable: không bền, không ổn định
 Neutral: trung bình, trung gian, trung tính
 Centre of gravity: trọng tâm
 Stability: độ bền, độ ổn định
 Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
 Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
 Energy: năng lượng
 Work: Công
 Power: Công suất
 Kinetic energy: động năng
 Elastic potential energy: thế năng đàn hồi
 Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn
 Chemical potential energy: thế hóa
 Physical quantity: đại lượng vật lý
 Units: đơn vị
 Length: độ dài
 Mass: khối lượng
 Time: thời gian
 Measuring tape: thước dây, băng đo
 Metre rule: thước đo mét
 Vernier calipers: thước kẹp có du xích
 Micrometer screw: Vít panme
 Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
 Ticker tape timer: băng ghi thời gian
 Simple pendulum: con lắc đơn
 String: sợi dây
 Bob: con lắc
 Amplitude: biên độ
 Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
 Period: Chu kỳ
 Oscillation: dao động
 Frequence: tần số
 Kinematics: động học
 Speed: tốc độ
 Velocity: vận tốc
 Direction: hướng
 Magnitude: độ lớn
 Acceleration: gia tốc
 Uniform acceleration: gia tốc đều
 Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
 Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
 At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
 Uniform speed: tốc độ đều
 Distance travelled: quãng đường đi được
 The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
 Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự
hãm
 Average speed: tốc độ trung bình
 Instantaneous speed: tốc độ tức thời
 Initial speed: tốc độ đầu
 Final speed: tốc độ cuối
 Constant: hằng số
 Horizontal line (time axis): trục ngang (trục thời gian)
 Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay
trục vận tốc)
 The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của
đường thẳng
 Dynamics: động lực học
 Force: lực
 Motion: chuyển động
 Resultant force: tổng hợp lực
 Friction: lực ma sát
 Weight: trọng lượng
 Density: mật độ
 Substance: vật chất
 Gravitational field strength (g): độ lớn của trường hấp dẫn
 Volume: thể tích
 Inertia: quán tính
 Moment: mômen
 Moment of a force (or torque): moomen lực (hay lực xoắn)
 Pivot: trụ, điểm tựa, trục quay
 Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
 Equilibrium: sự cân bằng
 Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
 Stable: bền, ổn định, dừng
 Unstable: không bền, không ổn định
 Neutral: trung bình, trung gian, trung tính
 Centre of gravity: trọng tâm
 Stability: độ bền, độ ổn định
 Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
 Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
 Energy: năng lượng
 Work: Công
 Power: Công suất
 Kinetic energy: động năng
 Elastic potential energy: thế năng đàn hồi

 Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn


 Chemical potential energy: thế hóa
 Thermal energy: nhiệt năng
 Heat: nhiệt
 Light: ánh sáng
 Sound: âm thanh
 Nuclear: hạt nhân
 Conservation of energy: bảo toàn năng lượng
 Molecule: phân tử
 Solid: chất rắn
 Liquid: chất lỏng
 Gas: chất khí
 Conduction: dẫn
 Vibration: sự dao động
 Electron Diffusion: khuếch tán điện tử
 Convection: đối lưu
 Radiation: bức xạ
 Expand: giãn nở
 Dense: đặc, đậm đặc
 Electromagnetic waves: sóng điện từ
 Infra – Red waves: sóng hồng ngoại
 Vacuum: chân không
 Emit: phát ra
 Absorb: hấp thụ
 Thermometer: nhiệt kế
 Mercury or alcohol thermometer: nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế
cồn
 Thermocouple thermometer: cặp nhiệt điện
 Clinical thermometer: nhiệt kế y tế
 Temperature: nhiệt độ
 Ice point: điểm đóng băng, điểm tan của đá
 Steam point: điểm bay hơi, điểm sôi
 Kelvin (K) temperature: nhiệt độ kelvin
 Celsius (0C) temperature: nhiệt độ celsius
 Bulb: bầu nhiệt kế
 Narrow bore tube: ống lỗ khoan hẹp
 Constriction (in tube): sự thắt lại (trong ống)
 Capillary tube: ống mao dẫn
 Scale: thang, tỷ lệ
 Stem: ống chân không
 Melting: nóng chảy
 Solidification: hóa rắn
 Boiling: sôi
 Condensation: ngưng tụ
 Evaporation: hóa hơi
 Fusion: nóng chảy
 Vaporization: sự bay hơi, sự hóa hơi
 Freezing: đóng băng, làm lạnh
 Atmosphere: khí quyển
 Air Pressure: áp suất không khí
 Impurity: chất tạp
 Latent heat: ẩn nhiệt
 Bubbles: bong bóng khí
 Humidity: độ ẩm
 Wave: sóng
 Tank: bể chứa
 Ripple: gợn sóng
 Wavelength: bước sóng
 Transverse wave: sóng ngang (water waves: sóng nước,
electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
 Longitudinal wave: sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
 Crest: đỉnh sóng
 Trough: bụng sóng
 Rest position: vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
 Reflection: sự phản xạ
 Normal: pháp tuyến
 Incidence (ray): (tia) tới
 Refraction: sự khúc xạ
 Refractive index (of a medium): chiết suất, hệ số khúc xạ (của một
môi trường) :
 Real depth: độ sâu thực tế
 Apparent depth: độ sâu biểu kiến
 Lense: thấu kính
 Converging lens: thấu kính hội tụ
 Divergent lens: thấu kính phân kỳ
 Principal axis: trục chính
 Principal focus: tiêu điểm chính
 Centre of the lens (optical center) : quang tâm
 Focal length: tiêu cự
 Convex lens: thấu kính lồi
 Magnification: độ phóng đại
 Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
 Inverted image: ảnh ngược
 Real image: ảnh thực
 Virtual image: ảnh ảo
 Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
 Magnified image: ảnh phóng đại
 Electromagnetic spectrum: phổ điện từ
 Gamma ray: tia gamma
 X – ray: tia X
 Ultra – violet: tia cực tím
 Visible light: ánh sáng nhìn thấy
 Infra – red: tia hồng ngoại
 Radioactive substance: chất phóng xạ
 Hot body: bộ tỏa nhiệt
 Geiger – Muller tube: ống đếm Geiger – Muller
 Fluorescent screen: Fluorescent screen
 Fluorescent screen: sơn phát quang
 Thermopile: pin nhiệt điện
 Aerial: ăng ten
 Short wavelength: bước sóng ngắn
 Long wavelength: bước sóng dài
 Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng
 Magnet: nam châm
 Positive charge: điện tích dương
 Negative charge: điện tích âm (electron)
 Compression: nén, lực nén
 Rarefaction: sự làm loãng, sự làm giãn
 Vibrating source: nguồn âm, nguồn dao động
 Transmit: truyền, phát
 Audible frequence: tần số nghe được
 Loudness: âm lượng
 Pitch: độ cao của âm
 Echo: phản hồi, tiếng vọng
 The propagation of sound: sự lan truyền âm thanh
 High pressure region: vùng áp suất cao
 Pistol: sung ngắn
 Static electricity: tĩnh điện
 Attract: hút
 Repel: đẩy
 Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát
 Current electricity: dòng điện
 Charge: điện tích
 Electromotive force: lực điện động, sức điện động, thế điện động
 Circuit: mạch điện
 Potential difference: hiệu điện thế
 Resistance: điện trở
 Effective resistance: trở kháng hiệu dụng
 Metallic conductor: vật dẫn kim loại
 Volmeter: vôn kế
 Ammeter: ampe kế
 Wire: dây dẫn
 Cross-sectional area: diện tích mặt cắt
 Resistor: cái điện trở, trở kháng
 Parallel: song song
 Series: nối tiếp
 Filament: dây tóc bong đèn
Filament

 Ohm’s law: định luật ôm


 D.C. (direct current): dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
 Cell: pin
 Battery: ắc quy
 Switch: khóa
 Lamp: đèn
 Fuse: cầu chì
 Fixed resistor: điện trở cố định
 Rheostat: biến trở
 Earth connector: nối đất
 Galvanometer: điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

You might also like