You are on page 1of 3

 Distant (adj): xa

 Location (n): vị trí = site


 Oral (adj): đường uống
 Relieve (v): giảm nhẹ triệu chứng
 Transport (v): vận chuyển
 Excrete (v): bài tiết
 Duration (n): khoảng thời gian
 Solid/liquid/gaseous (adj): rắn/lỏng/khí
 Inhale (v): hít
 Vaporize (v): bay hơi
 Primary (adj): chính = main
 Diffuse (v): khuếch tán
 Force (n): lực
 Reversibe (adj): thuận nghịch
 Soluble (adj): tan được
 Permit (v): cho phép = allow
 Complementary (adj): bổ trợ
 Imply (v): có ngụ ý, ẩn ý
 Predict (v): dự đoán
 Sufficient (adj): đầy đủ = adequate
 Modification (n): sự thay đổi, điều chỉnh
 Characterize (v): miêu tả tính chất
 Mix (v): trộn lẫn
 Occur (v): xảy ra
 Present (adj): có mặt
 Situation (n): tình huống
 Dehydration (n): mất nước
 Laboratory (adj): liên quan đến phòng thí nghiệm
 Interference (n): can thiệp
 Define (v): định nghĩa
 Prior (adj): trước đó
 Concomitant (adj): đồng thời
 Alteration (n): thay đổi
 Loss (n): mất mát
 Co-administration (n): sự dùng cùng
 Unexpected (adj): không mong đợi, lường trước được
 Recognition (n): sự nhận biết, nhận dạng
 Refer (v): nhắc đến, gọi là
 Object/precipant drug (n phrase): thuốc bị tương tác/thuốc gây thương tác
 Inter-patient (adj): trên cùng bệnh nhân
 Intra-patient (adj): trên các bệnh nhân khác nhau
 Variablity (n): tính biến thiên
 Clinical (adj): lâm sàng
 Consequence (n): hậu quả
 Associate (v): liên kết, liên tưởng
 Feasible (adj): có thể, khả thi = possible
 Provide (v): cung cấp
 Potential (adj): tiềm tàng, có khả năng
 Narrow (adj): hẹp
 Therapeutic index (n): phạm vi điều trị
 Steep (adj): dốc
 Dose-response curve (n): đường cong liều-đáp ứng
 Exaggerate (v): cường đại, phóng đại
 Monitor (v): giám sát
 Routinely (adv): thường xuyên
 Converse (adj): ngược lại
 Slight (adj): nhẹ
 Simultaneous (adj): đồng thời, cùng lúc
 Minor (adj): nhẹ, không quan trọng
 Severe (adj): nặng, nghiêm trọng
 Exacerbation (n): sự làm trầm trọng
 Pathological (adj): thuộc về bệnh lý
 Suppress (v): kìm hãm, kiềm chế
 Onset (n): khởi phát
 Immediate (adj): ngay lập tức
 Range (v): nằm trong khoảng
 Enable (v): cho phép
 Select (v): lựa chọn
 Initiation (n): khởi đầu
 Circumvent = avoid (v): tránh

You might also like