Bring (someone) back to (place) Đưa ai về Lightening (n) Sét Burn down Đánh sập Outbreak (n) Sự bùng phát Shorten (v) Rút ngắn Be willing + to_V Sẵn sàng làm gì Give a hand with = help Giúp đỡ A shortage of + N Thiếu cái gì Poisonous gas (n) Khí độc Possession (n) Sự chiếm hữu Reserve (v) Dự trữ Associated with Kết hợp, kết giao với Get + O + mixed up Nhầm lẫn ai đó Horrified (v) Kinh hoàng Scriptwriter (n) Người viết kịch bản Cinematographer (n) Nhà quay phim Stuntmen (n) Diễn viên đóng thế Obtain (v) Đạt được Danger (n) Sự nguy hiểm Endanger (v) Gây nguy hiểm Highway (n) Xa lộ, đường lớn Enable + to_V Cho phép Steady (adj) Vững chắc Pandemic (adj) Dịch bệnh Break out Bùng nổ Pale face Mặt tái nhợt Intensive and continuous treatment Sự điều trị căng thẳng và liên tục Fasimile (n) Mô phỏng Addicted to = hooked on Nghiện cái gì đó Diabete (n) Bệnh tiểu đường Infectious (adj) Truyền nhiễm Infect (v) Lây truyền Underlying medical respiratory Bệnh về đường hô hấp Be + likely + to_V Có thể Droplet of saliva Nước bọt Discharge from Thải ra, xả ra Evaluate (v) Đánh giá Sympton (n) Triệu chứng Potential (adj) Tiềm năng Frozen and tinned food Thực phẩm đông lạnh và đóng hộp Seasonal (adj) Theo mùa Severe = serious (adj) Nghiêm trọng Astronomer (n) Nhà thiên văn học The sacrad time of the year Khoảnh khắc thiêng liêng của năm Saturday, April 13, 2024 Ripe (adj) Chín Specialization (n) Chuyên môn hóa Furious = violent (adj) Dữ dội, bạo lực Approve (v) Phê duyệt Radioactivity (n) Tính phóng xạ Use up = run out of Cạn kiệt Mudslide (n) bùn Candidate (n) ứng viên Ironically (adj) Trớ trêu thay Constant (adj) Không thay đổi Speed of response Tốc độ phản ứng Give out Phân phát Decaffeinate Khử caffein