You are on page 1of 2

Saturday, April 13, 2024

Plumbing (n) Hệ thống ống nước


Bring (someone) back to (place) Đưa ai về
Lightening (n) Sét
Burn down Đánh sập
Outbreak (n) Sự bùng phát
Shorten (v) Rút ngắn
Be willing + to_V Sẵn sàng làm gì
Give a hand with = help Giúp đỡ
A shortage of + N Thiếu cái gì
Poisonous gas (n) Khí độc
Possession (n) Sự chiếm hữu
Reserve (v) Dự trữ
Associated with Kết hợp, kết giao với
Get + O + mixed up Nhầm lẫn ai đó
Horrified (v) Kinh hoàng
Scriptwriter (n) Người viết kịch bản
Cinematographer (n) Nhà quay phim
Stuntmen (n) Diễn viên đóng thế
Obtain (v) Đạt được
Danger (n) Sự nguy hiểm
Endanger (v) Gây nguy hiểm
Highway (n) Xa lộ, đường lớn
Enable + to_V Cho phép
Steady (adj) Vững chắc
Pandemic (adj) Dịch bệnh
Break out Bùng nổ
Pale face Mặt tái nhợt
Intensive and continuous treatment Sự điều trị căng thẳng và liên tục
Fasimile (n) Mô phỏng
Addicted to = hooked on Nghiện cái gì đó
Diabete (n) Bệnh tiểu đường
Infectious (adj) Truyền nhiễm
Infect (v) Lây truyền
Underlying medical respiratory Bệnh về đường hô hấp
Be + likely + to_V Có thể
Droplet of saliva Nước bọt
Discharge from Thải ra, xả ra
Evaluate (v) Đánh giá
Sympton (n) Triệu chứng
Potential (adj) Tiềm năng
Frozen and tinned food Thực phẩm đông lạnh và đóng hộp
Seasonal (adj) Theo mùa
Severe = serious (adj) Nghiêm trọng
Astronomer (n) Nhà thiên văn học
The sacrad time of the year Khoảnh khắc thiêng liêng của năm
Saturday, April 13, 2024
Ripe (adj) Chín
Specialization (n) Chuyên môn hóa
Furious = violent (adj) Dữ dội, bạo lực
Approve (v) Phê duyệt
Radioactivity (n) Tính phóng xạ
Use up = run out of Cạn kiệt
Mudslide (n) bùn
Candidate (n) ứng viên
Ironically (adj) Trớ trêu thay
Constant (adj) Không thay đổi
Speed of response Tốc độ phản ứng
Give out Phân phát
Decaffeinate Khử caffein

Sunday, April 14, 2024

You might also like