You are on page 1of 2

amenity (n): đồ dùng, tiện nghi

implement (v): thực hiện, tiến hành


consistently : liên tục
in queue/wait in line : trong hàng chờ, xếp hàng
lawyer/attorney (n): luật sư
consist of : bao gồm
process (v): xử lý
notify (v): thông báo
security officer (n): nhân viên bảo vệ
legal (a): thuộc pháp lý
hardly (adv): hiếm khi4
intensive (a): chuyên sâu, kịch liệt
appetizer (n): món khai vị
course (n): khóa học/sân golf/món chính
define (v): định nghĩa
definite (a): chắc chắn
definition (n): sự định nghĩa
term (n): điều khoản, thuật ngữ
notify sb of sth (v): thông báo cho ai về cái gì
announce sth to sb (v): thông báo cái gì đến ai
hardly (adv): hiếm khi
as a result of : bởi vì
by means of : bằng cách
in order to : để mà
limitations (n): khuyết điểm
rather than : thay vì
approximate (a/n): xấp xỉ/lại gần
rumors (n): tin đồn
spread (n/a): sự lây lan/lây lan
transaction (n): sự giao dịch
commence (v): bắt đầu {trang trọng hơn begin + start}
prolong (v): kéo dài
so long as : miễn là
as much as : nhiều như là
available for (a): có sẵn, rảnh
residence (n): khu dân cư
reside (v): sinh sống, cư ngụ
devote (v): cống hiến, dâng hiến
devoted = dedicated (a): tận tụy, tận tâm
reluctant (a): miễn cưỡng
virtual (a): ảo
assignment (n): nhiệm vụ
assign (v): giao phó
correspond (v): trao đổi thư tín
hesitate (v): do dự, lưỡng lự
hesitant (a): do dự, ngần ngại
common (a): chung, phổ biến
perspective (n): quan điểm
almost (adv): hầu như
distract ~ disturb (v): làm mất tập trung ~ quấy rối, làm phiền
wellness program (n): chương trình chăm sóc sức khỏe
particular = special (a): đặc biệt
proceed (v):tiến hành/ tiếp tục kế hoạch
justify (v): bào chữa, biện minh
clinic (n): phòng khám tư nhân
put on = wear (v): mặc vào
admit (v): nhận vào, thừa nhận
asmission (v): sự cho vào
whereas (c): ngược lại, trong khi
theme park (n): công viên giải trí
pretend (v): giả vờ
thererby (adv): bằng cách đó
state (n/v): trạng thái, bang/ phát biểu, trình bày
urgent (a): khẩn cấp
reluctant to V (a): miễn cưỡng
steep (n): dốc
eventually (adv): cuối cùng
logistics (n): xuất-nhập khẩu
commitment + to Ving (v): sự cam kết
acquisition (n): sự mua lại
culinary (a): thuộc về nấu nướng
tailor (n): thợ may
acknowledge (v): công nhận
certify (V): chứng nhận
senior (n/a): (người) kỳ cựu, lâu năm/ lớn tuổi
assess = appraise (v): đánh giá
portfolio (n): tập hồ sơ
surpass = exceed (v): vượt quá
grant (n): tiền trợ cấp
anxious (a): lo lắng, bồn chồn
rigorous = strict (a): nghiêm ngặt
procure (v): kiếm được
in terms of : về mặt
adopt (v): nhận nuôi/ thông qua
gradually (adv): dần dần
investigate (v): sự điều tra
accordingly (adv): do đó
beg (v): ăn xin
facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi

You might also like