You are on page 1of 5

(the first customers)

Accessible to
Accurate = exact = precise chính xác
Acquire thâu tóm, mua lại
Acquisition sự thu mua
Act up = malfunction bị hư
adamantly (adv) một cách kiên quyết
adjust (v) điều chỉnh
Agenda lịch trình sự kiện
Alert cảnh báo
Amendment = improvement
Anticipate = expect
anticipated: được mong đợi
Apart ngoài
Apparent = obvious rõ ràng, hiển nhiên
Apparently hình như
Approve tán thành
Arbitrarily tùy ý
Assortment sự phân loại
assumed: được giả định
Assure + sb + that + S + V :đảm bảo
authorize (v) ủy quyền
Back up trì trệ
band (n) dây đeo
barn (n) chuồng, nhà kho
Bắt buộc be involved in = Participate in + sth
Be encourage + to do sth (Bị động)
Be in charge of + sth :chịu trách nhiệm
Beneath bên dưới
Bid đấu thầu
brake (n) phanh
Carpet thảm
Chỉ a variety of
Chỉ heavy workload
Chỉ Highly-qualified = well-qualified (adj) đủ trình độ
Chỉ loyal customer
Chỉ recent trends
Chỉ text alert
classifications: phân loại
Collaborate with = cooperate with
Collected = calm
Commission (N) ủy ban (nếu viết hoa), tiền hoa hồng
Committee ủy ban
companionable: thân thiện, hòa đồng
Concerned about = worried about
Concerned with = involved in liên quan đến
Concisely = briefly ngắn gọn, tạm thời
Conduct on thực hiện
Confide sth to sb :giải bày
confusion: sự lúng túng, rối rắm
Consequently do đó, vì vậy
consultants: những nhà tư vấn
contenders: những đối thủ
contingent on/upon dựa vào
convinced : thuyết phục
Coordinate thiết kế tổ chức
corporate expenditure (np) chi tiêu doanh nghiệp
Corporation tập đoàn
Correspond trao đổi, tương ứng
Correspond tương ứng, (N) thư từ
Credential (N) chứng chỉ
Criteria (N nhiều) tiêu chí
Curtain rèm
Customary thông thường
Đặc biệt TLD = HTTD
Deliberation = discussion
Demonstration = presentation
Depend on luôn luôn chủ động
detachments: sự tách rời
deteriorate (v) làm hư hỏng, suy thoái
Division = department phòng ban
Drop by
drown out làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn
Đứng đầu câu/vế thì chọn N hoặc V-ing
Eager to do sth = excited to do sth
eagerly: háo hức
Election cuộc bầu cử
eligibly: đủ điều kiện
embraced: ôm, ủng hộ
Encourage + sb + to do sth (Chủ động)
Enormously rất nhiều
Enticing = attractive = appealing (adj) thu hút
Entire = whole toàn bộ
Equip sb/sth with sth
Established (adj) chính thức, vững chắc
Estimate ước tính
Evaluate on = judge
exclusively: độc quyền
Exhibitor nhà triển lãm
exponentially: theo cấp số nhân
Feature (V) có (N) tính năng
Figure số liệu
Find/make + cụm N + Adj
firm (n) công ty (adj) vững chắc
Flaw sai sót
fold up gập lại
fold: gấp
Formerly = previously trước đó
Freight train (n-n) tàu chở hàng
Grant ban, cấp
grasp (n) sự hiểu thấu, sự nắm bắt
halt (v) dừng lại
headquarter (n) trụ sở
Hesitant about do dự
However = nevertheless = nonetheless
Improve + sth
In contrast ngược lại
Incentive = motivation
inflicted: gây ra
Inform + sb + about + sth :thông báo...về...
Inform sb of sth xác nhận
Initially = at the beginning
Inquire about hỏi thông tin
Inspect/examine sth (chủ động)
Intend to dự kiến
intense: đậm, mãnh liệt
interchangeable: có thể thay thế lẫn nhau
interfere with làm cản trở, ảnh hưởng.
intervals: khoảng thời gian
Issue vấn đề, ấn phẩm
labeling (n) hoạt động ghi nhãn
Learn about = discover
Legitimate theo luật lệ
Likely to
lobby (n) sảnh
Mandatory = compulsory (adj) bắt buộc
Merchandise hàng hóa
migratory (adj) di cư
negotiation (n) đàm phán
No longer + thì đơn (HTD, QKD, TLD)
Numerous (adj) nhiều
objectively:một cách khách quan
observed: quan sát
Occasionally thỉnh thoảng
Orderly theo thứ tự
patent (n) bằng sáng chế
Periodic thường xuyên
persevered: kiên trì
Perspective quan điểm, góc nhìn cá nhân
Pile xếp chồng
Plain minh bạch
Porch hiên nhà
portfolio (n) danh mục
Preliminary sơ bộ
Presumably = probably có thể, có lẽ
prevalence (n) sự phổ biến
prime (adj) quan trọng, chất lượng cao
Proceed with tiếp tục
progressively: dần dần
promptly (adv) đúng giờ, kịp thời
Promptly một cách nhanh chóng
Properties bất động sản
Proportion tỷ lệ phần trăm
Propose (V) đề xuất
Protect + sb/sth + from sth
punctually: đúng giờ, đúng hẹn
Rapid nhanh chóng
Rarely = seldom hiếm khi
recline (v) ngả lưng
Record kỷ lục, hồ sơ
Regard sb/sth as
Regarding = concerning = about
Reimbursement sự bồi hoàn
relieved nhẹ nhõm
reluctant (adj) do dự, miễn cưỡng
Remark = comment + on sb/sth :bình luận
Renew + contract gia hạn hợp đồng
Reservation = booking sự đặt chỗ
retention: sự duy trì, giữ lại
Retreat rút lui
revenue (n) lợi nhuận
revised: chỉnh sửa
Roughly = approximately xấp xỉ, đại khái
Safe (N,adj) an toàn, két sắt
salvage (v) cứu chữa, khôi phục
scale: quy mô
Shareholder cổ đông
Specific (adj) cụ thể
spiral: xoắn ốc
stack (n) chồng, đống
Steadily = gradually dần dần
Sth + be inspected/examined
Stop by = drop by = come over :ghé ngang qua
Strip down = remove
subject (adj) lệ thuộc
Substance savings khỏan tiết kiệm vật liệu
Supply sb/sth with
tackled: giải quyết
take over (phr.v) tiếp quản
teleconference (n) hội nghị từ xa
Tentative = temporary = provisional tạm thời
The + STT => to verb
Thorough = comprehensive = complete kỹ lưỡng, hoàn thành
Tightly chặt chẽ
tough (adj) khó khăn
Toward về phía
tremendously: vô cùng
Ultimately = finally
Under + N vật
Unveiled = release
Vaguely mơ hồ
validation (n) xác nhận
vary (v) đa dạng
venue (n) địa điểm
Whereas = but
wristwatch (n) đồng hồ đeo tay
Yield = produce

You might also like