Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng
Từ Vựng
a range + of + N số nhiều
102 D dạng BT từ vựng => em phải đọc hiểu đc
surrounding (a) xung quanh
103 D dạng BT 5 cột => chọn cột 3
125 C word forms, danh từ ghép. Em coi cái file phần Danh từ
menu substitutions là những cái món thay thế trong menu
a patron (n) = a customer (n)
a chef (n) 1 người thợ nấu ăn
126 D establish (v) thiết lập
a policy (n) 1 cái chính sách
TEST 1 PART 5 (TIẾP THEO)
127 B now that giống như because + S V O
128 B work hard = work diligently
lucrative (a) = profitable (a) có lợi nhuận nhiều
129 C
130 B
craft (v) = make
TEST 1 PART 6
149 B 150 D
N-oriented (a) chú trọng, chú ý, có thiên hướng về cái N đó
a (wide) variety of + N số nhiều
possess (v) = own (v) sở hữu
equipment (n) thiết bị dụng cụ, chữ này ko đđ. Em muốn đếm nó thì thường em sẽ đếm bằng
pieces. A piece of equipment
feature (v) em dịch nó giống như là have: có
151 B 152 C
a series of + N số nhiều: 1 loạt các cái gì đó
revised (a, V3) đã được chỉnh sửa
159 C 160 A
review (v) xem xét, đánh giá
revise (v) chỉnh sửa
TEST 1 PART 7 (TIẾP THEO)
161 D 162 A 163 D 164 A
a fair (n) 1 cái hội chợ
craft (v) = make (v)
a craft (n) 1 cái món đồ thủ công mỹ nghệ, em làm bằng tay
jewelry (n) đồ trang sức
111 C 112 B 113 D urge (v) hối thúc, thúc giục, khuyến khích; cautiously = carefully 114 C
artificial (a) nhân tạo >< natural (a) tự nhiên, preservatives (n) chất bảo quản 115 B
116 D 117 A turnover (n) sự nghỉ và vào làm trong 1 cái cty 118 B theory and practice, chữ
practices dịch những biện pháp thực hành 119 C 120 D
121 A an opening (n) 1 cái gì đó mà nó mở màn. Thì em có thể dùng danh từ ghép thí dụ the
opening performance, the opening speaker 122 C 123 C among (prep) nằm trong số 124 A
faithful = loyal (a) trung thành. Remain (v): dịch là "vẫn," sau chữ remain và chữ stay là + adj
125 C
126 B alongside = with, monitor (v) giám sát 127 B 128 A a license (n) 1 cái giấy phép, licensed
(a) được cấp giấy phép ròi, được chứng nhận hành nghề ròi; a quote (n) 1 cái báo giá 129 D 130
C
PART 6 TEST 2
131 C 132 D 133 A 134 B
launch st (v) = introduce (v) st for the first time: tung ra sp gì đó. The launch (n) 1 cái sự tung ra
appealing (a) = attractive (a) thu hút, hấp dẫn
modify (v) = điều chỉnh, make small changes => modification (n)
conduct (v) thực hiện = do = carry out
152 D 153 D
a specialist (n) 1 chuyên gia
asscociated with st: gắn với cái gì đó
154 B 155 A
an automobile (n) (viết tắt là auto) = a car
an auto garage (n) 1 cái tiệm sửa xe hơi/hoặc 4 bánh
a repair shop (n) 1 cái tiệm sửa. Sửa cái gì thì em thêm vào bên trái
service (v) = maintain (v) bảo trì bảo dưỡng
159 B 160 C
exceptional (a) = excellent (a) = very good
TEST 3 PART 5
C 102 A
103 B expedite (v) = thực hiện = carry out
104 D 105 B
a storage room vs. a warehouse
106 A dramatically = significantly = considerably = remarkably
116 D among, pool (v) = collect (v), và evenly (adv) = equally (adv)
117 A 118 C conservatively (adv) thận trọng
a brokerage firm (n) 1 cái hãng môi giới (thường là chứng khoán)
a conservative estimate (n) 1 cái ước lượng, ước tính thận trọng
119 A 120 D 121 C service (v) = maintain (v) bảo trì bảo dưỡng
a gas stove (n) cái bếp ga
122 C 123 D 124 B 125 A
151 C 152 A
complimentary (a) = free (a)
153 B 154 A
boost (v) = improve = enhance (v) tăng cường
morale (n) sĩ khí, tinh thần làm việc
a break room (n) 1 cái phòng nghỉ cho nv trong cty
a treat (n) 1 cái món ăn vặt
149 B 150 A
151 D 152 C
congested (a) kẹt xe
solicit (v) = collect (v)
153 C 154 D
ripe (a) chín (trái cây)
Otherwise, blalala. Nếu không thì, blalalla
canned (a) đóng lon, đóng hộp
149 B 150 A
151 A 152 D
- generally (adv) = often (adv) thường xuyên, thường thường
162 D 163 B
- glossy (a) bóng
111 B mấy cái từ định lượng thì kiểu several + N số nhiều / several of the + N số nhiều
112 A former (a) cựu
113 D 114 C
115 C mayor (n) /me ờr/ người thị trưởng
address (v) = to solve (v) giải quyết
149 C 150 B
- housekeeping (n) là làm dọn phòng => housekeeper (n)
- refer sb (v) tiến cử, giới thiệu 1 người nào đó
151 B 152 D
- dues (n) = charges (n) tiền phí
153 B 154 A
- a conductor (n) người soát vé (trên bus/train)
149 C 150 D
- state-of-the-art (a) = modern (a)
- down/out (a) = broken or unavailable
151 D 152 C
- N-resistant (a) là kháng cái N đó. Vd: water-resistant (a) kháng nước
153 C 154 B