You are on page 1of 9

FILE 2 – Reading Comprehension

PRACTICE 1 (p.39)
Questions 1-5
digital camera (n): máy chụp hình kỹ thuật số
screen (n): màn hình
to go = to become: trở nên
totally (adv): hoàn toàn
blank (adj) trắng; không có gì (ntb)
directly (adv): trực tiếp
to connect: kết nối
power source (n): nguồn điện
to determine: quyết định
to get: nhận
power (n): điện
to offer: đề nghị
barely = only (adv): chỉ
particular (adj): cụ thể
model (n): mẫu mã
nor = neither: cũng không
compensation (n): sự bồi thường
loaner (n): người vay tiền
run-around (n): câu trả lời vòng vo
finally = at last (adv): cuối cùng
to bother: làm phiền
several (adj): một vài
to allow: cho phép
proof of warranty (n): chứng từ / giấy bảo hành
to fix = to repair: sửa chữa
essentially (adv): quan trọng
to be at fault: có lỗi
not … either = neither (adv): cũng không
Q.2D: zoom function: chức năng zoom
Q.3B: explanation (n): lời giải thích
C: vain: hão không có thực
irresponsible (adj): vô trách nhiệm
Q.4C: guarantee (n): giấy bảo hành
Q.5: to blame: đổ lỗi
Q5A: disorganized (adj): vô tổ chức

Questions 6-10 (p.38 -39)


To count on = to depend on: phụ thuộc vào; dựa vào
To expect: mong đợi
promotion (n): việc khuyến mãi
really (adv): thực sự
to impress: gây ấn tượng
huge (adj): to lớn; nhiều
retailer (n): nhà bán lẻ
according to (prep): theo
to release: đăng tải; đưa ra (ntb)
organization (n): tổ chức
to survey: khảo sát
to provide: cung cấp
to offer: đưa ra

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 1


factor (n): yếu tố
necessary evil (n): điều bắt buộc phải làm
consumer (n): người tiêu dùng
spokeswoman (n): người phát ngôn
to motivate: tạo động cơ; kích thích
to justify: đưa ra điều kiện
to impose: áp đặt
condition (n): điều kiện
deal (n): giao dịch
to require: đòi hỏi; yêu cầu
to meet: đáp ứng (ntb)
certain (adj): nhất định
minimum (n): mức tối thiểu
consequently (adv): kết quả là
to tend to: có xu hướng; có khuynh hướng
unplanned (adj): không có kế hoạch; tùy hứng
purchase (n) = buying: việc mua
to qualify (for): có quyền; có đủ điều kiện (ntb)
to take advantage of: tận dụng
Q1: item (n): món hàng
C: convenience (n): sự tiện lợi
Q.3: to cite: nói
consequence (n): kết quả; hậu quả
Q3B: impulse buying: mua tùy hứng
Q3C: to decrease: giảm
Q.5: recommendation (n): đề nghị

PRACTICE 2 (p.40)
Questions 1-5
to merge (with): sát nhập
to experience: trãi qua
loss (n): thua lỗ
third straight year of losses: năm thứ ba thua lỗ liên tiếp
to struggle: vật lộn; chiến đấu; làm việc cật lực
to compete (with): cạnh tranh (với)
publishing company (n): công ty xuất bản
to account for: chiếm
to found = to establish: thành lập
to force: (ép) buộc
to declare: tuyên bố
bankruptcy (n): sự phá sản
to complete = to finish: hoàn tất
to launch = to introduce: tung ra; giới thiệu
marketing campaign (n): chiến dịch tiếp thị
to announce: thông báo; tuyên bố
to pursue: theo đuổi
contract = agreement (n): hợp đồng
Q.1A: deficit (n): thâm hụt
B: property (n): tài sản
C: fortune (n): vận may; gia tài
Q.2: article (n): bài báo
Q.2A: voluntary (adj): tình nguyện
retirement (n): sự nghỉ hưu

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 2


B: to hire = to employ: thuê; mướn
C: to redue: giảm
operation cost (n): chi phí hoạt động
to remain: duy trì
competitive (adj): cạnh tranh
Q.4: to infer: suy luận
Q.4A: to lay off: sa thải; cho nghỉ việc; giảm biên chế
Q.4B: considerable (adj): đáng kể
Q.4D: location (n): vị trí; địa điểm
Q.5: occupation (n) = job: nghề ngiệp
Q.5B: advisor (n): người tư vấn
Q.5D: assistant (n): người trợ lý

Questions 6-10 (p.41)


by (adv): trước
to be scheduled: theo kế hoạch; theo lịch
to create: tạo ra
approximately = nearly = about (adv): xấp xỉ; khoảng
local (adj): địa phương; tại chỗ
community (n): cộng đồng
mayor (n): thị trưởng
positive (adj): tốt; tích cực
addition (to) (n): sự đóng góp (ntb)
to support: hỗ trợ
effort (n): nổ lực; cố gắng
to construct = to build: xây dựng
producer = maker (n): nhà sản xuất
part (n): bộ phận; thiết bị
renowned (for) = famous (adj): nổi tiếng (vì)
strict (adj): nghiêm nhặt; triệt để
environmental (adj): (thuộc về) môi trường
policy (n): chính sách
prestigious (adj): danh giá; đáng kính trọng
award (n): giải thưởng
to implement = to do: thực hiện
waste (n): chất thải
management (n): việc quản lý
to decrease = to reduce: làm giảm
amount (n): số lượng
currently = now (adv): hiện tại
to own = to have: sở hữu; làm chủ
to secure: đảm bảo
to affect: tác động; ảnh hưởng
to sponsor: tài trợ
charity (n): từ thiện
to raise (money): gây quĩ; huy động; quyên góp (tiền)
elementary school (n): trường tiểu học
resident (n): cư dân
benefit (n): lợi ích
facility (n): nhà máy; cơ sở vật chất
ground (n): vùng đất; nền đất
to abandon = to leave: từ bỏ
north (n): phương bắc

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 3


to demolish: đập bỏ
construction = building (n): việc xây dựng
Q.6: probably (adv): có lẽ
Q.6B: to generate: tạo ra
Q.6D: mayoral election (n): cuộc bầu cử thị trưởng
To hold - held- held: tổ chức
Q.7A: obscure (adj): không rõ rang
Q.7B: eminent (adj): nổi tiếng
Q.7C: anonymous (adj): nặc danh
Q.7D: complicated (adj): phức tạp
Q.8: benefit (n): lợi ích
award-winning program (n): chương trình giành được giải thưởng
Q.8A: production capacity (n): năng lực sản xuất
Q.9D: fundraiser (n): người / tổ chức gây quỹ
Q.10A: to go out of business: phá sản
Q.10D: to renovate: cải tạo; sửa chửa

PRACTICE 5 (p.48)
Questions 1-5
notice (n): thông báo
national (n): quốc tịch
to complete = fill out: điền vào
Immigration Form (n): tờ khai nhập cư
arrival (n): đến
capital letter (n): chữ in hoa
departure (n): khởi hành
form (n): tờ khai
valid (adj): còn thời hạn
to hold: nắm giữ
to participate (in) = join: tham gia
visa-waiver (adj): từ bỏ vi sa
in-transit (adj): trên đường đi đến
en-route (adv): trên đường
to require: yêu cầu
customs (n): hải quan
declaration (n): sự khai báo
prior (to) (adj): trước

Questions 6-10
structure = building (n): tòa nhà (ntb)
main (adj): chính
lobby (n): hành lang; sảnh lớn
dining area (n): khu vực ăn
sleeping quarter (n): khu vực phòng ở
cottage (n): nhà tranh
unit (n): căn hộ
conference (n): hội nghị
to expect: mong đợi
accommodation (n): chỗ nghỉ
to equip (with): trang bị (bằng)
amenity (n): các tiện ích; tiện nghi
shower (n): vòi tắm hoa sen
bathtub (n): bồn tắm

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 4


buffet basis (n): kiểu tự phục vụ
fancy (adj): trang trí tỉ mỉ
low-sodium (adj): ít muối
vegetarian (n): người ăn chay
in advance: trước
individual (adj): cá nhân; riêng
dietary (adj): (thuộc về) chế độ ăn uống
dairy-free (adj): không bơ sữa
wheat-free (adj): không tinh bột
diet (n): chế độ ăn uống
to accommodate: đáp ứng (ntb)
due to = because of: bởi vì; do bởi
limitation (n): sự hạn chế
electrical system (n): hệ thống điện
to generate: tạo; phát ra
island (n): hòn đảo
appliance (n): thiết bị; máy móc
heating pad (n): túi chườm nóng
hairdryer (n): máy sấy tóc
Q.6: to imply: ám chỉ

PRACTICE 6 (p.50)
Questions 1-5
proud (adj): tự hào
to announce: thông báo
simply (adv): đơn giản
comfort (n): sự thoải mái
plus: cộng thêm
promotion (n): khuyến mãi
cardholder (n): chủ thẻ
application (n): đơn xin; phiếu yêu cầu
to apply: nộp đơn
additional (adj) = extra: thêm
Q.1: passage (n): đoạn văn
Probably (adv): có lẽ
A: annual (adj): hàng năm
Q.3A: complimentary (adj) = free: miễn phí
B: charge (n): tiền
Q.5D: to submit: nộp

Questions 6-10 (p.52-53)


should = if: nếu
to fail to pay: không trả
to accept: chấp nhận; chấp thuận
to add (to): thêm (vào)
additional (adj): thêm
to assess: đánh giá
to charge: tính tiền
charge (n): tiền phạt; tiền phí
to contain: chứa đựng
to fill out = fill in: điền vào
to improve: cải tiến
invoice (n): hóa đơn

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 5


to leave: rời bỏ (công việc)
loyal (adj): trung thành
to miss: thất lạc
to notice: để ý
office supplies (n): dụng cụ văn phòng phẩm
overdue (adj): quá hạn
payment (n): việc thanh toán
process (n): quá trình
to purchase = buy: mua
recently = lately (adv): gần đây
request (n): yêu cầu
restructuring (n): tái cấu trúc công ty; sắp xếp lại nhân sự
to reverse: sửa đổi (ntb)
survey (n): cuộc khảo sát
to undergo: trãi qua
unfortunately = unluckily (adv): không may thay

PRACTICE 7 (p.54-55)
Questions 1-5
EMAIL
job opening (n): việc làm còn trống
internship (n):việc thực tập; tập sự
specific (adj): cụ thể
description (n) sự mô tả
to arrange: sắp xếp
appointment (n): cuộc hẹn
relevant (adj): liên quan
PRESS RELEASE
Enthusiastic (adj): nhiệt tình
front desk (n): bàn hướng dẫn; bàn thông tin
professional (n): người chuyên nghiệp
qualified (adj): giỏi; đủ điều kiện
applicant (n): người xin việc
multi-line (adj): nhiều đường dây
to greet: chào hỏi
client (n): khách hàng
transmission (n): sự chuyển đi
to process: xử lý
outcoming mail (n): thư từ đi
incoming mail (n): thư từ đến
to file: lưu trữ hồ sơ
general (adj): chung; tổng hợp
administrative (adj): (thuộc về) hành chánh
duty (n): nhiệm vụ
to assign: giao cho
to require: yêu cầu
etiquette (n): phong cách; phép lịch sự
appearance (n): ngoại hình
pressure (n): áp lực
punctuality (n): sự đúng giờ
dependability (n): khả năng làm việc độc lập
must (n): điều bắt buộc
plus (n): điểm cộng
familiar (with) (adj): quen thuộc
File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 6
opportunity (n): cơ hội
to grow = develop: phát triển
willing (to inf) (adj): sẳn sàng
D.O.E = depends on experience (n): tùy thuộc vào kinh nghiệm
benefit (n): phúc lợi
to submit = send: nộp
resume (n): sơ yếu lý lịch
expectation (n): sự mong đợi

PRACTICE 9
Questions 6-10 (letter) (p.63)
to allow: cho phép
be astonished (adj): ngạc nhiên
break (n): nghỉ giải lao
catastrophe (n): thảm họa
to cause: gây ra
to confirm: xác nhận
considerable (adj): đáng kể
crew (n): đội làm việc
crucial (adj): quan trọng
damage (n): sự thiệt hại
to designate: dành riêng
discomfort (n): sự không thoải mái
end (n): sự kết thúc
entire = whole (adj): toàn bộ
to express: diễn đạt
garbage (n): rác
huge = big (adj): to lớn
immediate (adj): ngay lập tức
in summary = in general: nói chung; nhìn chung
instead of: thay vì
issue (n): vấn đề
lack (n): thiếu hụt
to minimize: giảm thiểu
periods of time (n): giai đoạn; thời gian
precious (adj): quí giá
premises (n): mặt bằng kinh doanh
productivity (n): năng suất
professionalism (n): sự chuyên nghiệp
quality (n): chất lượng
to realize: nhận ra
renovation (n): sự cải tạo
responsiveness (n): sự trả lời
seriously (adv): một cách nghiêm túc
sign (n): dấu hiệu
stage (n): giai đoạn
supervision (n): sự giám sát
to date: cho tới bây giờ
unattended (adj): không được quan tâm đến
to warn: cảnh báo
waste removal (n): xử lý chất thải

Questions 6-10 (email)

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 7


alongside = together with (prep): cùng với
apology (n): lời xin lỗi
assigned crew (n): đội nhân công được phân công
to be unable to: không thể
to convince: thuyết phục
due to = because of: do bởi
emergency (n): khẩn cấp
to endure: chịu đựng
entirely (adv): toàn bộ
excuse (n): sự biện hộ; lời bào chữa
extenuating circumstance (n): tình thế chẳng đặng đừng
hard cost (n): chi phí cứng
labor (n): nhân công
normally = usually (adv): thông thường
personal commitment (n): sự cam kết của riêng cá nhân tôi
properly (adv): đàng hoàng
proposal (n): lời đề nghị
reliable (adj): đáng tin cậy
reputation (n): danh tiếng
to retrieve: truy xuất
senior supervisor (n): người quản lý cấp cao
sincere = deep (adj): chân thành
source (n): nguồn
to subcontract: thuê thầu phụ
to waive: từ bỏ; không nhận (ntb)

SAMPLE TEST - READING


Questions 21-25 refer to the following article.
recently (adv): gần đây
local community (n): cộng đồng địa phương
prize (n): giải thưởng
annually (adv) = every year
to demonstrate: thể hiện
citizenship (n): quyền công dân
to contribute (to): đóng góp (cho)
project (n): dự án
in some way (n): ở mặt nào đó
purpose (n): mục đích
to promote: thúc đẩy; phát triển
goodwill (n): thiện chí
to acknowledge: nhận biết; công nhận
teller (n): nhân viên thu ngân
honor (n): vinh dự
generously (adv): rộng rãi; thoải mái
supervisor (n): người giám sát

Questions 26-30 refer to the following memo and email.


MEMO
vice president (n): phó chủ tịch
disruption (n): sự ngưng; việc gián đoạn
to be aware = to know
in addition to: bên cạnh
maintenance session: đợt bảo trì

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 8


brief (adj): ngắn gọn
explanation (n): sự giải thích
to determine: xác định
security breach (n): việc vi phạm an ninh
inadequate (adj): không đầy đủ; thiếu
processing capacity (n): năng lực xử lý
attempt (n): sự nổ lực; cô gắng
to prevent: ngăn chặn
entire (adj): toàn bộ
temporary (adj): tạm thời
inconvenience (n): sự bất tiện
to cause: gây ra
concern (n): thắc mắc
regarding (prep) = about
procedure (n): qui trình
inquiry (n): câu hỏi
supervisor (n): người giám sát

EMAIL
in regard to = about
to express: bày tỏ; nói rõ
discontent (n): sự không hài lòng
lack (n): sự thiếu
sufficient (adj): đầy đủ
prior (adj): trước
notice (n): thông báo
region (n): khu vực; vùng
to attend: tham dự
to be on schedule: lên lịch
in terms of: liên quan tới (ntb)
to count: tính toán
to put together: tập hợp
to affect: ảnh hưởng
solution (n): giải pháp
project coordinator: người điều hành dự án

File 2: Vocabulary Reading Comprehension Page 9

You might also like