You are on page 1of 4

PAGE \* MERGEFORMAT 3

Từ vựng Toeic phải biết:


athletes (n): vận động viên
pursue (v): theo đuổi
road collapse (n): đường bị sụp lún
route (n): tuyến đường
operate (v): vận hành (máy móc)
draft (n): bản nháp, bản sơ thảo
Travel expenses (n): chi phí đi công tác
business trip (n): chuyến công tác
submit (v): nộp
boost (v): tăng lên, cải thiện
morale (n): tinh thần
employee turnover (n): tỉ lệ nghỉ việc
motivation (n): động lực
coupon (n): phiếu giảm giá
encourage (v): khuyến khích (ai làm gì)
belongings (n): đồ cá nhân
consistently (adv): nhất quán, thống nhất (trước sau như một)
outstanding (adj): xuất sắc, tuyệt vời
outstanding service (n): dịch vụ tốt/tuyệt vời
parking permit (n): thẻ gửi xe
company property (n): đất của công ty
speed (n): tốc độ
manufacture (v): sản xuất
block (n) = wing (n): tòa nhà
duty (n): nhiệm vụ
a bleak view (n): cái nhìn ảm đạm
PAGE \* MERGEFORMAT 3

retail sales (n): bán lẻ


figures (n): số liệu
stability (n): sự ổn định
inflation (n): lạm phát
commitment (n): sự cam kết
collaboration (n): sự hợp tác, cộng tác
economic recession (n): suy thoái kinh tế
track (v): theo dõi, theo sát
allergy (n): sự dị ứng
recall (v): thu hồi
fluctuation (n): sự biến động
Nạp từ vựng:
Budget: ngân sách
Production: sự sản xuất
real estate: bất động sản
audit: kiểm toán
internal: nội bộ
external: phía ngoài, ra phía ngoài, bên ngoài
identify: xác minh, xác thực
risk: rủi ro
revise: chỉnh sửa, điều chỉnh
revision: sự chỉnh sửa
previously: trước đây, hồi trước
edition: phiên bản
accountant: nhân viên kế toán
accounting: công việc kế toán, lĩnh vực kế toán
detail: chi tiết
PAGE \* MERGEFORMAT 3

candidate = applicant: ứng cử viên (xin việc)


work closely with: làm việc chặt chẽ với
work primarily with: làm việc chủ yếu với
accomplish: hoàn thành, hoàn tất
financial planner: người lập kế hoạch tài chính
comprehensive knowledge: kiến thức bao quát, toàn diện
legal: (thuộc về) pháp lí
transaction: giao dịch
violation: sự vi phạm
immediate supervisor: cấp trên trực tiếp
device: thiết bị
technique: kỹ thuật
immune system: hệ thống miễn dịch
alternative: cách thay thế, phương án thay thế
amend: điều chỉnh
payment: sự thanh toán
post office: bưu điện
launch: triển khai, cho ra mắt
dedication: sự cống hiến
supervision: sự giám sát
damage: phá hủy
board of directors: ban giám đốc
regular employment session: cuộc họp công việc định kì
chief executive officer = CEO: giám đốc điều hành
obligate: bắt buộc
in relation to: liên quan đến
negotiation: sự đàm phán
PAGE \* MERGEFORMAT 3

confidential: bí mật
mandatory: bắt buộc
automatic access: truy cập tự động
explicitly: một cách rõ ràng
sensitive: nhạy cảm
affordable = reasonable: rẻ, phải chăng (khi nói về giá cả, chi phí)
courteous: lịch sự
impair: làm suy yếu, làm giảm
work efficiency: hiệu quả công việc

sao ko sục khí trước khi làm lạnh mà sục khí sau khi làm lạnh?
Khi đang nóng sục air dô tạo ra các phản ứng oxi hóa, phản ứng maillard

You might also like