You are on page 1of 2

1.

benefit: lợi ích

3. consult: cố vấn

consultant: người cố vấn

5. approach (n) phương pháp

approach (v) đến gần

6. would like = want: muốn ( + to V)

7. upcoming: sắp đến

8. right (n) quyền

reserve the right: có quyền

9. control : kiểm soát

10. construction: công trình

11. instruction: hướng dẫn

12. realize: nhận ra

13. charge : tính phí

14. struggle: chiến đấu

15. assign: chỉ định

16. prefer: thích hơn

17. consider: xem xét

18. failure: thất bại

20. adequate = enough: đủ

21. refund: hoàn trả

23. secretary: thư kí

24. inquiry : câu hỏi

Inquire (v) : hỏi

25. volume: tốc độ

26. direct (adj) trực tiếp

direct (v) chỉ dẫn/ gửi

direction: sự chỉ dẫn

27. sample (n) mẫu thử


Sample (v) dùng thử

28. view (n) phong cảnh

View (v) xem

29. pressure : áp lực

30. estate: bất động sản

31. agency: cơ quan

agent: nhân viên

32. break : nghỉ ngơi

Break down: hư hỏng

33. confirm: xác nhận

You might also like