- amenities: tiện nghi - appliance: thiết bị - brochure: cuốn sách nhỏ - business hours: giờ mở cửa - clearance sale: bán hàng tồn kho - collection: bộ sưu tập - commercial: thương mại - compatible: tương thích - complimentary = free: miễn phí - comprise: bao gồm - coupon = voucher: phiếu mua hàng - customize: tùy chỉnh - customer service representatives: đại diện dịch vụ kháchàng - detergent: chất tẩy rửa - devise: nghĩ ra, sáng chế ra, cho ra mắt - durable n. durability: độ bền - estimate: định giá - expert: chuyên gia - expertise: chuyên môn - extension: sự mở rộng - facilities: tiện nghi, phương tiện - feature: tính năng, nét đặc trưng - flexible working time: Thời gian làm việc linh hoạt - gift certificate: Phiếu quà tặng
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- grand opening: Khai mạc, khai trương - handle: xử lý, giải quyết vấn đề/ cầm tay - handmade: Sản xuất bằng tay, làm bằng tay - household items: đồ gia dụng - household security system: Hệ thống an ninh hộ gia đình - installment: trả góp - realtors: người môi giới - recruit: tuyển dụng - relocation company: công ty chuyển nhà - room service: dịch vụ phòng - round-trip ticket: vé khứ hồi - sales representatives: Đại diện bán hàng - selection: sự lựa chọn - shipping fee: phí vận chuyển - specialist cf. specialty: chuyên gia/ chuyên ngành - specialize in: có chuyên môn về - specification: nêu chi tiết/ quy cách kỹ thuật - spectacular: Đẹp mắt, ngoạn mục, kì vĩ - subscription v. subscribe to: Đăng kí - supplementary food: Thực phẩm bổ sung - travel agency: Đại lý du lịch - versatile: linh hoạt - applicant = candidate :ứng viên ứng cử viên - application cf. application form : ứng dụng cf. Mẫu đăng kí - bilingual : song ngữ - competitive salary : mức lương cạnh tranh - cover letter : thư xin việc - duty = responsibility : bổn phận = trách nhiệm - experience : kinh nghiệm
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- fluency a. fluent : sự trôi chảy - job description : mô tả công việc - full-time job = regular job : công việc toàn thời gian = công việc thường xuyên - job opening = vacancy : việc trí trống/ vị trí tuyển dụng - medical history: tiền sử bệnh - must: bắt buộc - part-time job : công việc bán thời gian - pension : lương hưu - proficiency a. proficient :thành thạo - promotion: quảng cáo/ thăng chức - qualification : trình độ chuyên môn - qualified : đủ tiêu chuẩn - quality : chất lượng - reference letter : thư giới thiệu - requirement : yêu cầu - résumé = curriculum vitae : sơ yếu lí lịch - salary expectations: mức lương mong đợi - shift : sự thay đổi/ ca làm việc - shift preference: chọn ca làm ưa thích - skilled : có tay nghề cao
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Acceptance: sự chấp nhận, chấp thuận - Accounting department: phòng kế toán - Acknowledge: thừa nhận, nhận biết - Adaptable: có thể thích nghi - Adjourn: hoãn, ngưng lại - Alternative: sự lựa chọn/ phương án thay thế - Appointment: cuộc hẹn - Appraisal: sự đánh giá, sự định giá - Approval: sự tán thành, sự chấp thuận - Arrangement: sự sắp xếp - Assistant manager: trợ lý giám đốc - Board of directors: ban giám đốc - Bookkeeping: kế toán - Budget: ngân quỹ, ngân sách - CEO ( chief executive officer): người lãnh đạo cao nhất trong 1 công ty, tổ chức - Commemorate: tưởng niệm, kỷ niệm - Commute: đi làm hằng ngày từ nhà đến cơ quan cf.commuter: người đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng - Complete = fill in = fill out: điền vào (tờ form) - Comply with: tuân theo - Component: thành phần, bộ phận cấu thành - Conduct: chỉ đạo, diều khiển - Conference cf.convention: hội nghị - Confidential: kín đáo, bảo mật cf.confidential documents: tài liệu mật
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Customer relations department: bộ phận quan hệ khách hàng - Customer service: dịch vụ khách hàng - Deadline: thời hạn cuối cùng, hạng chót - Detour: đường vòng, đi vòng - Dispatch: gửi đi/ giải quyết gọn gàng - Domestic sales department: phòng kinh doanh nội địa - Entrepreneur: doanh nghiệp doanh nhân - Evaluate: đánh giá n. evaluation: sự đánh giá - Exhibition = display: sự trưng bày - Expire: hết hạn - General affairs department: Tổng Vụ - General manager: tổng giám đốc - Handout: bản tin/ tài liệu phân phát đi - Human resources department: phòng nhân sự - Identification card: thẻ nhận dạng, chứng minh thư - In writing: bằng văn bản - In-house: trong nhà - Initiative: sáng kiến - Inquiry: sự điều tra - Inspection: cuộc thanh tra - Integrate: hòa hợp, hội nhập - Investigation: cuộc điều tra - Maintain: giữ, duy trì - Maintenance department: bộ phận bảo trì - Malfunction: trục trặc - Manager: người quản lý, người diều hành - Managing director: giám đốc điều hành - Marketing department: bộ phận quảng cáo - Measure: đo lường
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Monitor: giám sát, theo dõi - Notify: thông báo - Objective: mục tiêu - Observe: quan sát, theo dõi - Option: lựa chon - Ordinance: lệnh, quy định - Organize: tổ chức - Overseas sales department: phòng kinh doanh/bán hàng ở nước ngoài - Paperwork: công việc giấy tờ - personnel department: bộ phận nhân sự - potential customers = prospective customers: khách hàng tiềm năng - presentation: bài thuyết trình - probationary: thử thách/ quản chế (nếu phạm tội) - production department: bộ phận sản xuất - proposal: đề xuất - purchasing department: bộ phân mua hàng - recall: gợi nhớ lại - recommend: đề xuất, giới thiệu - recycle: tái chế - registration v. register: từ chức - renovate: cải tạo - research and development department : Bộ phận nghiên cứu và phát triển - resign n.resignation: từ chức - retire n.retirement: nghỉ hưu - revise = modify = amend : cải tạo, sửa đổi - revision = modification = amendment: Sự sửa đổi, sự cải cách - sales department: bộ phận bán hàng - seniority: thâm niêm
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- submit: nộp - supervisor: người giám sát - supply requisition form: mẫu yêu cầu cung cấp - surcharge: phụ phí - symposium: hội nghị chuyên đề - duration= term: kỳ hạn - transfer = relocate: di dời, di chuyển
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Abundance : (n) sự phong phú, sự thừa thãi - Inauguration: lễ nhậm chức, lễ khai mạc - Accomplishment: (n) sự hoàn thành tốt đẹp, việc đã hoàn thành - Inspirational: truyền cảm hứng - Account cf. open[close] an account: tài khoản - Interest cf. Interest rate: lãi suất - Account number: số tài khoản - Job interview: phỏng vấn xin việc - Achievement: sự đat được , sự giành được, sự hoàn thành, thành quả, thành tựu - Knowledgeable: am hiểu, hiểu biết sâu rộng - Acquaintance: sự quen biết, người quen biết - Label: nhãn hiệu, danh hiệu, nhãn dán - Agenda: chương trình nghị sự - Lease: hợp đồng cho thuê - Agreement: hợp đồng, thỏa ước, sự thỏa thuận - Loan: tiền vay - Apology v. apologize: sự tạ lỗi, xin lỗi, lời biện giải - Make an appointment: hẹn công việc - Appreciate: thưởng thức, đánh giá cao, cảm kích - Merit: giá trị - Assistance: sự giúp đỡ - Mishap: Rủi ro - Attendance: sự có mặt
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Mortgage: Sự cầm cố, sự thế chấp tài sản - Balance: sự cân bằng, cân đối - Notice: Thông báo - Bill: hóa đơn - Offer: đề nghị - Cash: tiền mặt - Outstanding debts: mợ tồn đọng - Change: thay đổi - Overdue: chậm, quá thời gian - Check cf. bounced check: kiểm tra, bị trả về - Pharmaceutical: dược phẩm - Claim: đòi, yêu cầu , nhận - Place an order: đặt hàng - Commitment: sự tận tụy/ cam kết - Please: làm vui lòng - Complaint: sự phàn nàN, sự than phiền - Pledge to: cam kết - Concerning = regarding: về, đối với (việc), xét về việc - Popularity: được dân chúng ưa thích/ phổ biến - Confirm: xác nhận, chứng thực - Presume: Cho là, đoán là (=guess) - Credit: sự cho nợ - Price list: bảng giá - Damage: thiệt hại - Privilage: đặc quyền - Decline: khước từ, từ chối - Productive: năng suất - Defective: có khuyết tật, khuyết thiếu - Provision: Sự cung cấp/ điều khoản trong luật: provisions
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Defer payment: trì hoãn thanh toán - Query: câu hỏi - Deficiency: sự thiếu - Receipt: Biên lai - Delay: chậm trễ, trì hoãn - Recommendation: sự giới thiệu - Deposit: tiền gửi - Reference: Lời ám chỉ, sách tham khảo - Detail a. detailed: chi tiết - Regard: nhìn qua, để ý - Devote: hiến dâng, dành hết cho - Relocate: Dời, chuyển - Draft: bản phác thảo, dự án - Renew: thay, đổi mới - Employment agency: cơ quan tìm và giới thiệu việc làm - Replacement: sự thay thế - Enclose n. enclosure: kèm theo - Reply: trả lời - Endorsement: xác nhận, chứng thực, ghi phạt vào bằng lái - Request: sự yêu cầu - Exclusive: riêng biệt, dành riêng, duy nhất - Scheme: kế hoạch, chương trình - Extension: sự kéo dài, mở rộng, số máy phụ - Ship: gửi, chở - Extensive: rộng, rộng lớn - Shortage: sự thiếu hụt - Finalize: hoàn thành, kết thúc - Sound (adj): tốt, vững vàng - Hesitate: do dự, lưỡng lự
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Transfer: chuyển giao - Hospitality: lòng mến khách - Valued: có giá trị - Immediate: ngay lập tức, tức thì - Withdraw: thu hồi - In accordance with: tương ứng vơi, phù hợp với
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Accquire = buy out (v): đạt được - Agreement (n): hợp đồng, thoả thuận - Arbitration (n): trọng tài - Asets (n) : tài sản - Bankruptcy (n): phá sản - Boom (v): bùng nổ - Cargo / freight (n): chuyến hàng - Competitor (n): đối thủ - Conflict (n): sự mâu thuẫn - Consensus (n): sự nhất trí - Consolidation (n): sự củng cố - Consumer goods: hàng tiêu dùng - Consumption (n): sự tiêu dùng - Contractor (n): người ký kết - Convenience store: cửa hàng tiện lợi - Corporate (adj): doanh nghiệp, công ty - Corporation (n): tập đoàn - Currency (n): tiền tệ - Cut = reduce = lower: cắt giảm - Depression (n): sự chán nản - Devaluation (n): sự tụt giá (tiền tệ) - Dismissal (n): sự sa thải - Disposal (n): sự vứt bỏ
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Dispute settlement: giải quyết tranh chấp - Distribution (n): sự phân phối - Domestic demand: nhu cầu trong nước - Dumping (selling goods at below – market prices): bán phá giá - Durable goods: hang hoá bền bỉ - Earnings (n): tiền kiếm được - Economic indicators: chỉ số kinh tế - Economic prospect [outlook]: triển vọng kinh tế - Economic recovery: phục hồi kinh tế - Economic recovery: sự hồi phục nền kinh tế - Economic slowdown: suy thoái kinh tế - Eliminate: loại bỏ, trừ khử - Embargo: cấm vận - Employees=workers=labor: công nhân - Employer: chủ (người sử dụng lao động) - Establishment: sự thành lập - Expect=forecast=predict=anticipate: đoán trước, lường trước - Export: xuất khẩu - Unstable=volatile: dễ thay đổi, không kiên định - Fire[let go]: sa thải - Flourish: thịnh vượng, phát đạt - Fluctuation: sự dao động lên xuống (thất thường) - Free trade agreements: các hiệp ước thương mại tự do - Hire=employ=recruit thuê, mướn, tuyển - Import: nhập khẩu - Incineration: đốt ra tro, tiêu huỷ - Income: thu nhập cá nhân - Infrastructure: cơ sở hạ tầng - Invest n.investment: đầu tư
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Involuntarily: không tự nguyện - Landfill: bãi rác - Layoff: sa thải - Litigation: sự kiện tụng, tranh chấp - Mandatory: bắt buộc - Manufacturer: nhà sản xuất - Mediation: sự hòa giải - Meet=achieve=accomplish: đạt được, hoàn thành - Merger: sự liên doanh, sáp nhập - Minutes: biên bản - Negotiation (n): sự đàm phán - Obsolete (adj): lỗi thời - plunge = tumble(n): sự sụp đổ - product (products = goods = items = merchandise) (n): sản phẩm - production cf. Productivity (n): sự sản xuất cf khả năng sản xuất - property (n): tài sản - recession (n): suy thoái - replace (v): thay thế - retailer cf. wholesaler (n): người bán lẻ cf người bán sỉ - reveal = disclose (v): tiết lộ - revenue (n): thu nhập - salary raise = pay increase: tăng lương - self-employed (adj): làm tư/ tự làm chủ shutdown: đóng cửa/ tạm ngưng hoạt động - stagnate = remain sluggish: (v): trì trệ, chậm chạp - stimulate[boost] the economy: kích thích (thúc đẩy) nền kinh tế - stock = share (v): cổ phiếu - stockholder meeting: cuộc họp cổ đông - subsidiary: công ty con, chi nhánh
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- subsidy(n): tiền trợ cấp - tariff: thuế hải quan - duty: nhiệm vụ - trade balance(n): cán cân thương mại - trade barrier: rào cản thương mại - trade deficit: thâm hụt thương mại - trade surplus: thặng dư thương mại - transaction (n): giao dịch - turnout = output (n): sản lượng - unemployment rate: tỷ lệ thất nghiệp - worsen = aggravate (v): (làm cho cái gì) trở nên tệ hơn
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
UNIT 5: OTHERS ( MANUALS, INVITATIONS, LETTERS, etc.)
- Additional cost (n) : chi phí bổ sung
- Administer (v): quản lý - Admission (n): nhận vào, cho phép vào - Advance reservation (v): đặt trước - Ambiguous (adj): mơ hồ - Attain (v): đạt được - Audit – Auditor (n): kiểm toán – kiểm toán viên - Caution (n): thận trọng - Commence (v): bắt đầu - Compensate (v): đền bù - Cost-effective (n): hiệu quả chi phí - Departure (n): khởi hành - Direction (n): phương hướng, hướng dẫn, chỉ huy - Directory (v): giáo huấn, chỉ bảo/n: thư mục, danh bạ - Diserve (v): phong phú, khác nhau - Dosage (n): liều lượng - Duration (n): thời hạn - Encourage (v): khuyến khích - Enrollment (n): ghi danh - Entrance fee (n): phí vào cửa - Execute (v): thực hiện, chấp hành - Familiarize (v): làm quen - Favorable (v): thuận lợi - Fee (n): học phí - Figure (n): nhân vật - Generate (v): tạo ra, sinh ra
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Ingredient (n): thành phần - Inspire (v): truyền cảm hứng - Instructions (n): hướng dẫn - Itinerary (n): hành trình - Lasting (adj): bền vững - Lend – Lender (n): cho vay – người cho vay - Manual (v): làm bằng tay/ cẩm nang, sách hướng dẫn - Material (n): vật liệu - Payment method (n): phương thức thanh toán - Permanent (adj): cố định, vĩnh viễn - Persuasive (adj): thuyết phục - Precaution (n): đề phòng - Preferred (v): ưa thích - Prolong (v): kéo dài - Readership (n): độc giả - Refund (n): hoàn tiền lại - Refuse (v): từ chối - Regular (v): đều đặn - Reimburse (v): hoàn lại, trả lại - Render (v): hoàn trả lại, giải thích, nêu ra - Seasonal (adj): theo mùa - Secure (adj): đảm bảo - State-of-the-art : hiện đại nhất - Step (n): từng bước - Substitution (n): thay thế - Suitable (v): thích hợp - Suspend (adj): tạm ngưng - Total (adj): toàn bộ, tổng cộng - Urgent (adj): khẩn cấp
TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC
- Validation (n): thẩm định - Warranty (n): bảo hành
§ Repair/Renovation Work: Sửa Chữa/ Công Việc Sửa Chữa
- Premises: Cơ sở - Maintain cf. maintenance: duy trì - bảo trì . - Entry (=admission): nhập học - Security guard cf. security gate: nhân viên bảo vệ, cổng an ninh
§ Business And Trading Events: Sự Kiện Kinh Doanh Và Giao
Dịch - Commerce: thương mại - Competition cf. competitive: sự cạnh tranh/cuộc thi - cạnh tranh. - International =global =worldwide: toàn cầu - Trade cf. trade show: thương mại, triển lãm thương mại
§ Order: Đặt Hàng
- Place cf. place an order: đặt hàng - Confirm cf. confirm an order: xác nhận đơn hàng - Invoice: hoá đơn. - Charge: mức phí - Remit: gửi qua đường bưu điện
§ Delivery: Giao Hàng
- Shipment: việc gửi hàng. - Carrier: vận chuyển, hãng vận chuyển - Deliver = transport = carry: giao hàng, vận chuyển, chở - Receipt cf. recipient : hoá đơn, nhận/ người nhận: recipient
§ Job Seeking/ Job Hunting: Tìm Việc.
- Resumé: sơ yếu lý lịch. - Cover letter: thư xin việc - Reference letter = letter of recommendation: thư giới thiệu. - Qualification: trình độ chuyên môn. - Skill = expertise = ability = proficiency: kỹ năng. - Technique: kỹ thuật. - Preferred: được ưu tiên.
§ Insurance: Bảo Hiểm.
- Utility cf. utility bill: tiện ích / hóa đơn điện nước. - Collect: thu thập, sưu tầm. - Settle: định cư. - Insurance cf. insurance policy: bảo hiểm. - Premium: phần thưởng/ giải thưởng.
§ Economics In General: Kinh Tế Nói Chung
- Stable: ổn định, vững chắc. - Increase: sự tăng thêm. - Recession = depression : sự rút lui. - Curb = control/limit: sự kìm nén, sự hạn chế, sự kiểm soát.
- Merge = Combine: sáp nhập/ kết hợp - Acquire: thu mua công ty khác - Bankrupt: phá sản. - Reorganize: tái tổ chức. - Monopoly: sự độc quyền. - Firm= Company = Business = Organization = Corporation: công ty, tổ chức, tập đoàn. - Headquarter: trụ sở chính.
§ Production: Sản Xuất.
- Facility: cơ sở. - Assembly line: dây chuyền lắp ráp. - Manufacture(n): sự chế tạo, sự sản xuất; (to) manufacture: chế tạo, sản xuất. - Productivity: năng suất, hiệu suất. - Quality control: kiểm soát chất lượng. - Quota: chỉ tiêu