Pass = hand: đi qua, chuyền, đưa cho – passage: lối đi
Shopkeeper: chủ tiệm
Stroll = take a walk Work on: nỗ lực, cố gắng Browse: đọc, xem lướt Wipe off: lau chùi Fasten: buộc, thắt chặt Mount: đóng, gắn vào Dock: neo đậu, bến tàu Cast: tạo, tỏa ra (bóng mát, ánh sáng) Utility: dịch vụ tiện ích (điện, nước) – utility company: công ty dịch vụ công cộng Utility bill: hóa đơn sinh hoạt Sick leave: nghỉ ốm Make a revision: thực hiện sửa đổi Tobe in charge of: chịu trách nhiệm No extra charge: không tính thêm phí Projection: dự tính, dự toán Billing records: hồ sơ thanh toán Costly: tốn kém Make it: có mặt, xuất hiện, thực hiện được Proofread: hiệu đính Supply room: phòng kho chứa hàng Tobe on schedule >< tobe behind schedule Reception desk – reception area: quầy lễ tân – khu tiếp đón Reimburst hoàn trả Invoices hóa đơn Share a ride đi chung xe Give sb a lift Inventory kiểm kê Inventory list danh mục hàng tồn kho Donor người tặng, hiến No later than muộn nhất là