You are on page 1of 6

VOCABULARY

1. Main square: quảng trường chính

2. Station: trạm ga tàu

3. College: cao đẳng

4. Fields and farms: cánh đồng và trang trại

5. Suppose: giả định, giả sử

6. Fisherman = seafarer: ngư dân, người đi biển

7. Reputation=is known for: danh tiếng

8. Rush = hurry: vội vàng, vội vã

9. Local: địa phương

10.Pavements: vỉa hè

11.Wonderful: tuyệt vời

12.Underground: xe điện ngầm

13.Rapidly: liên tục

14.Plenty: nhiều

15.Flats: căn hộ

16.Conditions: điều kiện

17.Factories: nhà máy

18.Smoke: khói

19.Neighbours: hàng xóm

20.Village: làng

21.Attracts: thu hút

22.Floor: sàn nhà

23.Flight attendant: tiếp viên hàng không


1
24.Able = can: có thể

25.Found: thành lập

26.Behaviour: hành vi, cách cư xử

27.Unacceptable: không thể chấp nhận được

28.Examiners: giám khảo

29.Satisfied: thỏa mãn

30.Scientists: nhà khoa học

31.Re-examine: kiểm tra lại môn học

32.Evidence: trường hợp

33.Match: phù hợp

34.Theory: lý thuyết; apply: áp dụng, vận dụng

35.Approaches: cách tiếp cận

36.Intelligent: thông minh; blockish: ngu dốt= stupid

37.Inexplicable: không thể giải thích được

38.Indistinguishable: không thể phân biệt được

39.Impossible: không thể nào

40.Quantify: định lượng

41.Perhaps: nghệ sĩ

42.Impossible: không thể nào

43.Separate: riêng biệt

44.Discover: khám phá

45.Amount of: số lượng

46.Happened: xảy ra

47.Unusually: rất khác thường


2
48.Brackets: trong ngoặc

49.Council: hội đồng

50.Bridge: cây cầu

51.During: trong lúc

52.Cigarettes: thuốc lá

53.Technique: kỹ thuật

54.Immigrants: những người nhập cư

55.Storm: bão tố

56.Exceptionally: ngoại lệ, bất thường = specially

57.Complicated: phức tạp

58.Look forward to: mong chờ

59.Realise: nhận ra

60.Necessary: cần thiết

61.Region: vùng

62.Surprised: sự ngạc nhiên

63.Getting: nhận

64.Boat: thuyền

65.Sail: buồm

66.Coach: xe khách; sleeper bus: xe khách giường nằm

67.Urban(adj)= belonging or relating to a town or city: đô thị

68.Vehicle=transportation: xe cộ, phương tiện di chuyển

69.Title: tiêu đề

70.Subtitle: phụ đề

71.Mention: nhắc đến


3
72.Diagram: biểu đồ

73.Label: nhãn hiệu

74.Exciting: thú vị

75.Existing: hiện tại

76.Relating: liên quan

77.Certain: chắc chắn

78.Happens: xảy ra

79.Well: tốt

80.Revolution: cuộc cách mạng; revolutionary: mang tính cách mạng

81.Bring: mang đến

82.Reasons: lý do

83.Relatively: tương đối

84.Recent: gần đây

85.Percent: phần trăm

86.Suggests that: gợi ý rằng

87.Innovative: đổi mới

88.Aiming to: hướng đến

89.Replaced: thay thế

90.Offer: đề nghị

91.Powered: tăng

92.Renewable: tái tạo

93.Energy: năng lượng

94.Emissions: khí thải

95.Efficient: hiệu quả


4
96.Convert: chuyển đổi

97.Movement: sự chuyển động

98.Petrol engines: xăng động cơ

99.Achieve: đạt được

100. Available: có sẵn

101. Installation: cài đặt, lắp đặt

102. Home charge point: điểm sạc tại nhà

103. Plug: phích cắm

104. Grid: lưới

105. Typicallu: thường

106. Capable: có khả năng

107. Conditions: điều kiện

108. Topped up: nạp

109. Ensure that: đảm bảo rằng

110. Renewable sources: nguồn tái tạo

111. Navigation: định vị

112. System: hệ thống

113. Directs: chỉ đạo

114. Nearest: gần nhất

115. Switch Station: trạm chuyển đổi

116. Depleted: cạn kiệt

117. Replaced: thay thế

118. Issue: vấn đề

119. Cosmos: vũ trụ


5
120. Top up = charge: sạc, nạp

121. Connects to = plugged into: cắm vào, kết nối vào

122. Locate(v)=direct(v) the driver: xác định vị trí

123. Be linked to = communicate with: kết nối

124. Shop = supermarket

125. Be capable = allow: cho phép

126. Urban = city

127. Aim to do 'something (v): cố gắng đạt điều gì

128. Al'ternative (adj): thay thế

You might also like