You are on page 1of 1

READING PASSAGE 1 CAMBRIDGE 17

TEST 1
PASS 1 : THE DEVELOPMENT OF THE LONDON UNDERGROUND
RAILWAY
1. Astonishing : kinh ngạc
2. Congested : bị ùn tắc
3. Relocate tái bố trí
4. Slum : khu ổ chuột
5. Coincide : trùng
6. Proposal : bản kiến nghị
7. Scheme : kế hoạch
8. Radical : cấp tiến
9. Press : báo chí
10.Merge : sát nhập
11.Edge : rìa
12.Collapse : đổ sập
13.Tunnel : đường hầm
14.Arch : mái vòm
15.Trend : cái rãnh
16. Ventilation : việc làm thoáng khí
17. Fumes : khói
18. Remain : vẫn là
19.Shaft : cây cột
20. Approach : giải pháp
21. Alternative : giải pháp thay thế
22. Extention : sự mở rộng
23. Congestion : sự ùn tắc
24. Carriage : khoang tàu
25. Eye level : tầm mắt
26. Engines : động cơ
27. Locomotive : động cơ xe lửa
28. Means (n) : phương tiện
29. Confined (adj) chật hẹp

You might also like