You are on page 1of 2

TEST 4

Part 1
1. Unfortunately : không may 6. Essential: cần thiết
2. Continue: tiếp tục 7. As: bởi vì
3. Project dự án 8. Loose stone: đá bị lỏng
4. Unable: không thể 9. Fine: vé phạt/ phạt
5. Port area: khu cảng 10. Payable: phải trả
Part 2
11. Be taught: được dạy 26. Naturalist: nhà tự nhiên học
12. Properly: đúng 27. Mixture: sự trộn lẫn
13. Entertainment: giải trí 28. Opportunity: cơ hội
14. Twin: sinh đôi 29. Cliff top: vách đá
15. Plenty of: nhiều 30. Overlook: nhìn ra
16. Old-fashioned: cổ điển 31. Attractive: hấp dẫn
17. Traditional: truyền thống 32. Certain times: thời gian cụ thể
18. Cottages: nhà tranh 33. An range: 1 loạt
19. Be held: được tổ chức 34. Facilities: cơ sở vật chất
(cột 3 của hold) 35. Combination: sự kết hợp
20. Path: đường nhỏ 36. Tennis court: sân tennis
21. Narrow: nhỏ, hẹp 37. Ideal: lý tưởng
22. Steam: hơi nước 38. Wide: rộng
23. Hire: thuê 39. A variety: sự đa dạng
24. Pinewoods: rừng thông 40. Seafront: bờ biển
25. Yachting: du thuyền
Part 3
41. Princess: công chúa 51. Corridor: hành lang
42. As late as: muộn nhất là 52. Laundry: giặt ủi
43. Allowed: được cho phép 53. Accommodation: chỗ ở
44. Past 80 years: 80 năm qua 54. In advance: trước
45. Lead to: dẫn tới 55. Required: được yêu cầu
46. Sign: biển báo 56. Departures: rời đi
47. Underground station : tàu điện 57. Long term: dài hạn
ngầm 58. Respect: tôn trọng
48. Well- furnished: được trang bị tốt 59. Comfort: sự thoải mái
49. Centrally heated: hệ thống sưởi 60. Tapes: băng video
trung tâm 61. Be advised: được khuyên rằng
50. Basins: bồn rửa mặt

1
Part 4
62. Polite: lịch sự 72. Doubt: nghi ngờ/ không chắc
63. Study: nghiên cứu, tìm hiểu 73. Faithfully: chân thành/ chân thật
64. Pie: bánh nướng 74. Enquiry: sự hỏi thăm, điều tra
65. Inform: thông báo 75. Behave: cư xử
66. Apologise: xin lỗi 76. Experience: trải nghiệm
67. Dessert: món tráng miệng 77. Charge: tính phí
68. Be reserved: được đặt 78. Never mind: bỏ đi, đừng quan tâm
69. Spoil- spoilt: làm hỏng 79. Tip: tiền bo, tiền tip
70. Limit: giới hạn 80. It’s a pity: thật tiếc
71. Unsatisfactory: không vừa lòng
Part 5
81. Among: trong số
82. East-west: đông- tây
83. Last: trải qua
84. Coast: bờ biển
85. Route: tuyến đường
86. Equal: tương đương
87. Exchange: trao đổi
88. Held up: bị giữ lại
89. Invention: sự phát minh
90. Telegraph: điện báo
91. Demand: nhu cầu
92. Disappear: biến mất

You might also like