Famished : đói Lively : nhiệt huyết Energetic : nhiệt huyết Capable of : có thể Numerous : nhiều Fortunate : may mắn Diplomatic : khôn khéo Exuberant : nhiều năng lượng Adventurous : thích phiêu lưu Placid : điềm tĩnh Astute : sắc sảo,tinh khôn Compassionate : có lòng trắc ẩn Courteous : lịch sự Fascinating : rất hấp dẫn Intriguing : lôi cuốn,gợi sự tò mò Engaging : cuốn hút,thú vị Captivating : quyến rũ,thu hút Gripping : hấp dẫn,lôi cuốn Midland : miền trung du Stimulating : kích thích Absorbing : thú vị,lôi cuốn Enthralling : làm cho say mê East Sea : biển đông Rustic : mộc mạc,chất phác Coastal : ở bên bờ biển Water environment : môi trường nước Soil environment : môi trường đất Flora : hệ thực vật Fauna : hệ động vật Man made : nhân tạo Renewable : có thể phục hồi Poisonous : độc hại Reusable : có thể tái sử dụng Hazardous : nguy hiểm Hygienic : hợp vệ sinh Biodegradable : có thể phân hủy Fossil fuel : nguyên liệu sinh học Biodiversity : đa dạng sinh học Contamination : sự nhiễm độc Fertilizer : phân bón Pesticide : thuốc trừ sâu Steel : thép Steal : ăn trộm Patrol : tuần tra Raze : san bằng Carbon dioxin : khí c02