Professional Documents
Culture Documents
Part 2 - Speaking
Part 2 - Speaking
Exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp
To go sailing: Chèo thuyền
Partake in outdoor games = Play outdoor games: Tham gia các hoạt động ngoài trời
Enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch
To put one’s feet up = to let my hair down: Thư giãn
To go out at night: đi chơi đêm
Do extreme sports: Chơi trò chơi thể thao mạo hiểm
To do some sunbathing: Tắm nắng
To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
To windsurf: Lướt ván
Go in the peak season: Đi du lịch vào mùa cao điểm
To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
Go in the low season: Đi du lịch vào mùa thấp điểm
Take pictures: Chụp ảnh
To get away from it all: thoát khỏi muộn phiền
To dive: Lặn
To enjoy bustling trade: Tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp
Go sightseeing: Ngắm cảnh
1.3 Từ vựng về dịch vụ du lịch
We must wake up and hit the road early to avoid traffic jams during the holiday season.
(Chúng tôi phải thức dậy và lên đường đi sớm để tránh tắc đường trong kỳ nghỉ lễ.)
Sometimes you have to go somewhere to get away from it all.
(Đôi khi bạn cần phải đi đâu đó để rời xa nhịp sống thường nhật.)
You need to cancel the flight 2 days before to avoid receiving a cancellation penalty.
(Bạn cần hủy chuyến bay trước 2 ngày để tránh bị phạt hủy chuyến.)
Most street markets are tourist traps since they primarily sell cheap, low-quality souvenirs.
(Hầu hết các chợ đường phố là bẫy du lịch vì chúng chủ yếu bán đồ lưu niệm giá rẻ, chất
lượng thấp.)
Most families prefer a trip that covers hotels, guest houses, inns, and self-catering
accommodations.
(Hầu hết các gia đình thích một chuyến đi bao gồm khách sạn, nhà khách, nhà trọ và chỗ ở
tự phục vụ.)
1. Từ vựng IELTS về chủ đề Food
The police finally can make the criminal spill the bean about their boss’s hideout.
(Cảnh sát cuối cùng cũng có thể khiến tên tội phạm tiết lộ về nơi ẩn náu của ông chủ của
chúng.)
Instead of fighting back at the media, the singer decided to eat humble pie about the
scandal.
(Thay vì đáp trả truyền thông, người ca sĩ ấy quyết định đưa ra lời xin lỗi và chấp nhận sự sỉ
nhục về vụ scandal.)
You need to stop eating junk food to have a healthier lifestyle.
(Bạn cần ngừng ăn đồ ăn vặt để có lối sống lành mạnh hơn.)
My mother always has to change the menu daily because I am a fussy eater.
(Mẹ tôi luôn phải thay đổi thực đơn hàng ngày vì tôi là một đứa trẻ kén ăn.)
John had to stay home today due to food poisoning.
(John phải ở nhà hôm nay do ngộ độc thực phẩm.)