You are on page 1of 8

stunning (adj): kinh ngạc

cultural heritage (n): di sản văn hóa


lush (adj): tươi tốt
vibrant (adj): sôi động
artisan (n): thủ công
eye-opening (adj): mở mang tầm mắt
cherish (v): trân trọng
efficiency (n): sự hiệu quả
showcase (v): trưng bày
diverse (adj): đa dạng
flora and fauna (n): hệ sinh thái (động vật và thực vật)
sample (v): thử
mouth-watering (adj): hấp dẫn (chảy nước dãi)
scrumptious (adj): rất ngon
impress (v): gây ấn tượng
never cease to amaze me: không ngừng gây ấn tượng với tôi
indelible (adj): khó quên
1. Từ vựng IELTS về chủ đề Traveling

1.1. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề Du lịch

Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến


Check-in [n]: thủ tục vào cửa
Excursion/promotion airfare [n]: vé máy bay giá rẻ
Airline schedule [n]: lịch trình bay
Boarding pass [n]: vé lên máy bay của khách hàng
Rail schedule [n]: lịch trình tàu hỏa
Travel Advisories [n]: thông tin cảnh báo du lịch
Timetable [n]: lịch trình
Itinerary [n]: lịch trình
Inclusive tour [n]: tour du lịch trọn gói
Booking file [n]: thông tin đặt chỗ của khách hàng
Airline route map [n]: sơ đồ các tuyến bay
Source market [n]: thị trường nguồn
Geographic features [n]: đặc điểm địa lý
Tour Voucher [n]: phiếu dịch vụ du lịch
Commission [n]: tiền hoa hồng
One way trip [n]: chuyến bay 1 chiều
Passport [n]: hộ chiếu
Visa [n]: thị thực
Tourism [n]: ngành du lịch
Retail Travel Agency [n]: đại lý dịch vụ du lịch
High season [n]: mùa cao điểm
UNWTO [n]: Tổ chức Du lịch Thế giới
Single supplement [n]: Tiền thu thêm phòng đơn
Traveller [n]: khách du lịch
Bus schedule [n]: lịch trình xe buýt
Ticket [n]: vé
Domestic travel [n]: du lịch nội địa
Low Season [n]: mùa vắng khách
Round trip [n]: chuyến bay khứ hồi
Destination [n]: điểm đến
Compensation [n]: tiền bồi thường
Embassy of Vietnam [n]: Đại sứ quán Việt Nam
Transfer [n]: vận chuyển (hành khách)
International tourist [n]: khách du lịch quốc tế
Deposit [n]: đặt cọc
Guide book [n]: sách hướng Susie
Baggage allowance [n]: số cân hành lý cho phép
Complimentary [n]: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
Tourist [n]: khách du lịch
Carrier [n]: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Travel Trade [n]: kinh doanh du lịch
Tour guide [n]: hướng dẫn viên du lịch

1.2. Từ vựng tiềng Anh về các hoạt động du lịch

Exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp
To go sailing: Chèo thuyền
Partake in outdoor games = Play outdoor games: Tham gia các hoạt động ngoài trời
Enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch
To put one’s feet up = to let my hair down: Thư giãn
To go out at night: đi chơi đêm
Do extreme sports: Chơi trò chơi thể thao mạo hiểm
To do some sunbathing: Tắm nắng
To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
To windsurf: Lướt ván
Go in the peak season: Đi du lịch vào mùa cao điểm
To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
Go in the low season: Đi du lịch vào mùa thấp điểm
Take pictures: Chụp ảnh
To get away from it all: thoát khỏi muộn phiền
To dive: Lặn
To enjoy bustling trade: Tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp
Go sightseeing: Ngắm cảnh
1.3 Từ vựng về dịch vụ du lịch

International tourist [n]: Khách du lịch quốc tế


Preferred product [n]: Sản phẩm ưu đãi
Tour Wholesaler[n]: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Inclusive tour [n]: Tour chất lượng cao
Travel Advisories [n]: Thông tin cảnh báo du lịch
Tour guide [n]: Hướng dẫn viên du lịch
Double room [n]: Phòng đôi
Operator [n]: Người vận hành, người điều hành
Low season [n]: Mùa ít khách
Room only [n]: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Tourism [n]: Ngành du lịch
Loyalty programme [n]: Chương trình khách hàng thường xuyên
Package tour [n]: Tour trọn gói
Outbound travel [n]: Du lịch nước ngoài
Single room [n]: Phòng đơn
Tourist trap [n]: Nơi nhiều khách du lịch đến và khách du lịch thường bị bóc lột bằng cách
lấy tiền đắt
Ecotourism [n]: Du lịch sinh thái
High season [n]: Mùa cao điểm
Twin room [n]: Phòng hai giường
Travel itinerary [n]: Hành trình du lịch
Leisure travel [n]: Du lịch nghỉ dưỡng
Backpacking [n]: Du lịch bụi
Self-catering [n]: Tự phục vụ đồ ăn
Triple room [n]: Phòng ba giường
Retail Travel Agency [n]: Đại lý bán lẻ về du lịch
Hot spot [n]: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
Travel Desk Agent [n]: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Short break [n]: Kỳ nghỉ ngắn ngày
Travel Trade [n]: Kinh doanh du lịch
Transfer [n]: Vận chuyển (hành khách)
Timetable [n]: Lịch trình
Inbound travel [n]: Du lịch trong nước
1.4. Từ vựng về các loại phương tiện du lịch

Minicab/Cab [n]: Xe cho thuê


Hot-air balloon [n]: Khinh khí cầu
Underground [n]: Tàu điện ngầm
Speedboat [n]: Tàu siêu tốc
Ferry [n]: Phà
Promotion airfare [n]: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
Ship [n]: Tàu thủy
Bus schedule [n]: Lịch trình xe buýt
Airplane = plan [n]: Máy bay
Cruise ship [n]: Tàu du lịch (du thuyền)
Airline schedule [n]: Lịch bay
Helicopter [n]: Trực thăng
Railway train [n]: Tàu hỏa
Boat [n]: Thuyền
Tram [n]: Xe điện
Glider [n]: Tàu lượn
Rail schedule [n]: Lịch trình tàu hỏa
Destination [n]: Điểm đến
Sailboat [n]: Thuyền buồm
Coach [n]: Xe khách
Caravan [n]: Xe nhà di động
Excursion [n]: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
High-speed train [n]: Tàu cao tốc

5. Từ vựng khác về Du lịch

Carbon footprint [n]: dấu chân carbon


Take its toll on something/somebody: gây hại cho ai, cho cái gì
Cost-effective [adj]: (mang tính) chi tiêu hiệu quả
Establish a relationship: thiết lập một mối quan hệ
Cultural activities: những hoạt động văn hóa
Green tourism = sustainable tourism = ecotourism: du lịch sinh thái
Interchange: trao đổi
Remote areas [n]: vùng xa xôi
Customs [n]: phong tục
Broaden one’s horizon: mở rộng chân trời
Popular tourist destinations = famous tourist attractions: những điểm đến du lịch phổ biến
Tranquility [n]: sự yên tĩnh
Hustle and bustle: cuộc sống tấp nập
Local specialty: đặc sản địa phương
Hospitality [n]: sự hiếu khách
Ethnic people [n]: Người dân tộc thiểu số
Tourist trap [n]: địa điểm du lịch quá đông đúc và bóc lột khách du lịch
Culture shock [n]: sốc văn hóa
National park [n]: vườn quốc gia
Stunning = scenic = breathtaking = picturesque = superb [adj]: (cảnh) đẹp tuyệt vời, ngộp
thở, như tranh vẽ, tuyệt hảo
Wildlife preserve: là vùng đất giúp bảo tồn các môi trường sống tự nhiên, nhằm phục vụ cho
công tác bảo tồn, giáo dục và nghiên cứu
Nightlife [n]: cuộc sống về đêm
Indigenous people = the locals [n]: người dân địa phương
Integrate [v] into: hòa nhập với
Holidaymaker [n]: người đi nghỉ mát
Flock to [v]: lũ lượt kéo nhau đến
Unexpected expenses [n]: chi phí phát sinh
Cultural assimilation [n]: sự đồng hóa về mặt văn hóa
Out of season: mùa thấp điểm
Peak time: mùa cao điểm
Mass tourism: du lịch đại chúng / đại trà
Heritage site [n]: khu di sản
Environmental deterioration [n]: Suy thoái môi trường
Rat race: cuộc sống xô bồ
Native resident: người dân bản địa
Worth-living [adj]: đáng sống
Cuisine [n]: nền ẩm thực
2. Idioms hay về chủ đề traveling
Catch some rays/ soak up some sun = to sunbathe/ try to get a suntan: tắm nắng
Hit the road: ai đó phải rời một nơi nào đó, để lên đường đi tới nơi khác
Book in advance: đặt trước khách sạn, xe đưa đón khi đi du lịch tại địa điểm nào đó.
Travel light/pack light: đi du lịch với rất ít đồ đạc, thường chỉ là những hành lý gọn nhẹ tối
thiểu
Live out of a suitcase/ Get itchy feet: thích di chuyển đâu đó, không muốn ở một chỗ quá lâu
Hit the town: đi xả hơi
Get away from it all: muốn rời xa nhịp sống thường nhật, đến một nơi xa để thư giãn, lấy lại
động lực học tập/ làm việc.
Booked solid: không còn chỗ trống, đã được đặt kín chỗ.
Travel light: mang theo rất ít đồ khi đi đâu đó, thường lựa chọn những đồ thật sự cần thiết
Travel on the shoestring/on the cheap: đi du lịch với chi phí thấp
Take/catch the red-eye: đi trên một chuyến bay khởi hành vào buổi đêm
Bed and Breakfast (B&B): loại hình cơ sở lưu trú nhỏ, giá rẻ, cung cấp chỗ nghỉ qua đêm và
phục vụ bữa ăn sáng cho khách lưu trú.
3. Các mẫu câu ví dụ về travel

We must wake up and hit the road early to avoid traffic jams during the holiday season.
(Chúng tôi phải thức dậy và lên đường đi sớm để tránh tắc đường trong kỳ nghỉ lễ.)
Sometimes you have to go somewhere to get away from it all.
(Đôi khi bạn cần phải đi đâu đó để rời xa nhịp sống thường nhật.)
You need to cancel the flight 2 days before to avoid receiving a cancellation penalty.
(Bạn cần hủy chuyến bay trước 2 ngày để tránh bị phạt hủy chuyến.)
Most street markets are tourist traps since they primarily sell cheap, low-quality souvenirs.
(Hầu hết các chợ đường phố là bẫy du lịch vì chúng chủ yếu bán đồ lưu niệm giá rẻ, chất
lượng thấp.)
Most families prefer a trip that covers hotels, guest houses, inns, and self-catering
accommodations.
(Hầu hết các gia đình thích một chuyến đi bao gồm khách sạn, nhà khách, nhà trọ và chỗ ở
tự phục vụ.)
1. Từ vựng IELTS về chủ đề Food

1.1. Từ vựng phổ biến về chủ đề ăn uống

Poor diet (n): chế độ ăn không tốt cho sức khỏe


Fast food (n): đồ ăn nhanh
GM food (n): thực phẩm biến đổi gen
Pre-packaged meal (n): bữa ăn đóng gói sẵn
Ready meal (n): bữa ăn sẵn
Fast food chain (noun phrase): Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
Substantial meal (n): bữa ăn chính
Healthy diet (n): chế độ ăn lành mạnh
Season (v): nêm nếm gia vị
To dine out (verb phrase): Đi ăn ngoài
Culinary skills (n): kỹ năng nấu ăn (culinary delights = món ăn ngon)
tipple (n): đồ uống có cồn
Perishable food (n): thức ăn ôi thiu
Partially cook (v): nấu tái
to be crammed with = to be full of sth
Square meal (n): bữa ăn cân bằng giữa thịt và rau
Junk food (n): đồ ăn vặt
Broth (n): nước dùng
Gourmet meal (n): bữa ăn sang chảnh
Food poisoning (n): ngộ độc thức ăn
Slap-up meal (n): bữa ăn thịnh soạn
Light meal (n): bữa ăn nhẹ
Craving (n): sự thèm muốn
Local delicacies (noun phrase): Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền
1.2. Từ vựng cụm từ nâng cao về chủ đề ăn uống

sanitize all cooking equipment: sát khuẩn dụng cụ nấu ăn


organic food: thực phẩm hữu cơ
vegetarian: người ăn chay
the main mea: bữa ăn chính
to be full up: no căng bụng
a ready meal: bữa ăn sẵn
a take away: mang đi
food preservation: bảo quản thực phẩm
health conscious: ý thức về sức khỏe
plant origin: nguồn gốc thực vật
food poisoning: ngộ độc thực phẩm
to grab a bite to eat: ăn vội
home-cooked food: thức ăn nấu ở nhà
food production: sản xuất thực phẩm
to make your mouth water: làm thèm chảy nước dãi
generically modified food: thực phẩm biến đổi gen
a slap up meal: bữa ăn nhiều
to bolt something down: ăn rất nhanh
a fussy eater: người ăn cầu kỳ
edible: có thể ăn được
to eat a balanced diet: chế độ ăn cân đối
malnourished: suy dinh dưỡng
to be starving hungry: rất đói
essential nutrients: chất dinh dưỡng cần thiết
famine: nạn đói
to foot the bill: rả hoá đơn
to tuck into: ăn một cách thưởng thức
food allergy: dị ứng thức ăn
expiry date or best before date: ngày hết hạn/ dùng tốt hơn trước ngày
to have a sweet tooth: thích ăn ngọt
perishable: ôi thiu
vitamins: khoáng chất
vomit: ói, nôn mửa
eat in a healthy plan: ăn uống điều độ
food additive: phụ gia
food shortages: sự thiếu lương thực
to eat like a horse: ăn rất nhiều
safe food handling: xử lý an toàn thực phẩm
a quick snack: món ăn nhanh
to spoil your appetite: làm biếng ăn
to follow a recipe: tuân thủ hướng dẫn
to wine and dine: mời ăn uống
food deprivation: khan hiếm thực phẩm
staple food: thức ăn chủ yếu
to work up an appetite: làm việc để ăn ngon miệng
to avoid eating when you really want to: cố nhịn đói
seasonings: gia vị
confectionery: bánh kẹo nói chung
junk food: đồ ăn dầu mỡ
whole food: thực phẩm tươi sạch
nutritional benefits: lợi ích dinh dưỡng
exotic food: thực phẩm khó ăn
to cook a meal using instruction: nấu theo công thức
to be dying of hunger: sắp chết đói (rất đói bụng)
food categories: loại thức ăn
processed food: thực phẩm chế biến
obese: béo phì
to play with your food: không muốn ăn
2. Idioms hay về Food

A big cheese: một người có tầm quan trọng hoặc uy quyền


Different as chalk and cheese: Hai đối tượng mặc dù có vẻ giống nhau nhưng thực tế lại
khác nhau
Cheese and kisses: Người Vợ
(Just/not) one’s cup of tea: điều gì đó dễ chịu hoặc hợp ý.
A storm in a teapot: Phản ứng tức giận, lo lắng hoặc không hài lòng về một số vấn đề nhỏ
hoặc tầm thường.
Tea Party: cái gì đó dễ dàng; một sự việc nhỏ và không quá lo lắng.
One-banana problem: Một vấn đề, dự án hoặc nhiệm vụ đòi hỏi ít hoặc không cần nỗ lực,
chuyên môn hoặc trí tuệ để giải quyết hoặc hoàn thành.
Going bananas: Một nước đi điên rồ
A banana skin: một cái gì đó gây ra hoặc rất có thể gây ra vấn đề đáng xấu hổ.
Apples and Oranges: Táo và cam là một loại trái cây, nhưng chúng có màu sắc, mùi vị khác
nhau rất rõ rệt. Vì vậy, thành ngữ này dùng để chỉ hai vật không thể so sánh được, tức là sự
so sánh của những thứ không thể so sánh được.
The apple of sb’s eye: người mà ai đó yêu quý nhất và rất tự hào vềhọ.
Upset the apple cart: làm rối tung hoặc làm hỏng một thứ gì đó.
A bad/rotten apple: một người xấu trong một nhóm người tốt.
Put something in apple-pie order: theo thứ tự rất tốt, được tổ chức tốt.
eat humble pie: đưa ra lời xin lỗi và chấp nhận sự sỉ nhục
piece of the pie: Chia sẻ hoặc một phần của điều gì đó.
(as) easy as pie: rất dễ dàng/ dễ như ăn bánh.
Pie in the sky: một điều gì đó tốt đẹp khó có thể xảy ra.
Full of beans: Hăng hái, hào hứng.
Spill the beans: Để tiết lộ một thông tin bí mật.
In a nutshell: Trong một vài từ; ngắn gọn.
Walking on eggshells: hết sức cẩn thận / cố gắng không làm ai đó buồn.
(To) have/put all your eggs in one basket: đặt quá nhiều niềm tin vào một thứ.
Egg someone on: thúc giục ai đó làm điều gì đó.
(To) butter somebody up: nịnh hót ai đó.
A hair in the butter: Một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.
Bread and butter: điều cần thiết, điều chính
A piece of cake: rất dễ.
Icing on the cake: một điều tốt được bổ sung vào điều tốt khác.
Sell like hot cake: được nhiều người mua.
3. Các mẫu câu ví dụ về Food

The police finally can make the criminal spill the bean about their boss’s hideout.
(Cảnh sát cuối cùng cũng có thể khiến tên tội phạm tiết lộ về nơi ẩn náu của ông chủ của
chúng.)
Instead of fighting back at the media, the singer decided to eat humble pie about the
scandal.
(Thay vì đáp trả truyền thông, người ca sĩ ấy quyết định đưa ra lời xin lỗi và chấp nhận sự sỉ
nhục về vụ scandal.)
You need to stop eating junk food to have a healthier lifestyle.
(Bạn cần ngừng ăn đồ ăn vặt để có lối sống lành mạnh hơn.)
My mother always has to change the menu daily because I am a fussy eater.
(Mẹ tôi luôn phải thay đổi thực đơn hàng ngày vì tôi là một đứa trẻ kén ăn.)
John had to stay home today due to food poisoning.
(John phải ở nhà hôm nay do ngộ độc thực phẩm.)

You might also like