You are on page 1of 4

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TRAVEL

 Affordable destinations: những điểm du lịch giá rẻ


 Tourist attractions = Places of interest: địa điểm thu hút khách du lịch
 The top spot: địa điểm du lịch hàng đầu
 Must-come destinations: những địa điểm phải đến
 Holiday destination: địa điểm du lịch
 Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ đặc biệt trong đời
 Far-off destination: điểm đến xa xôi
 All-in package/package holiday: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí
vận chuyển, nơi ăn ở...)
 Long haul flights: chuyến đi xa
 Wildlife safari: chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
 Tourist trap: nơi nhiều khách du lịch đến và bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền đắt)
 Guided tours: chuyến du lịch có người dẫn đoàn
 Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm
 Craft markets: chợ đồ thủ công địa phương
 Local cuisine: ẩm thực địa phương
 Local specialty: đặc sản địa phương
 Holiday resort: khu nghỉ dưỡng
 Aerial walkway: cầu đi bộ trên cao
 Coastal city: thành phố biển
 Blast: một sự kiện rất vui vẻ
 Holiday brochures: cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
 Hordes of tourists: nhóm đông khách du lịch
 Swarming with tourists: khách du lịch đông đúc
 Out of season: du lịch trái mùa
 Self-catering accommodation: nơi ở tự phục vụ
 Travelling light: hành lý gọn nhẹ
 Sunday driver: người lái xe hay đi lòng vòng bắt khách dạo
 Unexplored wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá
 Spectacular beaches: bãi biển tuyệt đẹp
 Quaint villages: ngôi làng cổ
 Magnificent landscapes: phong cảnh tuyệt đẹp
 Stunning architecture: kiến trúc tráng lệ
 Picturesque village: ngôi làng nên thơ
 Stunning coastlines: những đường bờ biển tuyệt đẹp
 Exotic destinations: những điểm đến kỳ thú
 Awe-inspiring sunrise: cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp
 Breathtaking images: những hình ảnh choáng ngợp
 Off-the-beaten-track destinations: những địa điểm hoang sơ
 Untouched splendor: vẻ đẹp tinh khôi
 Pristine beauty: vẻ đẹp nguyên sơ
 Natural artworks: những kiệt tác thiên nhiên
 Embark on the journey: thực hiện chuyến đi
 Jam-packed: đông người
 To have itchy feet: ngứa chân/ muốn đi du lịch
 Off the beaten track: nơi ít người biết đến
 Hit the road: lên đường, khởi hành
 A full plate: lịch trình dày đặc
 Catch some rays: tắm nắng
 Hit the town: đi xả hơi, đi quẩy
 To find a gem: nơi chỉ người bản địa biết mà các du khách khác chưa tới
 Arduous journey: một chuyến đi mệt mỏi
 Break the journey: dừng chân một lúc trong chuyến đi
 Adventurous explorer: người thích phiêu lưu mạo hiểm
 Have a stopover: nghỉ qua đêm trên chuyến đi dài, thường khi đi bằng máy bay
 A real sense of adventure: cảm giác hứng thú với những cuộc khám phá
 To have wanderlust: muốn khám phá thế giới, không thích ngồi yên một chỗ
Từ vựng IELTS chủ đề Tourism
 to travel abroad = to travel to a foreign country: đi du lịch nước ngoài
 to go sight-seeing: đi tham quan
 a great way to relax and reduce stress: một cách tuyệt vời để xả hơi và giảm
căng thẳng
 to have the opportunity to: có cơ hội làm gì
 to experience different cultures and traditions: trải nghiệm những nền văn hóa
và truyền thống khác nhau
 to learn a new language: học một ngôn ngữ mới
 to broaden our horizons: mở rộng tầm mắt của chúng ta
 to learn useful skills: học được những kỹ năng hữu ích
 to play an important role in …: đóng 1 vai trò quan trọng trong …
 to create more job opportunities for local people: tạo ra nhiều cơ hội việc làm
hơn cho người dân địa phương
 to improve living standards: cải thiện mức sống
 high living costs: chi phí cuộc sống cao
 to pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
 to destroy natural habitats: phá hủy môi trường sống tự nhiên
 the loss of traditional cultures: việc mất đi các văn hóa truyền thống
 cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
 popular tourist destinations = famous tourist attractions: những điểm đến du
lịch phổ biến
 to attract millions of tourists: thu hút hàng triệu khách du lịch
 to boost economy: thúc đẩy kinh tế
 to see spectacular landscapes, wildlife and plants: chiêm ngưỡng những
khung cảnh tuyệt vời, động thực vật hoang dã
 to bring a wide range of benefits: mang tới rất nhiều lợi ích
 to cause damage to…: gây tổn thất cho…
 traditional jobs and skills: những kỹ năng và công việc truyền thống
 to disappear = to die out: biến mất
 to adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
 culture shock: sốc văn hóa
 to put heavy pressure on the environment: đăt áp lực nặng nề lên môi trường
 travel documents: giấy chứng thực du lịch
 to be valid: còn giá trị, còn hạn
 to travel alone for the first time: lần đầu đi du lịch 1 mình
Traveling alone or in a group
 to become more independent and confident: trở nên độc lập và tự tin hơn
 to learn how to manage your budgets better and how to make your own
decisions: học cách làm thế nào để quản lý ngân sách của bạn tốt hơn và cách
đưa ra quyết định của riêng bạn
 to have the opportunity to learn a range of skills which are essential for your
future: có cơ hội học một loạt các kỹ năng cần thiết cho tương lai của bạn
 to give you the chance to challenge yourself/ push yourself to the limit: cho
bạn cơ hội thử thách bản thân / đẩy bản thân đến giới hạn
 to have the chance to find out who you really want to be and where you
really want to go: có cơ hội tìm hiểu bạn thực sự muốn trở thành ai và bạn thực
sự muốn đi đâu
 to improve your mental health: cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn
 to step out of your comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn của bạn
 to have more chance to interact with local people and learn more about their
ways of life: có nhiều cơ hội tiếp xúc với người dân địa phương và tìm hiểu thêm
về cách sống của họ
 to develop better problem-solving skills: phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
tốt hơn
 to have someone to talk to and to share experiences with during your
journey: có ai đó để nói chuyện và chia sẻ trải nghiệm trong suốt hành trình của
bạn
 it would be safer if you travel with your friends or family members: sẽ an
toàn hơn nếu bạn đi du lịch với bạn bè hoặc thành viên gia đình của bạn
 you have someone to help you in case of an emergency: bạn có người giúp
bạn trong trường hợp khẩn cấp
 to take safety precautions: có những biện pháp đề phòng an toàn
 to make careful decisions when it comes to…: đưa ra quyết định cẩn thận khi
nói đến …
 to learn basic self-defense moves: học các động tác tự vệ cơ bản
 to do more research about the country you are going to visit: nghiên cứu
thêm về đất nước bạn sẽ đến

You might also like