You are on page 1of 3

Vocabs test 1

Passage 1
1. owlets: con cú
2. wingspread: sãi cánh
3. impress: thu hút
4. feather: lông vũ
5. return: trở về
6. an offering: 1 món quà
7. repast: bửa ăn
8. join: tham gia
9. keep: giữ
10. beat: nhịp
11. nest: làm tổ
12. a hollow: 1 cái hốc
13. occupy: chiếm
14. deserted: hoang vắng
15. structures: cấu trúc
16. precious charges: kho báu quý giá
17. wise old men: những ông già thông thái
18. supply: cung cấp
19. leave: rời bỏ
20. establish: thành lập

Passage 2
the paddle-wheelers

1. reach: chạm tới


2. steamboat: tàu hơi nước
3. livestock: gia súc
4. pile: chất đống
5. supplies: nguồn cung cấp nhu yếu phẩm
6. plentiful: dồi dào
7. emigrants: người di cư
8. Independence: độc lập
9. rival: đối thủ
10. guidebooks and directions: sách hướng dẩn và đường đi
11. final decisions: quyết định cuối cùng
12. outfitting: trang bị
13. conflicting: sung đột
14. two-wheel carts or wagons: Xe 2 bánh or xe ngựa
15. provide: cung cấp
16. space and shelter: không gian và chỗ ở
17. pregnant: mang thai
18. blow over: thổi bay
19. river mud: bùn sông
20. pioneers: người tiên phong
Passage 3
1. commissioned: ủy quyền
2. create: tạo ra
3. Egypt: Ai Cập
4. successors: những người kế vị
5. achieved: đạt được
6. scholars: học giả
7. ancient topics: những chủ đề cổ xưa
8. conflict: xung đột, bất đồng
9. relies: dựa vào
10. heyday: thời kỳ hoàng kim
11. operated: vận hành
12. debate and controversy: tranh luận và tranh cải
13. destruction: sự phá hủy
14. estimated: ước tính
15. accuracy: chính xác
16. suspect: đáng ngờ
17. survive: tồn tại
18. responsible for: chịu trách nhiệm cho
19. the ambition: tham vọng
20. the first institution: học viện đầu tiên

Passage 4
1. The Pacific Ocean: Thái Bình Dương
2. contain: có, chứa
3. approximately: khoảng, xấp xỉ
4. excluding: ngoại trừ
5. divisions: bộ phận
6. include: bao gồm
7. provinces: các tỉnh
8. the equator: xích đạo
9. spread: lan ra
10. discover: khám phá
11. mammals: động vật có vú
12. adapted: thích nghi
13. the cool and humid location: vị trí mát mẻ và ẩm ướt
14. the flightless bird: loài chim không thể bay
15. intolerant: chịu đựng được
16. the extinction: sự tuyệt chủng
17. mining: việc khai thác mỏ
18. a natural drought: hạn hán tự nhiên
19. the natural habitat: môi trường sống tự nhiên
20. The invasion: cuộc xâm lược
21. wetlands: vùng đất ngập nước
22. import
23. the native ecosystems: hệ sinh thái bản địa
24. represented: đại diện
25. a few specimens: 1 vài mẫu vật
hehee…bài này 25 nhe nhe nhe ^^

You might also like