Professional Documents
Culture Documents
Passage 1
1. owlets: con cú
2. wingspread: sãi cánh
3. impress: thu hút
4. feather: lông vũ
5. return: trở về
6. an offering: 1 món quà
7. repast: bửa ăn
8. join: tham gia
9. keep: giữ
10. beat: nhịp
11. nest: làm tổ
12. a hollow: 1 cái hốc
13. occupy: chiếm
14. deserted: hoang vắng
15. structures: cấu trúc
16. precious charges: kho báu quý giá
17. wise old men: những ông già thông thái
18. supply: cung cấp
19. leave: rời bỏ
20. establish: thành lập
Passage 2
the paddle-wheelers
Passage 4
1. The Pacific Ocean: Thái Bình Dương
2. contain: có, chứa
3. approximately: khoảng, xấp xỉ
4. excluding: ngoại trừ
5. divisions: bộ phận
6. include: bao gồm
7. provinces: các tỉnh
8. the equator: xích đạo
9. spread: lan ra
10. discover: khám phá
11. mammals: động vật có vú
12. adapted: thích nghi
13. the cool and humid location: vị trí mát mẻ và ẩm ướt
14. the flightless bird: loài chim không thể bay
15. intolerant: chịu đựng được
16. the extinction: sự tuyệt chủng
17. mining: việc khai thác mỏ
18. a natural drought: hạn hán tự nhiên
19. the natural habitat: môi trường sống tự nhiên
20. The invasion: cuộc xâm lược
21. wetlands: vùng đất ngập nước
22. import
23. the native ecosystems: hệ sinh thái bản địa
24. represented: đại diện
25. a few specimens: 1 vài mẫu vật
hehee…bài này 25 nhe nhe nhe ^^