2. Enemy: kẻ thù 3. Accumulation: sự tích luỹ 4. make use of: tận dụng 5. insight: hiểu biết sâu sắc 6. perverse: ngoan cố 7. rebel against: chống đối, nổi loạn 8. courage: sự can đảm 9. inflection point: điểm quan trọng, điểm chú ý 10. costly = expensive 11. regulation: điều chỉnh, luật lệ 12. regulate: v kiểm soát, quy định 13. regular: adj đều đặn chính quy 14. irregular: k theo quy định 15. participant: người tham gia; người tham dự 16. old-fashioned: lỗi thời 17. initially: vào lúc đầu, ban đầu = at first, at the outset, at the start, firstly, in the beginning, originally, primarily, to begin with 18. achievable aim: mục tiêu có thể đạt đc 19. hut: lều, lán 20. post-production: hậu sản xuất 21. counter productive 22. recreate: giải trí, thư giãn 23. bilingual: song ngữ 24. inequality: bất bình đẳng 25. unaware of sth: k có ý thức, k biết về cái gì 26. sack xa thải 27. stunning: tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc 28. relavant: liên quan 29. irrelevant: k liên quan 30. immense: rất nhiều, rất tốt, rất giỏi 31. boost: v tăng cường, thúc đẩy 32. publicity: sự công khai, quảng cáo 33. local council hội đồng địa phương 34. nominee : người được bổ nhiệm 35. figure: nhân vật, hình