You are on page 1of 2

TỪ VỰNG RC- T215-230 (T2.17.

7)

1. Complimentary  /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ ɚ.i/ miễn phí, vật kính tặng


2. sold separately  /ˈsep.ɚ.ət.li/ bán riêng
3. wireless  /ˈwaɪr.ləs/ không dây
4. compatible  /kəmˈpæt̬ .ə.bəl/ tương thích
5. experiencing /ɪkˈspɪr.i.əns/ trải qua, trải nghiệm
6. actually thực sự, thực tế
7. instant  /ˈɪn.stənt/ ngay lập tức
8. conserve energy /kənˈsɝːv/ tiết kiệm năng lượng/bảo tồn năng lượng
9. warn up khởi động
10.durable /ˈdʊr.ə.bəl/ bền
11.unplug  /ʌnˈplʌɡ/ rút phích cắm
12.regular  /ˈreɡ.jə.lɚ/ thường xuyên
13.inn nhà trọ
14.rinse /rɪns/ rửa sạch, xả (đối với máy giặt)
15.perfume  /ˈpɝː.fjuːm/ nước hoa
16.detergent  /dɪˈtɝː.dʒənt/ bột giặt, chất tẩy rửa
17.capacity  /kəˈpæs.ə.t̬ i/ sức chứa, dung tích
18.dine ăn cơm trưa
19.rid of loại bỏ
20.cupboard /ˈkʌb.ɚd/ cái tủ chén
21.particularly  /pɚˈtɪk.jə.lɚ.li/ đặc biệt
22.annoying /əˈnɔɪ/ khó chịu, bực mình
23.firmly chắc chắn
24.privacy /ˈpraɪ.və.si/ sự riêng tư
25.permanent position vị trí cố định
26.obtain đạt được, có được
27.navigate  /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ điều hướng, xác định hướng
28.spokesperson  /ˈspoʊksˌpɝː.sən/ người phát ngôn
29.colossal  /kəˈlɑː.səl/ khổng lồ, to lớn
30.metric tons tấn
31.yield  /jiːld/ sản lượng
32.unprecedented  /ʌnˈpres.ə.den.t̬ ɪd/ chưa từng có
33.mineral  /ˈmɪn.ər.əl/ khoáng sản
34.profitable  /ˈprɑː.fɪ.t̬ ə.bəl/ có lãi, sinh lời
35.hedges /hedʒ/ hàng rào
36.urban đô thị
37.commissioned by được ủy quyền bởi
38.specialist chuyên gia
39.resources tài nguyên
40.nurseries  /ˈnɝː.sɚ.i/ vườn ươm, nhà trẻ
41.specific (adj) đặc trưng, riêng biệt, đặc biệt
42.guarantee đảm bảo
43.architect kiến trúc sư
44.generous hào phóng
45.conservatory nhạc viện
46.auditorium  /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/ khán phòng
47.state-of-the-art hiện đại nhất
48.administrative hành chính
49.administration  /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ sự quản lý
50.adjacent to /əˈdʒeɪ.sənt/ kế bên = next to
51.recall thu hồi
52.enable  /ɪˈneɪ.bəl/ cho phép
53.conversion chuyển đổi
54.verify /ˈver.ə.faɪ/ xác minh
55.troubleshooting  /ˈtrʌb.əlˌʃuː.t̬ ɪŋ/ khắc phục sự cố
56.defect (n) sự sai sót, khuyết điểm, lỗi
57.eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ cuối cùng
58.interfere  /ˌɪn.t̬ ɚˈfɪr/ can thiệp vào, làm cản trở
59.admit thừa nhận
60.herb thảo mộc
61.flavor hương vị
62.situation tình huống, tình trạng
63.precise /prəˈsaɪs/ chính xác
64.achieve /əˈtʃiːv/ đạt được
65.shortage sự thiếu hụt
66.procedure thủ tục
67.faithfully  /ˈfeɪθ.fəl.i/ trung thành
68.unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ không ngờ tới
69.deduct khấu trừ
70.settle  /ˈset̬ .əl/ định cư, ổn định
71.appreciate đánh giá
72.enhancement  /ɪnˈhæns.mənt/ sự nâng cao
73.contractor  /ˈkɑːn.træk.tɚ/ nhà thầu
74.entire  /ɪnˈtaɪr/ toàn bộ
75.primarily chủ yếu

You might also like