1. Complimentary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ ɚ.i/ miễn phí, vật kính tặng
2. sold separately /ˈsep.ɚ.ət.li/ bán riêng 3. wireless /ˈwaɪr.ləs/ không dây 4. compatible /kəmˈpæt̬ .ə.bəl/ tương thích 5. experiencing /ɪkˈspɪr.i.əns/ trải qua, trải nghiệm 6. actually thực sự, thực tế 7. instant /ˈɪn.stənt/ ngay lập tức 8. conserve energy /kənˈsɝːv/ tiết kiệm năng lượng/bảo tồn năng lượng 9. warn up khởi động 10.durable /ˈdʊr.ə.bəl/ bền 11.unplug /ʌnˈplʌɡ/ rút phích cắm 12.regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ thường xuyên 13.inn nhà trọ 14.rinse /rɪns/ rửa sạch, xả (đối với máy giặt) 15.perfume /ˈpɝː.fjuːm/ nước hoa 16.detergent /dɪˈtɝː.dʒənt/ bột giặt, chất tẩy rửa 17.capacity /kəˈpæs.ə.t̬ i/ sức chứa, dung tích 18.dine ăn cơm trưa 19.rid of loại bỏ 20.cupboard /ˈkʌb.ɚd/ cái tủ chén 21.particularly /pɚˈtɪk.jə.lɚ.li/ đặc biệt 22.annoying /əˈnɔɪ/ khó chịu, bực mình 23.firmly chắc chắn 24.privacy /ˈpraɪ.və.si/ sự riêng tư 25.permanent position vị trí cố định 26.obtain đạt được, có được 27.navigate /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ điều hướng, xác định hướng 28.spokesperson /ˈspoʊksˌpɝː.sən/ người phát ngôn 29.colossal /kəˈlɑː.səl/ khổng lồ, to lớn 30.metric tons tấn 31.yield /jiːld/ sản lượng 32.unprecedented /ʌnˈpres.ə.den.t̬ ɪd/ chưa từng có 33.mineral /ˈmɪn.ər.əl/ khoáng sản 34.profitable /ˈprɑː.fɪ.t̬ ə.bəl/ có lãi, sinh lời 35.hedges /hedʒ/ hàng rào 36.urban đô thị 37.commissioned by được ủy quyền bởi 38.specialist chuyên gia 39.resources tài nguyên 40.nurseries /ˈnɝː.sɚ.i/ vườn ươm, nhà trẻ 41.specific (adj) đặc trưng, riêng biệt, đặc biệt 42.guarantee đảm bảo 43.architect kiến trúc sư 44.generous hào phóng 45.conservatory nhạc viện 46.auditorium /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/ khán phòng 47.state-of-the-art hiện đại nhất 48.administrative hành chính 49.administration /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ sự quản lý 50.adjacent to /əˈdʒeɪ.sənt/ kế bên = next to 51.recall thu hồi 52.enable /ɪˈneɪ.bəl/ cho phép 53.conversion chuyển đổi 54.verify /ˈver.ə.faɪ/ xác minh 55.troubleshooting /ˈtrʌb.əlˌʃuː.t̬ ɪŋ/ khắc phục sự cố 56.defect (n) sự sai sót, khuyết điểm, lỗi 57.eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ cuối cùng 58.interfere /ˌɪn.t̬ ɚˈfɪr/ can thiệp vào, làm cản trở 59.admit thừa nhận 60.herb thảo mộc 61.flavor hương vị 62.situation tình huống, tình trạng 63.precise /prəˈsaɪs/ chính xác 64.achieve /əˈtʃiːv/ đạt được 65.shortage sự thiếu hụt 66.procedure thủ tục 67.faithfully /ˈfeɪθ.fəl.i/ trung thành 68.unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ không ngờ tới 69.deduct khấu trừ 70.settle /ˈset̬ .əl/ định cư, ổn định 71.appreciate đánh giá 72.enhancement /ɪnˈhæns.mənt/ sự nâng cao 73.contractor /ˈkɑːn.træk.tɚ/ nhà thầu 74.entire /ɪnˈtaɪr/ toàn bộ 75.primarily chủ yếu