You are on page 1of 2

Test 2

Passage 1
1. Scientists: những nhà khoa học 15. Breast milk: sữa mẹ
2. thoroughly: cặn kẽ 16. tends to: có sưu hướng
3. an individual:1 cá nhân 17. Migraines: chứng đau nửa đầu
4. sensitive: nhạy cảm 18. successful: thành công
5. a substance: một chất 19. treat: điều trị
6. harmless: vô hại 20. supplements: bổ sung
7. the average person: người bình thường 21. eliminating food additives: loại bỏ phụ
8. wheat: lúa mì gia thực phẩm
9. rank: xếp hạng 22. Hyperactive: hiếu động
10. suffer: tổn thương 23. researchers: nhà nghiên cứu
11. figure out: tìm ra 24. effective: có hiệu quả
12. symptoms: các triệu chứng 25. seed
13. food allergies: dị ứng thực phẩm
14. an infant: trẻ sơ sinh
Passage 2
1. entrepreneurs: doanh nhân 15. chairman of the board: chủ tịch hội đồng
2. Discrimination: phân biệt đối xử quản trị
3. the demand of: nhu cầu 16. fields cosmetics and clothing: lĩnh vực mỹ
4. lack of: thiếu phẩm và quần áo
5. business training: đào tạo kinh doanh 17. founded: thành lập
6. owned: ở hữu 18. product: sản phẩm
19. hired: thuê
7. revenues: doanh thu
20. develop: phát triển
8. an official: 1 quan chức
21. additional programs: các chương trình bổ
9. the decade: thập kỷ sung
10. the factor: yếu tố 22. stock: cổ phiếu
11. advanced degrees:những bằng cấp cao 23. the banking and finance world: thế giới tài
12. the corporate world: thế giới doanh nghiệp chính và ngân hàng
13. obstacles: những trở ngại 24. old attitudes: thái độ lạc hậu
14. excluded: loại trừ 25. the situation: tình hình
Passage 3
1. Symbiosis: cộng sinh 13. Cycle: chu kì
2. A close ecological relationship: mối quan hệ 14. Distribution: phân bổ
sinh thái chặt chẽ 15. Consumption: tiêu thụ
3. Dissimilar: không giống nhau 16. Expand : mở rộng
4. Organisms: sinh vật 17. Reported: báo cáo
5. Assist : hỗ trợ 18. Hammer: cây búa
6. Defending: phụ thuộc 19. Absorb : hấp thụ
7. Reproducing: tái tạo 20. Soil: đất
8. Benefits: thuận lợi 21. Antibiotics: thuốc kháng sinh
9. Exists: tồn tại 22. Pollination: thụ phấn
10. Pine trees: cây thông 23. pollen: phấn hoa
11. Fly off and hide: bay đi và ẩn nấp 24. Nectar: mật hoa
12. Return and repeat: trở lại và lặp lại 25. Fertilization: thụ tinh
Passage 4
1. distinct: riêng biệt 14. solid: chất rắn
2. layer: lớp 15. the metal: kim loại
3. the outermost: lớp ngoài cùng 16. the force: lực
4. the crust: lớp vỏ 17. immense : rất lớn
5. the continents: lục địa 18. melt: tan chảy
6. the ocean: các đại dương 19. Earth's rotation: vòng quay của Trái Đất
7. divided into: phân chia thành 20. spins: xoay
8. an upper and lower mantle: lớp trên và dưới 21. the Earth's magnetism: từ tính của Trái Đất
9. internal heat: nhiệt lượng bên trong 22. consists: bao gồm
10. secondary waves: sóng thứ cấp 23. other elements: những thành phần khác
11. decrease vs increase : giảm vs tăng 24. a mix of: sự hòa trộn của
12. the core: lõi 25. pressure: áp suất
13. the inner core and the outer core: lõi bên
trong và lõi bên ngoài

You might also like