You are on page 1of 3

1.

gây nên
2. lấy gỗ
3. chuyển tiếp
4. cao hơn, vượt
5. cân bằng
6. đáng kinh ngạc
7. miền Nam
8. yêu cầu sự nỗ lực phối hợp
9. khai hoang
10. ban hành

11. chính, chủ yếu


12. đặt ra nhiều mối nguy
13. cụ thể
14. thêm vào
15. giảm thiểu
16. thiếu dinh dưỡng, thiếu chăm sóc
17. giành chỗ cho
18. nhà lập pháp
19. khung pháp lý
20. trong xã hội hiện đại ngày nay

21. cải thiện


22. Cục Kiểm lâm
23. khám phá
24. thách thức sâu rộng, về lâu về dài
25. mở rộng
26. làm trầm trọng them
27. leo thang, tăng
28. thực thể
29. tham gia
30. ban hành

31. quan điểm khác nhau


32. hoạt động hàng ngày
33. trau dồi thói quen
34. vùng duyên hải
35. không thể lật ngược lại (không thể cứu vãn)
36. hàng năm
37. một loạt

Key
1. Trigger = cause: gây nên
2. Timber extraction: lấy gỗ
3. Switch = Transition: chuyển tiếp
4. surpass: cao hơn, vượt
5. Strike a balance between: cân bằng
6. Staggering: đáng kinh ngạc
7. Southside: miền Nam
8. requires collaborative efforts: yêu cầu sự nỗ lực phối hợp
9. Reclamation: khai hoang
10. Promulgate: ban hành
11. Principal: chính, chủ yếu
12. pose a threat: đặt ra nhiều mối nguy
13. Particularly = especially: cụ thể
14. more = additional: thêm vào
15. Minimise: giảm thiểu
16. Malnourished: thiếu dinh dưỡng, thiếu chăm sóc
17. Make room for: giành chỗ cho
18. Legislators: nhà lập pháp
19. legal frameworks: khung pháp lý
20. In contemporary society: trong xã hội hiện đại ngày nay
21. Improve = Enhance: cải thiện
22. Forest Ranger Department: Cục Kiểm lâm
23. find = explore : khám phá
24. Far-reaching challenge: thách thức sâu rộng, về lâu về dài
25. expanding = growing bigger: mở rộng
26. exacerbate: làm trầm trọng thêm
27. escalating: leo thang, tăng
28. Entity: thực thể
29. engage in = partake = take part in : tham gia
30. Enact: ban hành
31. Different opinions = Divergent viewpoints: quan điểm khác nhau
32. daily practices: hoạt động hàng ngày
33. Cultivate the habit of: trau dồi thói quen
34. Coastal region: vùng duyên hải
35. become irreversible: không thể lật ngược lại (không thể cứu vãn)
36. Annually = each year: hàng năm
37. An array of: một loạt

You might also like