You are on page 1of 2

Unit 2: Động từ nguyên mẫu và danh động từ

Exercise:

1. Express one's individualism: thể hiện cá tính của bản thân

2. Show one's capabilities: tỏ rõ khả năng

3. Enviromentalist: nhà hoạt động vì môi trường

4. Gain basic knowledge: có kiến thức cơ bản

5. Wrongdoing (n): những lỗi lầm

6. How not to repeat them: cách để không lặp lại chúng

7. Dream of: mơ về

8. the rampant spread: tràn lan

9. eqidemic (n) = plague: bệnh dịch

10. make it hard control: khiến khó kiểm soát

11. the astronomical sums of money: khoản tiền khủng lồ

12. further (v): thúc đẩy

13. progress (n): sự tiến bộ

14. Mankind (n): nhân loại

15. Encourage so to v: khuyến khích ai đó làm j

16. Let so do sth: cho phép ai đó làm gì

17. Regardless of income level: bất kể mức thu nhập

18. Using the time given to us: sử dụng thời gian chúng ta có

19. More efficiently: hiệu quả hơn

20. Energetic atmosphere: bầu không khí sôi động

21. Arous (v): gợi

Pratice:
22. Believe in: tin tưởng vào

23. Local community: cộng đồng địa phương

24. Accurate judgement : sự phán đoán chính xác

25. Scheme / initiative : kế hoạch

26. Contribute to : đóng góp

27. be like: giống như

28. Self- esteem (adj) : lòng tự trọng

29. in the breakthrough: trong bước đột phá

30. the long-lasting economic problem: vấn đề kinh tế dai dẳng

31. Regardless of time and place: bất kể thời gian và địa điểm

You might also like