You are on page 1of 4

Từ vựng IELTS Global warming

 to reduce carbon emissions: giảm lượng khí thải carbon


 to be one of the biggest threats to our planet: một trong những mối đe dọa lớn nhất đối
với hành tinh của chúng ta
 to limit global warming: hạn chế sự nóng lên toàn cầu
 extreme weather events: các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt
 to become more intense: trở nên dữ dội hơn
 to make a significant contribution to …: đóng góp đáng kể vào …
 to fuel the climate crisis: thúc đẩy cuộc khủng hoảng khí hậu
 to push precious wildlife closer to the brink of extinction: đẩy động vật hoang dã quý
giá đến gần bờ vực tuyệt chủng
 to pledge urgent action: cam kết hành động khẩn cấp
 to shift to more sustainable ways of farming: chuyển sang các phương pháp canh tác
bền vững hơn
 to protect against investment in fossil fuels: bảo vệ chống lại sự đầu tư vào nhiên liệu
hóa thạch
 to reduce your environmental impact: giảm tác động môi trường của bạn
 to switch from a regular petrol vehicle to an electric car: chuyển từ xe chạy xăng thông
thường sang xe điện
 to trap heat in the atmosphere and warm the planet: giữ nhiệt trong khí quyển và làm
hành tinh của chúng ta ấm lên
 to absorb CO2 from the atmosphere: hấp thụ CO2 từ khí quyển
 to call for urgent action on climate change: kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí
hậu
 to fight for the health of our planet: chiến đấu cho sức khỏe của hành tinh của chúng ta
 the greenhouse gas effect: hiệu ứng nhà kính
 to pose a serious threat to life on earth: đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất
 to stay connected on social media: giữ liên lạc trên mạng xã hội
 to fuel feelings of anxiety, depression and isolation: thúc đẩy cảm giác lo
lắng, trầm cảm và cô lập
 social media platforms: các nền tảng mạng xã hội
 a powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
 to exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual
networks: trao đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng trên các mạng ảo
 to negatively affect mental health: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần
kinh
 to spend too much time browsing social networks: dành quá nhiều thời gian
lướt các mạng xã hội
 to compulsively check your phone: check điện thoại liên tục
 to turn off notifications: tắt thông báo (của các ứng dụng)
 to limit the use of social media to 30 minutes a day: hạn chế thời gian sử
dụng mạng xã hội xuống còn 30 phút mỗi ngày
 to take a break from social media: tạm dừng sử dụng mạng xã hội 1 thời gian
 to take a social media detox: detox mạng xã hội
 to keep in touch and share photos: giữ liên lạc và chia sẻ ảnh
 to bring distant people together: mang những người ở xa lại với nhau
 to reunite long lost relatives: đoàn tụ những người thân bị mất liên lạc bấy lâu
nay
 the risk of data breaches: nguy cơ rò rỉ dữ liệu
 security loopholes: những lỗ hổng bảo mật
 to spread malicious content like scams and malware: phát tán nội dung độc
hại như lừa đảo và phần mềm độc hại
 to automatically track and collect location data: tự động theo dõi và thu thập
dữ liệu vị trí (của người dùng)
 to accept a new friend request: chấp nhận yêu cầu kết bạn mới
 to delete your social media account: xóa tài khoản mạng xã hội của bạn
 to prevent your data from getting compromised: ngăn không cho dữ liệu của
bạn bị xâm phạm
 to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
 to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
 to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
 to break it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
 to be mixed with …: được trộn với …
 to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái
khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
 well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
 to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
 to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
 moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
 to be cooled: được làm nguội
 to be packaged: được đóng gói
 to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển tới …
 to be picked by hand: được hái bằng tay
 to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
 to be sold to …: được bán cho …
 to be harvested: được thu hoạch

Từ vựng IELTS chủ đề Depression (Trầm cảm)


 to be classified as a mood disorder: được xếp vào chứng rối loạn cảm xúc
 to be considered a serious medical condition: được xem là một bệnh lý/vấn đề
sức khỏe nghiêm trọng
 to get worse without proper treatment: trở nên tồi tệ hơn nếu không được điều
trị đúng cách
 to feel down or hopeless on a regular basis: thường xuyên cảm thấy thất vọng
hoặc tuyệt vọng
 feelings of sadness or emptiness after childbirth: những cảm giác buồn bã
hoặc trống rỗng sau khi sinh con
 to cause a variety of symptoms: gây ra nhiều triệu chứng
 to worsen anxiety and depression symptoms: làm trầm trọng thêm các triệu
chứng lo lắng và trầm cảm
 fatigue or low energy most days: mệt mỏi hoặc ít năng lượng hầu hết các ngày
 loss of concentration or indecisiveness: mất tập trung hoặc thiếu quyết đoán
 to lose interest in normal daily activities: mất hứng thú với các hoạt động bình
thường hàng ngày
 commonly prescribed antidepressant medications: các loại thuốc chống trầm
cảm thường được bác sĩ kê đơn
 to learn skills to cope with negative feelings: học các kỹ năng đối phó với cảm
giác tiêu cực
 to improve symptoms of depression by …: cải thiện các triệu chứng của bệnh
trầm cảm bằng cách…
 to be linked to other health problems: có liên quan đến các vấn đề sức khỏe
khác
 a serious mental health illness: một bệnh tâm thần kinh nghiêm trọng
 to be diagnosed with major depression: được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm
nặng
 adverse life events (unemployment, bereavement, traumatic events): những
lúc khó khăn trong cuộc đời (thất nghiệp, mất người thân, các sự kiện đau thương

Từ vựng IELTS Fossil Fuels


 to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
 the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
 to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
 non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
 to be released into the air: bị thải vào không khí
 to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
 to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
 power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa
thạch
 to be relatively cheap: tương đối rẻ
 to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
 the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ
toàn cầu tăng cao
 to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
 oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
 to wreak havoc on…: tàn phá…
 to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
 fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
 to pose a threat to…: đe dọa đến…
 oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
 renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
 to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
 maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
 high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
 to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
 a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
 the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng
nhiều nhất
 to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
 to be formed from the remains of dead organisms over millions of
years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng

You might also like